Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Cronos

Máy tính và công cụ chuyển đổi Cronos thành Won Hàn Quốc

Chuyển đổi 1Cronos (CRO) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 169.01 | Bitget
CRO
CRO
swap
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cronos(CRO) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CRO với giá trị 1 CRO cho 169.01 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin KRW

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos phổ biến nhất là CRO sang KRW, trong đó mã của Cronos là CRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CRO thành KRW

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Cronos đã thay đổi -1.11% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos(CRO) đã thay đổi -1.11% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành CRO trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₩169.23
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Coinbase Exchange
₩168.74
0.1000% / 0.1000%
OKX
₩169.08
0.080% / 0.100%
Gate.io
₩169.15
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
₩169.08
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 00:00:24(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cronos thành Won Hàn Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi Cronos thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cronos là ₩ 169.01 mỗi CRO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 4,490,774,208,196.45 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,571,560,000 CRO. Khối lượng giao dịch của Cronos đã thay đổi +46.09% (₩ 4,896,677,290.88 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRO là ₩ 10,624,025,920.44.
Vốn hoá thị trường
$3.28B
Khối lượng 24h
$11.34M
Nguồn cung lưu hành
26.57B CRO

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Cronos đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 CRO là ₩ 169.01 KRW , nghĩa là để mua 5 CRO, bạn phải trả ₩ 845.03 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.005917 CRO, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.2958 CRO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -4.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.11%, đạt mức cao nhất là 173.46 KRW và mức thấp nhất là 165.67 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 CRO là ₩ 165.46 KRW , thay đổi +2.15% so với giá hiện tại. Cronos đã thay đổi
+
81.97KRW
, tương đương mức thay đổi +94.18% so với năm trước.

CRO đến KRW

Số lượng
00:30 am hôm nay
0.5 CRO
84.5
1 CRO
169.01
5 CRO
845.03
10 CRO
1,690.07
50 CRO
8,450.34
100 CRO
16,900.68
500 CRO
84,503.4
1000 CRO
169,006.79

KRW đến CRO

Số lượng00:30 am hôm nay
0.5KRW0.002958  CRO
1KRW0.005917  CRO
5KRW0.02958  CRO
10KRW0.05917  CRO
50KRW0.2958  CRO
100KRW0.5917  CRO
500KRW2.96  CRO
1000KRW5.92  CRO
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng00:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRO$0.06175$0.06244
-1.11%
1 CRO$0.1235$0.1249
-1.11%
5 CRO$0.6175$0.6244
-1.11%
10 CRO$1.23$1.25
-1.11%
50 CRO$6.17$6.24
-1.11%
100 CRO$12.35$12.49
-1.11%
500 CRO$61.75$62.44
-1.11%
1000 CRO$123.5$124.88
-1.11%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng00:30 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 CRO$0.06175$0.06045
+2.15%
1 CRO$0.1235$0.1209
+2.15%
5 CRO$0.6175$0.6045
+2.15%
10 CRO$1.23$1.21
+2.15%
50 CRO$6.17$6.05
+2.15%
100 CRO$12.35$12.09
+2.15%
500 CRO$61.75$60.45
+2.15%
1000 CRO$123.5$120.9
+2.15%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng00:30 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 CRO$0.06175$0.03180
+94.18%
1 CRO$0.1235$0.06360
+94.18%
5 CRO$0.6175$0.3180
+94.18%
10 CRO$1.23$0.6360
+94.18%
50 CRO$6.17$3.18
+94.18%
100 CRO$12.35$6.36
+94.18%
500 CRO$61.75$31.8
+94.18%
1000 CRO$123.5$63.6
+94.18%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.