Máy tính và công cụ chuyển đổi Cronos thành Euro
Chuyển đổi 1Cronos (CRO) thành Euro (EUR) bằng € 0.1147 | Bitget
CRO
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cronos(CRO) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CRO với giá trị 1 CRO cho 0.11 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos phổ biến nhất là CRO sang EUR, trong đó mã của Cronos là CRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CRO thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Cronos đã thay đổi -1.13% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos(CRO) đã thay đổi -1.13% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CRO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 07:00:25(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cronos thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Cronos thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cronos là € 0.1147 mỗi CRO, với tổng vốn hoá thị trường của € 3,048,943,936.53 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,571,560,000 CRO. Khối lượng giao dịch của Cronos đã thay đổi +7.22% (€ 635,159.22 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRO là € 8,791,496.08.
Vốn hoá thị trường
$3.29B
Khối lượng 24h
$10.17M
Nguồn cung lưu hành
26.57B CRO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cronos đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CRO là € 0.1147 EUR , nghĩa là để mua 5 CRO, bạn phải trả € 0.5737 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 8.72 CRO, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 435.75 CRO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRO thành Euro đã thay đổi -4.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 0.1175 EUR và mức thấp nhất là 0.1136 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRO là € 0.1210 EUR , thay đổi -5.20% so với giá hiện tại. Cronos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +91.60% so với năm trước.
+€
0.05478EURCRO đến EUR
Số lượng
07:36 am hôm nay
0.5 CRO
€0.05737
1 CRO
€0.1147
5 CRO
€0.5737
10 CRO
€1.15
50 CRO
€5.74
100 CRO
€11.47
500 CRO
€57.37
1000 CRO
€114.74
EUR đến CRO
Số lượng07:36 am hôm nay
0.5EUR4.36 CRO
1EUR8.72 CRO
5EUR43.58 CRO
10EUR87.15 CRO
50EUR435.75 CRO
100EUR871.5 CRO
500EUR4,357.5 CRO
1000EUR8,715 CRO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Chuyển đổi Cronos phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cronos thành một số loại tiền fiat khác.
Cronos đến USD
1 CRO thành $ 0.1238 USD
Cronos đến GBP
1 CRO thành £ 0.09855 GBP
Cronos đến EUR
1 CRO thành € 0.1147 EUR
Cronos đến KRW
1 CRO thành ₩ 169.41 KRW
Cronos đến CAD
1 CRO thành $ 0.1693 CAD
Cronos đến AUD
1 CRO thành $ 0.1875 AUD
Cronos đến JPY
1 CRO thành ¥ 19.37 JPY
Cronos đến BRL
1 CRO thành R$ 0.6381 BRL
Cronos đến CNY
1 CRO thành ¥ 0.8955 CNY
Cronos đến TWD
1 CRO thành NT$ 4.01 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cronos.
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9630 EUR
GameStop đến EUR
1 GME thành € 0.01079 EUR
TARS Protocol đến EUR
1 TAI thành € 0.08664 EUR
Monero đến EUR
1 XMR thành € 125.01 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 57,338.47 EUR
BounceBit đến EUR
1 BB thành € 0.4036 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.48 EUR
Slothana đến EUR
1 SLOTH thành € 0.04802 EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 10.17 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 135.42 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.