Máy tính và công cụ chuyển đổi Shiba Inu thành Yên Nhật
Chuyển đổi 1Shiba Inu (SHIB) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 0.003625 | Bitget
SHIB
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Shiba Inu(SHIB) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SHIB với giá trị 1 SHIB cho 0.00 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shiba Inu phổ biến nhất là SHIB sang JPY, trong đó mã của Shiba Inu là SHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SHIB thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Shiba Inu đã thay đổi +4.11% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shiba Inu(SHIB) đã thay đổi +4.11% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SHIB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 22:00:16(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Inu thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Shiba Inu thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shiba Inu là ¥ 0.003625 mỗi SHIB, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 2,136,037,410,642.59 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,289,440,000,000 SHIB. Khối lượng giao dịch của Shiba Inu đã thay đổi +427.96% (¥ 107,089,525,026.9 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHIB là ¥ 25,023,372,626.96.
Vốn hoá thị trường
$13.68B
Khối lượng 24h
$845.85M
Nguồn cung lưu hành
589.29T SHIB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Shiba Inu đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SHIB là ¥ 0.003625 JPY , nghĩa là để mua 5 SHIB, bạn phải trả ¥ 0.01812 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 275.88 SHIB, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 13,793.99 SHIB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHIB thành Yên Nhật đã thay đổi -3.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.11%, đạt mức cao nhất là 0.003837 JPY và mức thấp nhất là 0.003372 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SHIB là ¥ 0.003192 JPY , thay đổi +13.55% so với giá hiện tại. Shiba Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +164.45% so với năm trước.
+¥
0.002254JPYSHIB đến JPY
Số lượng
22:31 hôm nay
0.5 SHIB
¥0.001812
1 SHIB
¥0.003625
5 SHIB
¥0.01812
10 SHIB
¥0.03625
50 SHIB
¥0.1812
100 SHIB
¥0.3625
500 SHIB
¥1.81
1000 SHIB
¥3.62
JPY đến SHIB
Số lượng22:31 hôm nay
0.5JPY137.94 SHIB
1JPY275.88 SHIB
5JPY1,379.4 SHIB
10JPY2,758.8 SHIB
50JPY13,793.99 SHIB
100JPY27,587.97 SHIB
500JPY137,939.86 SHIB
1000JPY275,879.72 SHIB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Shiba Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Shiba Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Shiba Inu đến USD
1 SHIB thành $ 0.{4}2321 USD
Shiba Inu đến GBP
1 SHIB thành £ 0.{4}1848 GBP
Shiba Inu đến EUR
1 SHIB thành € 0.{4}2151 EUR
Shiba Inu đến KRW
1 SHIB thành ₩ 0.03172 KRW
Shiba Inu đến CAD
1 SHIB thành $ 0.{4}3172 CAD
Shiba Inu đến AUD
1 SHIB thành $ 0.{4}3513 AUD
Shiba Inu đến JPY
1 SHIB thành ¥ 0.003625 JPY
Shiba Inu đến BRL
1 SHIB thành R$ 0.0001196 BRL
Shiba Inu đến CNY
1 SHIB thành ¥ 0.0001679 CNY
Shiba Inu đến TWD
1 SHIB thành NT$ 0.0007523 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Shiba Inu.
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 9,810,036.48 JPY
Hooked Protocol đến JPY
1 HOOK thành ¥ 126.49 JPY
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001571 JPY
Toncoin đến JPY
1 TON thành ¥ 1,103 JPY
Jito đến JPY
1 JTO thành ¥ 647.49 JPY
Hank đến JPY
1 HANK thành ¥ 0.06872 JPY
Ethena đến JPY
1 ENA thành ¥ -- JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 23,001.94 JPY
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,745.57 JPY
Qubic đến JPY
1 QUBIC thành ¥ 0.0008171 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.