Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Stellar

Máy tính và công cụ chuyển đổi Stellar thành Đô la Đài Loan mới

Chuyển đổi 1Stellar (XLM) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng NT$ 3.37 | Bitget
XLM
XLM
swap
TWD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Stellar(XLM) thành Đô la Đài Loan mới(TWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XLM với giá trị 1 XLM cho 3.37 TWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin TWD

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stellar phổ biến nhất là XLM sang TWD, trong đó mã của Stellar là XLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XLM thành TWD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Stellar đã thay đổi +1.90% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stellar(XLM) đã thay đổi +1.90% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành XLM trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
NT$3.37
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
NT$3.37
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
NT$3.37
0.1000% / 0.1000%
OKX
NT$3.37
0.080% / 0.100%
Huobi
NT$3.37
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
NT$3.37
0.1000% / 0.1000%
Bybit
NT$3.37
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
NT$3.37
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
NT$3.38
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 04:00:16(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Stellar thành Đô la Đài Loan mới?

Tỷ lệ chuyển đổi Stellar thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Stellar là NT$ 3.37 mỗi XLM, với tổng vốn hoá thị trường của NT$ 97,574,039,225.68 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,941,548,000 XLM. Khối lượng giao dịch của Stellar đã thay đổi +18.40% (NT$ 267,847,126.82 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLM là NT$ 1,456,023,259.74.
Vốn hoá thị trường
$3.01B
Khối lượng 24h
$53.15M
Nguồn cung lưu hành
28.94B XLM

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Stellar đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 XLM là NT$ 3.37 TWD , nghĩa là để mua 5 XLM, bạn phải trả NT$ 16.86 TWD . Ngược lại, NT$1 TWD có thể được giao dịch lấy 0.2966 XLM, trong khi NT$50 TWD có thể chuyển đổi thành 14.83 XLM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLM thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -4.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.90%, đạt mức cao nhất là 3.43 TWD và mức thấp nhất là 3.35 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 XLM là NT$ 3.37 TWD , thay đổi -0.06% so với giá hiện tại. Stellar đã thay đổi
+NT$
0.4813TWD
, tương đương mức thay đổi +16.65% so với năm trước.

XLM đến TWD

Số lượng
04:16 am hôm nay
0.5 XLM
NT$1.69
1 XLM
NT$3.37
5 XLM
NT$16.86
10 XLM
NT$33.71
50 XLM
NT$168.57
100 XLM
NT$337.14
500 XLM
NT$1,685.71
1000 XLM
NT$3,371.42

TWD đến XLM

Số lượng04:16 am hôm nay
0.5TWD0.1483  XLM
1TWD0.2966  XLM
5TWD1.48  XLM
10TWD2.97  XLM
50TWD14.83  XLM
100TWD29.66  XLM
500TWD148.31  XLM
1000TWD296.61  XLM
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng04:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XLM$0.05197$0.05100
+1.90%
1 XLM$0.1039$0.1020
+1.90%
5 XLM$0.5197$0.5100
+1.90%
10 XLM$1.04$1.02
+1.90%
50 XLM$5.2$5.1
+1.90%
100 XLM$10.39$10.2
+1.90%
500 XLM$51.97$51
+1.90%
1000 XLM$103.94$102
+1.90%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng04:16 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 XLM$0.05197$0.05200
-0.06%
1 XLM$0.1039$0.1040
-0.06%
5 XLM$0.5197$0.5200
-0.06%
10 XLM$1.04$1.04
-0.06%
50 XLM$5.2$5.2
-0.06%
100 XLM$10.39$10.4
-0.06%
500 XLM$51.97$52
-0.06%
1000 XLM$103.94$104
-0.06%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng04:16 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 XLM$0.05197$0.04455
+16.65%
1 XLM$0.1039$0.08910
+16.65%
5 XLM$0.5197$0.4455
+16.65%
10 XLM$1.04$0.8910
+16.65%
50 XLM$5.2$4.46
+16.65%
100 XLM$10.39$8.91
+16.65%
500 XLM$51.97$44.55
+16.65%
1000 XLM$103.94$89.1
+16.65%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.