OP
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Optimism(OP) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OP với giá trị 1 OP cho 804.97 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Optimism phổ biến nhất là OP sang LKR, trong đó mã của Optimism là OP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OP thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Optimism đã thay đổi +0.21% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Optimism(OP) đã thay đổi +0.21% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành OP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs776.88 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Rs778.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | Rs777.29 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rs777.86 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rs777.95 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rs777.89 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rs777.26 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rs777.89 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rs773.51 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 21:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Optimism
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Optimism (OP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Optimism trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Optimism thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Optimism thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Optimism là Rs 804.97 mỗi OP, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 874,916,677,848.09 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,086,890,000 OP. Khối lượng giao dịch của Optimism đã thay đổi +63.22% (Rs 106,490,383,193.35 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OP là Rs 168,442,804,459.55.
Vốn hoá thị trường
$2.92B
Khối lượng 24h
$916.10M
Nguồn cung lưu hành
1.09B OP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Optimism đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 OP là Rs 804.97 LKR , nghĩa là để mua 5 OP, bạn phải trả Rs 4,024.86 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.001242 OP, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.06211 OP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OP thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +13.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 855.6 LKR và mức thấp nhất là 755.87 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 OP là Rs 749.72 LKR , thay đổi +7.37% so với giá hiện tại. Optimism đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +68.41% so với năm trước.
+Rs
27.06LKROP đến LKR
Số lượng
21:54 hôm nay
0.5 OP
Rs402.49
1 OP
Rs804.97
5 OP
Rs4,024.86
10 OP
Rs8,049.73
50 OP
Rs40,248.63
100 OP
Rs80,497.26
500 OP
Rs402,486.3
1000 OP
Rs804,972.6
LKR đến OP
Số lượng21:54 hôm nay
0.5LKR0.0006211 OP
1LKR0.001242 OP
5LKR0.006211 OP
10LKR0.01242 OP
50LKR0.06211 OP
100LKR0.1242 OP
500LKR0.6211 OP
1000LKR1.24 OP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OP | $1.34 | $1.34 | +0.21% |
1 OP | $2.68 | $2.68 | +0.21% |
5 OP | $13.41 | $13.38 | +0.21% |
10 OP | $26.82 | $26.77 | +0.21% |
50 OP | $134.11 | $133.84 | +0.21% |
100 OP | $268.22 | $267.67 | +0.21% |
500 OP | $1,341.11 | $1,338.37 | +0.21% |
1000 OP | $2,682.23 | $2,676.74 | +0.21% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OP | $1.34 | $1.25 | +7.37% |
1 OP | $2.68 | $2.5 | +7.37% |
5 OP | $13.41 | $12.49 | +7.37% |
10 OP | $26.82 | $24.98 | +7.37% |
50 OP | $134.11 | $124.91 | +7.37% |
100 OP | $268.22 | $249.81 | +7.37% |
500 OP | $1,341.11 | $1,249.06 | +7.37% |
1000 OP | $2,682.23 | $2,498.12 | +7.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OP | $1.34 | $0.7960 | +68.41% |
1 OP | $2.68 | $1.59 | +68.41% |
5 OP | $13.41 | $7.96 | +68.41% |
10 OP | $26.82 | $15.92 | +68.41% |
50 OP | $134.11 | $79.6 | +68.41% |
100 OP | $268.22 | $159.2 | +68.41% |
500 OP | $1,341.11 | $796.02 | +68.41% |
1000 OP | $2,682.23 | $1,592.05 | +68.41% |
Dự đoán giá Optimism
Giá của OP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OP, giá OP dự kiến sẽ đạt $3.76 vào năm 2025.
Giá của OP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá OP dự kiến sẽ tăng +10.00%. Đến cuối 2030, giá OP dự kiến sẽ đạt $7.63, với ROI tích lũy là +184.48%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Optimism phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Optimism thành một số loại tiền fiat khác.
Optimism đến USD
1 OP thành $ 2.68 USD
Optimism đến GBP
1 OP thành £ 2.11 GBP
Optimism đến EUR
1 OP thành € 2.48 EUR
Optimism đến KRW
1 OP thành ₩ 3,671.06 KRW
Optimism đến CAD
1 OP thành $ 3.68 CAD
Optimism đến AUD
1 OP thành $ 4.06 AUD
Optimism đến JPY
1 OP thành ¥ 420.96 JPY
Optimism đến BRL
1 OP thành R$ 13.8 BRL
Optimism đến CNY
1 OP thành ¥ 19.44 CNY
Optimism đến TWD
1 OP thành NT$ 86.55 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Optimism.
Pepe đến LKR
1 PEPE thành Rs 0.004562 LKR
Notcoin đến LKR
1 NOT thành Rs 1.45 LKR
Gorilla đến LKR
1 GORILLA thành Rs 1.59 LKR
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 20,359,704.28 LKR
Oasys đến LKR
1 OAS thành Rs 20.39 LKR
Ethena đến LKR
1 ENA thành Rs 260.78 LKR
Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 1,147,108.87 LKR
Retik Finance đến LKR
1 RETIK thành Rs 397.54 LKR
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 53,937.78 LKR
Render đến LKR
1 RNDR thành Rs 3,080.06 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Optimism với 1 LKR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Optimism ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.