Máy tính và công cụ chuyển đổi Hedera thành Bảng Anh
Chuyển đổi 1Hedera (HBAR) thành Bảng Anh (GBP) bằng £ 0.08382 | Bitget
HBAR
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hedera(HBAR) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HBAR với giá trị 1 HBAR cho 0.08 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedera phổ biến nhất là HBAR sang GBP, trong đó mã của Hedera là HBAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HBAR thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hedera đã thay đổi -2.16% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedera(HBAR) đã thay đổi -2.16% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành HBAR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 23:00:15(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi Hedera thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hedera là £ 0.08382 mỗi HBAR, với tổng vốn hoá thị trường của £ 2,995,599,526.68 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,738,997,000 HBAR. Khối lượng giao dịch của Hedera đã thay đổi +3.00% (£ 1,967,324.11 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBAR là £ 65,632,163.94.
Vốn hoá thị trường
$3.77B
Khối lượng 24h
$85.12M
Nguồn cung lưu hành
35.74B HBAR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hedera đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HBAR là £ 0.08382 GBP , nghĩa là để mua 5 HBAR, bạn phải trả £ 0.4191 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 11.93 HBAR, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 596.52 HBAR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBAR thành Bảng Anh đã thay đổi -2.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.16%, đạt mức cao nhất là 0.08744 GBP và mức thấp nhất là 0.08338 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 HBAR là £ 0.06584 GBP , thay đổi +27.31% so với giá hiện tại. Hedera đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +100.32% so với năm trước.
+£
0.04198GBPHBAR đến GBP
Số lượng
23:18 hôm nay
0.5 HBAR
£0.04191
1 HBAR
£0.08382
5 HBAR
£0.4191
10 HBAR
£0.8382
50 HBAR
£4.19
100 HBAR
£8.38
500 HBAR
£41.91
1000 HBAR
£83.82
GBP đến HBAR
Số lượng23:18 hôm nay
0.5GBP5.97 HBAR
1GBP11.93 HBAR
5GBP59.65 HBAR
10GBP119.3 HBAR
50GBP596.52 HBAR
100GBP1,193.05 HBAR
500GBP5,965.25 HBAR
1000GBP11,930.5 HBAR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hedera phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hedera thành một số loại tiền fiat khác.
Hedera đến USD
1 HBAR thành $ 0.1055 USD
Hedera đến GBP
1 HBAR thành £ 0.08382 GBP
Hedera đến EUR
1 HBAR thành € 0.09755 EUR
Hedera đến KRW
1 HBAR thành ₩ 144.1 KRW
Hedera đến CAD
1 HBAR thành $ 0.1441 CAD
Hedera đến AUD
1 HBAR thành $ 0.1593 AUD
Hedera đến JPY
1 HBAR thành ¥ 16.51 JPY
Hedera đến BRL
1 HBAR thành R$ 0.5411 BRL
Hedera đến CNY
1 HBAR thành ¥ 0.7636 CNY
Hedera đến TWD
1 HBAR thành NT$ 3.41 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hedera.
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}8354 GBP
GameStop đến GBP
1 GME thành £ 0.01082 GBP
TARS Protocol đến GBP
1 TAI thành £ 0.06303 GBP
Monero đến GBP
1 XMR thành £ 105.01 GBP
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 48,930.02 GBP
BounceBit đến GBP
1 BB thành £ 0.2951 GBP
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.44 GBP
Slothana đến GBP
1 SLOTH thành £ 0.03728 GBP
Render đến GBP
1 RNDR thành £ 7.86 GBP
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 113.3 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.