Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Hedera

Máy tính và công cụ chuyển đổi Hedera thành Euro

Chuyển đổi 1Hedera (HBAR) thành Euro (EUR) bằng € 0.09854 | Bitget
HBAR
HBAR
swap
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hedera(HBAR) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HBAR với giá trị 1 HBAR cho 0.10 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin EUR

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedera phổ biến nhất là HBAR sang EUR, trong đó mã của Hedera là HBAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HBAR thành EUR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hedera đã thay đổi -2.71% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedera(HBAR) đã thay đổi -2.71% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HBAR trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
€0.09854
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
€0.09880
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
€0.09869
0.1000% / 0.1000%
OKX
€0.09876
0.080% / 0.100%
Huobi
€0.09870
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
€0.09878
0.1000% / 0.1000%
Bybit
€0.09879
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
€0.09867
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 14:00:20(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera thành Euro?

Tỷ lệ chuyển đổi Hedera thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hedera là € 0.09854 mỗi HBAR, với tổng vốn hoá thị trường của € 3,521,753,290.91 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,738,997,000 HBAR. Khối lượng giao dịch của Hedera đã thay đổi +8.74% (€ 6,327,404.93 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBAR là € 72,426,598.54.
Vốn hoá thị trường
$3.80B
Khối lượng 24h
$85.05M
Nguồn cung lưu hành
35.74B HBAR

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Hedera đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 HBAR là € 0.09854 EUR , nghĩa là để mua 5 HBAR, bạn phải trả € 0.4927 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 10.15 HBAR, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 507.4 HBAR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBAR thành Euro đã thay đổi -5.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.71%, đạt mức cao nhất là 0.1026 EUR và mức thấp nhất là 0.09728 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HBAR là € 0.07298 EUR , thay đổi +35.11% so với giá hiện tại. Hedera đã thay đổi
+
0.04934EUR
, tương đương mức thay đổi +100.65% so với năm trước.

HBAR đến EUR

Số lượng
14:59 hôm nay
0.5 HBAR
0.04927
1 HBAR
0.09854
5 HBAR
0.4927
10 HBAR
0.9854
50 HBAR
4.93
100 HBAR
9.85
500 HBAR
49.27
1000 HBAR
98.54

EUR đến HBAR

Số lượng14:59 hôm nay
0.5EUR5.07  HBAR
1EUR10.15  HBAR
5EUR50.74  HBAR
10EUR101.48  HBAR
50EUR507.4  HBAR
100EUR1,014.81  HBAR
500EUR5,074.03  HBAR
1000EUR10,148.07  HBAR
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng14:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBAR$0.05321$0.05469
-2.71%
1 HBAR$0.1064$0.1094
-2.71%
5 HBAR$0.5321$0.5469
-2.71%
10 HBAR$1.06$1.09
-2.71%
50 HBAR$5.32$5.47
-2.71%
100 HBAR$10.64$10.94
-2.71%
500 HBAR$53.21$54.69
-2.71%
1000 HBAR$106.42$109.37
-2.71%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng14:59 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 HBAR$0.05321$0.03941
+35.11%
1 HBAR$0.1064$0.07882
+35.11%
5 HBAR$0.5321$0.3941
+35.11%
10 HBAR$1.06$0.7882
+35.11%
50 HBAR$5.32$3.94
+35.11%
100 HBAR$10.64$7.88
+35.11%
500 HBAR$53.21$39.41
+35.11%
1000 HBAR$106.42$78.82
+35.11%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng14:59 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 HBAR$0.05321$0.02657
+100.65%
1 HBAR$0.1064$0.05313
+100.65%
5 HBAR$0.5321$0.2657
+100.65%
10 HBAR$1.06$0.5313
+100.65%
50 HBAR$5.32$2.66
+100.65%
100 HBAR$10.64$5.31
+100.65%
500 HBAR$53.21$26.57
+100.65%
1000 HBAR$106.42$53.13
+100.65%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.