Máy tính và công cụ chuyển đổi Dai thành Euro
Chuyển đổi 1Dai (DAI) thành Euro (EUR) bằng € 0.9241 | Bitget
DAI
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dai(DAI) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DAI với giá trị 1 DAI cho 0.92 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dai phổ biến nhất là DAI sang EUR, trong đó mã của Dai là DAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DAI thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Dai đã thay đổi -0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dai(DAI) đã thay đổi -0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DAI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 20:00:15(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dai thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Dai thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dai là € 0.9241 mỗi DAI, với tổng vốn hoá thị trường của € 4,941,847,706.11 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,347,888,600 DAI. Khối lượng giao dịch của Dai đã thay đổi +19.41% (€ 120,314,606.57 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAI là € 619,842,902.42.
Vốn hoá thị trường
$5.35B
Khối lượng 24h
$800.95M
Nguồn cung lưu hành
5.35B DAI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dai đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 DAI là € 0.9241 EUR , nghĩa là để mua 5 DAI, bạn phải trả € 4.62 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 1.08 DAI, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 54.11 DAI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAI thành Euro đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.9243 EUR và mức thấp nhất là 0.9237 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DAI là € 0.9240 EUR , thay đổi +0.01% so với giá hiện tại. Dai đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.06% so với năm trước.
+€
0.0005244EURDAI đến EUR
Số lượng
20:46 hôm nay
0.5 DAI
€0.4620
1 DAI
€0.9241
5 DAI
€4.62
10 DAI
€9.24
50 DAI
€46.2
100 DAI
€92.41
500 DAI
€462.04
1000 DAI
€924.07
EUR đến DAI
Số lượng20:46 hôm nay
0.5EUR0.5411 DAI
1EUR1.08 DAI
5EUR5.41 DAI
10EUR10.82 DAI
50EUR54.11 DAI
100EUR108.22 DAI
500EUR541.08 DAI
1000EUR1,082.16 DAI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Dai phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Dai thành một số loại tiền fiat khác.
Dai đến USD
1 DAI thành $ 1.0000 USD
Dai đến GBP
1 DAI thành £ 0.7942 GBP
Dai đến EUR
1 DAI thành € 0.9241 EUR
Dai đến KRW
1 DAI thành ₩ 1,365.64 KRW
Dai đến CAD
1 DAI thành $ 1.37 CAD
Dai đến AUD
1 DAI thành $ 1.51 AUD
Dai đến JPY
1 DAI thành ¥ 156.44 JPY
Dai đến BRL
1 DAI thành R$ 5.13 BRL
Dai đến CNY
1 DAI thành ¥ 7.24 CNY
Dai đến TWD
1 DAI thành NT$ 32.34 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Dai.
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9865 EUR
GameStop đến EUR
1 GME thành € 0.01349 EUR
TARS Protocol đến EUR
1 TAI thành € 0.07283 EUR
Monero đến EUR
1 XMR thành € 123.06 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 56,942.24 EUR
BounceBit đến EUR
1 BB thành € 0.3430 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.46 EUR
Slothana đến EUR
1 SLOTH thành € 0.04388 EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 9.19 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 132.63 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.