Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Dai

Máy tính và công cụ chuyển đổi Dai thành Won Hàn Quốc

Chuyển đổi 1Dai (DAI) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 1,368.41 | Bitget
DAI
DAI
swap
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dai(DAI) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DAI với giá trị 1 DAI cho 1,368.41 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin KRW

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dai phổ biến nhất là DAI sang KRW, trong đó mã của Dai là DAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DAI thành KRW

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Dai đã thay đổi -0.02% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dai(DAI) đã thay đổi -0.02% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành DAI trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₩1,368.8
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Kraken
₩1,369.86
0.1000% / 0.1000%
OKX
₩1,368.94
0.080% / 0.100%
Huobi
₩1,367.71
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
₩1,365.52
0.1000% / 0.1000%
Bybit
₩1,368.94
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 07:00:24(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dai thành Won Hàn Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi Dai thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dai là ₩ 1,368.41 mỗi DAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 7,318,120,517,034.87 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,347,888,600 DAI. Khối lượng giao dịch của Dai đã thay đổi +2.66% (₩ 23,994,568,179.64 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAI là ₩ 900,764,628,712.21.
Vốn hoá thị trường
$5.35B
Khối lượng 24h
$675.67M
Nguồn cung lưu hành
5.35B DAI

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Dai đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 DAI là ₩ 1,368.41 KRW , nghĩa là để mua 5 DAI, bạn phải trả ₩ 6,842.07 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0007308 DAI, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.03654 DAI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAI thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 1,369.03 KRW và mức thấp nhất là 1,368.18 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 DAI là ₩ 1,368.98 KRW , thay đổi -0.04% so với giá hiện tại. Dai đã thay đổi
-
0.5811KRW
, tương đương mức thay đổi -0.04% so với năm trước.

DAI đến KRW

Số lượng
07:46 am hôm nay
0.5 DAI
684.21
1 DAI
1,368.41
5 DAI
6,842.07
10 DAI
13,684.13
50 DAI
68,420.65
100 DAI
136,841.3
500 DAI
684,206.5
1000 DAI
1,368,413

KRW đến DAI

Số lượng07:46 am hôm nay
0.5KRW0.0003654  DAI
1KRW0.0007308  DAI
5KRW0.003654  DAI
10KRW0.007308  DAI
50KRW0.03654  DAI
100KRW0.07308  DAI
500KRW0.3654  DAI
1000KRW0.7308  DAI
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng07:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAI$0.4999$0.5000
-0.02%
1 DAI$0.9998$1.0000
-0.02%
5 DAI$5$5
-0.02%
10 DAI$10$10
-0.02%
50 DAI$49.99$50
-0.02%
100 DAI$99.98$100
-0.02%
500 DAI$499.91$499.98
-0.02%
1000 DAI$999.82$999.97
-0.02%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng07:46 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 DAI$0.4999$0.5001
-0.04%
1 DAI$0.9998$1
-0.04%
5 DAI$5$5
-0.04%
10 DAI$10$10
-0.04%
50 DAI$49.99$50.01
-0.04%
100 DAI$99.98$100.02
-0.04%
500 DAI$499.91$500.11
-0.04%
1000 DAI$999.82$1,000.23
-0.04%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng07:46 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 DAI$0.4999$0.5001
-0.04%
1 DAI$0.9998$1
-0.04%
5 DAI$5$5
-0.04%
10 DAI$10$10
-0.04%
50 DAI$49.99$50.01
-0.04%
100 DAI$99.98$100.02
-0.04%
500 DAI$499.91$500.12
-0.04%
1000 DAI$999.82$1,000.24
-0.04%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.