Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Optimism

Máy tính và công cụ chuyển đổi Optimism thành Won Hàn Quốc

Chuyển đổi 1Optimism (OP) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 3,397.29 | Bitget
OP
OP
swap
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Optimism(OP) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OP với giá trị 1 OP cho 3,397.29 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin KRW

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Optimism phổ biến nhất là OP sang KRW, trong đó mã của Optimism là OP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OP thành KRW

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Optimism đã thay đổi -1.46% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Optimism(OP) đã thay đổi -1.46% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành OP trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₩3,396.74
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
₩3,387.71
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
₩3,398.65
0.1000% / 0.1000%
OKX
₩3,388.8
0.080% / 0.100%
Huobi
₩3,387.44
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
₩3,387.16
0.1000% / 0.1000%
Bybit
₩3,396.87
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
₩3,387.71
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
₩3,397.83
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 13:00:24(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Optimism thành Won Hàn Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi Optimism thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Optimism là ₩ 3,397.29 mỗi OP, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 3,551,463,751,183.41 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,045,379,840 OP. Khối lượng giao dịch của Optimism đã thay đổi +12.38% (₩ 26,692,699,918.35 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OP là ₩ 215,696,842,193.99.
Vốn hoá thị trường
$2.60B
Khối lượng 24h
$177.23M
Nguồn cung lưu hành
1.05B OP

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Optimism đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 OP là ₩ 3,397.29 KRW , nghĩa là để mua 5 OP, bạn phải trả ₩ 16,986.47 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0002944 OP, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.01472 OP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OP thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -9.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.46%, đạt mức cao nhất là 3,458.41 KRW và mức thấp nhất là 3,310.42 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 OP là ₩ 3,039.25 KRW , thay đổi +11.78% so với giá hiện tại. Optimism đã thay đổi
+
1,119.36KRW
, tương đương mức thay đổi +49.14% so với năm trước.

OP đến KRW

Số lượng
13:37 hôm nay
0.5 OP
1,698.65
1 OP
3,397.29
5 OP
16,986.47
10 OP
33,972.95
50 OP
169,864.75
100 OP
339,729.49
500 OP
1,698,647.45
1000 OP
3,397,294.9

KRW đến OP

Số lượng13:37 hôm nay
0.5KRW0.0001472  OP
1KRW0.0002944  OP
5KRW0.001472  OP
10KRW0.002944  OP
50KRW0.01472  OP
100KRW0.02944  OP
500KRW0.1472  OP
1000KRW0.2944  OP
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng13:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OP$1.24$1.26
-1.46%
1 OP$2.48$2.52
-1.46%
5 OP$12.42$12.6
-1.46%
10 OP$24.84$25.21
-1.46%
50 OP$124.2$126.04
-1.46%
100 OP$248.4$252.08
-1.46%
500 OP$1,242$1,260.4
-1.46%
1000 OP$2,484.01$2,520.79
-1.46%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng13:37 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 OP$1.24$1.11
+11.78%
1 OP$2.48$2.22
+11.78%
5 OP$12.42$11.11
+11.78%
10 OP$24.84$22.22
+11.78%
50 OP$124.2$111.11
+11.78%
100 OP$248.4$222.22
+11.78%
500 OP$1,242$1,111.11
+11.78%
1000 OP$2,484.01$2,222.21
+11.78%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng13:37 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 OP$1.24$0.8328
+49.14%
1 OP$2.48$1.67
+49.14%
5 OP$12.42$8.33
+49.14%
10 OP$24.84$16.66
+49.14%
50 OP$124.2$83.28
+49.14%
100 OP$248.4$166.56
+49.14%
500 OP$1,242$832.78
+49.14%
1000 OP$2,484.01$1,665.56
+49.14%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.