NTRN
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Neutron(NTRN) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NTRN với giá trị 1 NTRN cho 0.92 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neutron phổ biến nhất là NTRN sang KRW, trong đó mã của Neutron là NTRN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NTRN thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Neutron đã thay đổi -3.84% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neutron(NTRN) đã thay đổi -3.84% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành NTRN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩0.9205 | 0.0001% / 0.0004%VIP |
Cập nhật mới nhất 2024/05/28 18:51:44(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Neutron
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Neutron (NTRN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Neutron trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Neutron thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Neutron thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Neutron là ₩ 0.9205 mỗi NTRN, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 36,010,201.39 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,121,696 NTRN. Khối lượng giao dịch của Neutron đã thay đổi 0.00% (₩ 0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NTRN là ₩ 0.
Vốn hoá thị trường
$26.41K
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
39.12M NTRN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Neutron đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NTRN là ₩ 0.9205 KRW , nghĩa là để mua 5 NTRN, bạn phải trả ₩ 4.6 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 1.09 NTRN, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 54.32 NTRN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NTRN thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -3.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.84%, đạt mức cao nhất là 0.9546 KRW và mức thấp nhất là 0.9180 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NTRN là ₩ 0.8716 KRW , thay đổi +5.63% so với giá hiện tại. Neutron đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.38% so với năm trước.
-₩
0.9701KRWNTRN đến KRW
Số lượng
18:51 hôm nay
0.5 NTRN
₩0.4602
1 NTRN
₩0.9205
5 NTRN
₩4.6
10 NTRN
₩9.2
50 NTRN
₩46.02
100 NTRN
₩92.05
500 NTRN
₩460.23
1000 NTRN
₩920.47
KRW đến NTRN
Số lượng18:51 hôm nay
0.5KRW0.5432 NTRN
1KRW1.09 NTRN
5KRW5.43 NTRN
10KRW10.86 NTRN
50KRW54.32 NTRN
100KRW108.64 NTRN
500KRW543.2 NTRN
1000KRW1,086.41 NTRN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NTRN | $0.0003375 | $0.0003510 | -3.84% |
1 NTRN | $0.0006751 | $0.0007020 | -3.84% |
5 NTRN | $0.003375 | $0.003510 | -3.84% |
10 NTRN | $0.006751 | $0.007020 | -3.84% |
50 NTRN | $0.03375 | $0.03510 | -3.84% |
100 NTRN | $0.06751 | $0.07020 | -3.84% |
500 NTRN | $0.3375 | $0.3510 | -3.84% |
1000 NTRN | $0.6751 | $0.7020 | -3.84% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NTRN | $0.0003375 | $0.0003196 | +5.63% |
1 NTRN | $0.0006751 | $0.0006392 | +5.63% |
5 NTRN | $0.003375 | $0.003196 | +5.63% |
10 NTRN | $0.006751 | $0.006392 | +5.63% |
50 NTRN | $0.03375 | $0.03196 | +5.63% |
100 NTRN | $0.06751 | $0.06392 | +5.63% |
500 NTRN | $0.3375 | $0.3196 | +5.63% |
1000 NTRN | $0.6751 | $0.6392 | +5.63% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NTRN | $0.0003375 | $0.0006933 | -51.38% |
1 NTRN | $0.0006751 | $0.001387 | -51.38% |
5 NTRN | $0.003375 | $0.006933 | -51.38% |
10 NTRN | $0.006751 | $0.01387 | -51.38% |
50 NTRN | $0.03375 | $0.06933 | -51.38% |
100 NTRN | $0.06751 | $0.1387 | -51.38% |
500 NTRN | $0.3375 | $0.6933 | -51.38% |
1000 NTRN | $0.6751 | $1.39 | -51.38% |
Dự đoán giá Neutron
Giá của NTRN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NTRN, giá NTRN dự kiến sẽ đạt $0.0008640 vào năm 2025.
Giá của NTRN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá NTRN dự kiến sẽ tăng -10.00%. Đến cuối 2030, giá NTRN dự kiến sẽ đạt $0.0009588, với ROI tích lũy là +42.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Neutron phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Neutron thành một số loại tiền fiat khác.
Neutron đến USD
1 NTRN thành $ 0.0006751 USD
Neutron đến GBP
1 NTRN thành £ 0.0005292 GBP
Neutron đến EUR
1 NTRN thành € 0.0006217 EUR
Neutron đến KRW
1 NTRN thành ₩ 0.9205 KRW
Neutron đến CAD
1 NTRN thành $ 0.0009215 CAD
Neutron đến AUD
1 NTRN thành $ 0.001016 AUD
Neutron đến JPY
1 NTRN thành ¥ 0.1061 JPY
Neutron đến BRL
1 NTRN thành R$ 0.003482 BRL
Neutron đến CNY
1 NTRN thành ¥ 0.004893 CNY
Neutron đến TWD
1 NTRN thành NT$ 0.02175 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Neutron.
Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 12.24 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.02169 KRW
Super Trump đến KRW
1 STRUMP thành ₩ 10.71 KRW
Retik Finance đến KRW
1 RETIK thành ₩ 1,207.66 KRW
Pendle đến KRW
1 PENDLE thành ₩ 8,904.08 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 92,044,621.32 KRW
JasmyCoin đến KRW
1 JASMY thành ₩ 34.27 KRW
FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩ 0.3997 KRW
MAGA PEPE đến KRW
1 MAGAPEPE thành ₩ 0.{7}2462 KRW
DOG•GO•TO•THE•MOON đến KRW
1 DOG thành ₩ 6.09 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Neutron với 1 KRW
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Neutron ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.