Máy tính và công cụ chuyển đổi Shiba Inu thành Nhân dân tệ Trung Quốc
Chuyển đổi 1Shiba Inu (SHIB) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) bằng ¥ 0.0001659 | Bitget
SHIB
CNY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Shiba Inu(SHIB) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SHIB với giá trị 1 SHIB cho 0.00 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shiba Inu phổ biến nhất là SHIB sang CNY, trong đó mã của Shiba Inu là SHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SHIB thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Shiba Inu đã thay đổi -1.62% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shiba Inu(SHIB) đã thay đổi -1.62% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành SHIB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 23:00:16(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Inu thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Shiba Inu thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shiba Inu là ¥ 0.0001659 mỗi SHIB, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 97,753,739,975.96 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,289,440,000,000 SHIB. Khối lượng giao dịch của Shiba Inu đã thay đổi +21.48% (¥ 1,330,038,843.58 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHIB là ¥ 6,191,180,123.55.
Vốn hoá thị trường
$13.51B
Khối lượng 24h
$1.04B
Nguồn cung lưu hành
589.29T SHIB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Shiba Inu đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SHIB là ¥ 0.0001659 CNY , nghĩa là để mua 5 SHIB, bạn phải trả ¥ 0.0008294 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 6,028.31 SHIB, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 301,415.28 SHIB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHIB thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -0.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.62%, đạt mức cao nhất là 0.0001759 CNY và mức thấp nhất là 0.0001658 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 SHIB là ¥ 0.0001647 CNY , thay đổi +0.74% so với giá hiện tại. Shiba Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +158.94% so với năm trước.
+¥
0.0001018CNYSHIB đến CNY
Số lượng
23:16 hôm nay
0.5 SHIB
¥0.{4}8294
1 SHIB
¥0.0001659
5 SHIB
¥0.0008294
10 SHIB
¥0.001659
50 SHIB
¥0.008294
100 SHIB
¥0.01659
500 SHIB
¥0.08294
1000 SHIB
¥0.1659
CNY đến SHIB
Số lượng23:16 hôm nay
0.5CNY3,014.15 SHIB
1CNY6,028.31 SHIB
5CNY30,141.53 SHIB
10CNY60,283.06 SHIB
50CNY301,415.28 SHIB
100CNY602,830.55 SHIB
500CNY3,014,152.77 SHIB
1000CNY6,028,305.53 SHIB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Shiba Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Shiba Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Shiba Inu đến USD
1 SHIB thành $ 0.{4}2293 USD
Shiba Inu đến GBP
1 SHIB thành £ 0.{4}1821 GBP
Shiba Inu đến EUR
1 SHIB thành € 0.{4}2119 EUR
Shiba Inu đến KRW
1 SHIB thành ₩ 0.03130 KRW
Shiba Inu đến CAD
1 SHIB thành $ 0.{4}3130 CAD
Shiba Inu đến AUD
1 SHIB thành $ 0.{4}3460 AUD
Shiba Inu đến JPY
1 SHIB thành ¥ 0.003586 JPY
Shiba Inu đến BRL
1 SHIB thành R$ 0.0001176 BRL
Shiba Inu đến CNY
1 SHIB thành ¥ 0.0001659 CNY
Shiba Inu đến TWD
1 SHIB thành NT$ 0.0007414 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Shiba Inu.
Pepe đến CNY
1 PEPE thành ¥ 0.{4}7611 CNY
GameStop đến CNY
1 GME thành ¥ 0.09853 CNY
TARS Protocol đến CNY
1 TAI thành ¥ 0.5742 CNY
Monero đến CNY
1 XMR thành ¥ 956.62 CNY
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 445,748.64 CNY
BounceBit đến CNY
1 BB thành ¥ 2.69 CNY
Toncoin đến CNY
1 TON thành ¥ 49.55 CNY
Slothana đến CNY
1 SLOTH thành ¥ 0.3397 CNY
Render đến CNY
1 RNDR thành ¥ 71.64 CNY
Solana đến CNY
1 SOL thành ¥ 1,032.14 CNY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.