HBAR
KZT
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hedera(HBAR) thành Tenge Kazakhstan(KZT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HBAR với giá trị 1 HBAR cho 47.67 KZT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KZT
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedera phổ biến nhất là HBAR sang KZT, trong đó mã của Hedera là HBAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HBAR thành KZT
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hedera đã thay đổi -4.70% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedera(HBAR) đã thay đổi -4.70% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành HBAR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₸47.67 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ₸47.63 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | ₸47.63 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ₸47.61 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ₸47.61 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₸47.58 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₸47.59 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₸47.61 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 20:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hedera
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hedera (HBAR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hedera trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera thành Tenge Kazakhstan?
Tỷ lệ chuyển đổi Hedera thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hedera là ₸ 47.67 mỗi HBAR, với tổng vốn hoá thị trường của ₸ 1,704,047,478,977.59 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,749,982,000 HBAR. Khối lượng giao dịch của Hedera đã thay đổi +29.38% (₸ 8,505,163,014.47 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBAR là ₸ 28,947,242,541.16.
Vốn hoá thị trường
$3.85B
Khối lượng 24h
$84.53M
Nguồn cung lưu hành
35.75B HBAR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hedera đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HBAR là ₸ 47.67 KZT , nghĩa là để mua 5 HBAR, bạn phải trả ₸ 238.33 KZT . Ngược lại, ₸1 KZT có thể được giao dịch lấy 0.02098 HBAR, trong khi ₸50 KZT có thể chuyển đổi thành 1.05 HBAR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBAR thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -2.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.70%, đạt mức cao nhất là 51.1 KZT và mức thấp nhất là 46.55 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 HBAR là ₸ 56.5 KZT , thay đổi -15.65% so với giá hiện tại. Hedera đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +111.74% so với năm trước.
+₸
25.14KZTHBAR đến KZT
Số lượng
20:53 hôm nay
0.5 HBAR
₸23.83
1 HBAR
₸47.67
5 HBAR
₸238.33
10 HBAR
₸476.66
50 HBAR
₸2,383.28
100 HBAR
₸4,766.57
500 HBAR
₸23,832.84
1000 HBAR
₸47,665.69
KZT đến HBAR
Số lượng20:53 hôm nay
0.5KZT0.01049 HBAR
1KZT0.02098 HBAR
5KZT0.1049 HBAR
10KZT0.2098 HBAR
50KZT1.05 HBAR
100KZT2.1 HBAR
500KZT10.49 HBAR
1000KZT20.98 HBAR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HBAR | $0.05379 | $0.05645 | -4.70% |
1 HBAR | $0.1076 | $0.1129 | -4.70% |
5 HBAR | $0.5379 | $0.5645 | -4.70% |
10 HBAR | $1.08 | $1.13 | -4.70% |
50 HBAR | $5.38 | $5.64 | -4.70% |
100 HBAR | $10.76 | $11.29 | -4.70% |
500 HBAR | $53.79 | $56.45 | -4.70% |
1000 HBAR | $107.59 | $112.89 | -4.70% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:53 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HBAR | $0.05379 | $0.06376 | -15.65% |
1 HBAR | $0.1076 | $0.1275 | -15.65% |
5 HBAR | $0.5379 | $0.6376 | -15.65% |
10 HBAR | $1.08 | $1.28 | -15.65% |
50 HBAR | $5.38 | $6.38 | -15.65% |
100 HBAR | $10.76 | $12.75 | -15.65% |
500 HBAR | $53.79 | $63.76 | -15.65% |
1000 HBAR | $107.59 | $127.53 | -15.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:53 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HBAR | $0.05379 | $0.02543 | +111.74% |
1 HBAR | $0.1076 | $0.05085 | +111.74% |
5 HBAR | $0.5379 | $0.2543 | +111.74% |
10 HBAR | $1.08 | $0.5085 | +111.74% |
50 HBAR | $5.38 | $2.54 | +111.74% |
100 HBAR | $10.76 | $5.09 | +111.74% |
500 HBAR | $53.79 | $25.43 | +111.74% |
1000 HBAR | $107.59 | $50.85 | +111.74% |
Dự đoán giá Hedera
Giá của HBAR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HBAR, giá HBAR dự kiến sẽ đạt $0.1364 vào năm 2025.
Giá của HBAR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá HBAR dự kiến sẽ tăng -5.00%. Đến cuối 2030, giá HBAR dự kiến sẽ đạt $0.2612, với ROI tích lũy là +142.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hedera phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hedera thành một số loại tiền fiat khác.
Hedera đến USD
1 HBAR thành $ 0.1076 USD
Hedera đến GBP
1 HBAR thành £ 0.08472 GBP
Hedera đến EUR
1 HBAR thành € 0.09954 EUR
Hedera đến KRW
1 HBAR thành ₩ 147.14 KRW
Hedera đến CAD
1 HBAR thành $ 0.1477 CAD
Hedera đến AUD
1 HBAR thành $ 0.1629 AUD
Hedera đến JPY
1 HBAR thành ¥ 16.88 JPY
Hedera đến BRL
1 HBAR thành R$ 0.5548 BRL
Hedera đến CNY
1 HBAR thành ¥ 0.7798 CNY
Hedera đến TWD
1 HBAR thành NT$ 3.47 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KZT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hedera.
Pepe đến KZT
1 PEPE thành ₸ 0.006261 KZT
Notcoin đến KZT
1 NOT thành ₸ 2.12 KZT
Gorilla đến KZT
1 GORILLA thành ₸ 2.33 KZT
Bitcoin đến KZT
1 BTC thành ₸ 29,940,418.35 KZT
Oasys đến KZT
1 OAS thành ₸ 29.71 KZT
Ethena đến KZT
1 ENA thành ₸ 379.83 KZT
Ethereum đến KZT
1 ETH thành ₸ 1,650,822.7 KZT
Retik Finance đến KZT
1 RETIK thành ₸ 574.15 KZT
Solana đến KZT
1 SOL thành ₸ 75,895.41 KZT
Render đến KZT
1 RNDR thành ₸ 4,516.21 KZT
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Hedera với 1 KZT
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Hedera ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.