Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Shiba Inu

Máy tính và công cụ chuyển đổi Shiba Inu thành Euro

Chuyển đổi 1Shiba Inu (SHIB) thành Euro (EUR) bằng € 0.{4}2186 | Bitget
SHIB
SHIB
swap
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Shiba Inu(SHIB) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SHIB với giá trị 1 SHIB cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin EUR

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shiba Inu phổ biến nhất là SHIB sang EUR, trong đó mã của Shiba Inu là SHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SHIB thành EUR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Shiba Inu đã thay đổi +1.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shiba Inu(SHIB) đã thay đổi +1.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SHIB trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
€0.{4}2198
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
€0.{4}2190
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
€0.{4}2196
0.1000% / 0.1000%
Kraken
€0.{4}2193
0.1000% / 0.1000%
OKX
€0.{4}2189
0.080% / 0.100%
Huobi
€0.{4}2190
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
€0.{4}2189
0.1000% / 0.1000%
Bybit
€0.{4}2199
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
€0.{4}2190
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
€0.{4}2197
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 10:00:21(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Inu thành Euro?

Tỷ lệ chuyển đổi Shiba Inu thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shiba Inu là € 0.{4}2186 mỗi SHIB, với tổng vốn hoá thị trường của € 12,879,105,638.3 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,289,440,000,000 SHIB. Khối lượng giao dịch của Shiba Inu đã thay đổi +88.10% (€ 364,523,973.28 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHIB là € 413,750,802.51.
Vốn hoá thị trường
$13.90B
Khối lượng 24h
$839.93M
Nguồn cung lưu hành
589.29T SHIB

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Shiba Inu đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 SHIB là € 0.{4}2186 EUR , nghĩa là để mua 5 SHIB, bạn phải trả € 0.0001093 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 45,755.46 SHIB, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 2,287,773.13 SHIB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHIB thành Euro đã thay đổi -1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.17%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2276 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2134 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SHIB là € 0.{4}2080 EUR , thay đổi +5.10% so với giá hiện tại. Shiba Inu đã thay đổi
+
0.{4}1363EUR
, tương đương mức thay đổi +166.13% so với năm trước.

SHIB đến EUR

Số lượng
10:38 am hôm nay
0.5 SHIB
0.{4}1093
1 SHIB
0.{4}2186
5 SHIB
0.0001093
10 SHIB
0.0002186
50 SHIB
0.001093
100 SHIB
0.002186
500 SHIB
0.01093
1000 SHIB
0.02186

EUR đến SHIB

Số lượng10:38 am hôm nay
0.5EUR22,877.73  SHIB
1EUR45,755.46  SHIB
5EUR228,777.31  SHIB
10EUR457,554.63  SHIB
50EUR2,287,773.13  SHIB
100EUR4,575,546.27  SHIB
500EUR22,877,731.34  SHIB
1000EUR45,755,462.68  SHIB
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng10:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SHIB$0.{4}1179$0.{4}1166
+1.17%
1 SHIB$0.{4}2359$0.{4}2331
+1.17%
5 SHIB$0.0001179$0.0001166
+1.17%
10 SHIB$0.0002359$0.0002331
+1.17%
50 SHIB$0.001179$0.001166
+1.17%
100 SHIB$0.002359$0.002331
+1.17%
500 SHIB$0.01179$0.01166
+1.17%
1000 SHIB$0.02359$0.02331
+1.17%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng10:38 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 SHIB$0.{4}1179$0.{4}1122
+5.10%
1 SHIB$0.{4}2359$0.{4}2244
+5.10%
5 SHIB$0.0001179$0.0001122
+5.10%
10 SHIB$0.0002359$0.0002244
+5.10%
50 SHIB$0.001179$0.001122
+5.10%
100 SHIB$0.002359$0.002244
+5.10%
500 SHIB$0.01179$0.01122
+5.10%
1000 SHIB$0.02359$0.02244
+5.10%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng10:38 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 SHIB$0.{4}1179$0.{5}4436
+166.13%
1 SHIB$0.{4}2359$0.{5}8872
+166.13%
5 SHIB$0.0001179$0.{4}4436
+166.13%
10 SHIB$0.0002359$0.{4}8872
+166.13%
50 SHIB$0.001179$0.0004436
+166.13%
100 SHIB$0.002359$0.0008872
+166.13%
500 SHIB$0.01179$0.004436
+166.13%
1000 SHIB$0.02359$0.008872
+166.13%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.