CRO
KGS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cronos(CRO) thành Som Kyrgyzstan(KGS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CRO với giá trị 1 CRO cho 10.77 KGS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KGS
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos phổ biến nhất là CRO sang KGS, trong đó mã của Cronos là CRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CRO thành KGS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Cronos đã thay đổi -2.88% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos(CRO) đã thay đổi -2.88% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành CRO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | с10.76 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Coinbase Exchange | с10.74 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | с10.76 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | с10.76 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | с10.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 23:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Cronos
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Cronos (CRO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cronos trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cronos thành Som Kyrgyzstan?
Tỷ lệ chuyển đổi Cronos thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cronos là с 10.77 mỗi CRO, với tổng vốn hoá thị trường của с 286,113,640,833.77 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,571,560,000 CRO. Khối lượng giao dịch của Cronos đã thay đổi -13.62% (с -269,000,481.93 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRO là с 1,974,924,247.71.
Vốn hoá thị trường
$3.25B
Khối lượng 24h
$19.39M
Nguồn cung lưu hành
26.57B CRO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cronos đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CRO là с 10.77 KGS , nghĩa là để mua 5 CRO, bạn phải trả с 53.84 KGS . Ngược lại, с1 KGS có thể được giao dịch lấy 0.09287 CRO, trong khi с50 KGS có thể chuyển đổi thành 4.64 CRO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRO thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -1.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.88%, đạt mức cao nhất là 11.14 KGS và mức thấp nhất là 10.44 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 CRO là с 11.53 KGS , thay đổi -6.60% so với giá hiện tại. Cronos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +104.70% so với năm trước.
+с
5.5KGSCRO đến KGS
Số lượng
23:21 hôm nay
0.5 CRO
с5.38
1 CRO
с10.77
5 CRO
с53.84
10 CRO
с107.68
50 CRO
с538.38
100 CRO
с1,076.77
500 CRO
с5,383.83
1000 CRO
с10,767.66
KGS đến CRO
Số lượng23:21 hôm nay
0.5KGS0.04644 CRO
1KGS0.09287 CRO
5KGS0.4644 CRO
10KGS0.9287 CRO
50KGS4.64 CRO
100KGS9.29 CRO
500KGS46.44 CRO
1000KGS92.87 CRO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRO | $0.06118 | $0.06300 | -2.88% |
1 CRO | $0.1224 | $0.1260 | -2.88% |
5 CRO | $0.6118 | $0.6300 | -2.88% |
10 CRO | $1.22 | $1.26 | -2.88% |
50 CRO | $6.12 | $6.3 | -2.88% |
100 CRO | $12.24 | $12.6 | -2.88% |
500 CRO | $61.18 | $63 | -2.88% |
1000 CRO | $122.37 | $126 | -2.88% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:21 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CRO | $0.06118 | $0.06550 | -6.60% |
1 CRO | $0.1224 | $0.1310 | -6.60% |
5 CRO | $0.6118 | $0.6550 | -6.60% |
10 CRO | $1.22 | $1.31 | -6.60% |
50 CRO | $6.12 | $6.55 | -6.60% |
100 CRO | $12.24 | $13.1 | -6.60% |
500 CRO | $61.18 | $65.5 | -6.60% |
1000 CRO | $122.37 | $131 | -6.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:21 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CRO | $0.06118 | $0.02992 | +104.70% |
1 CRO | $0.1224 | $0.05985 | +104.70% |
5 CRO | $0.6118 | $0.2992 | +104.70% |
10 CRO | $1.22 | $0.5985 | +104.70% |
50 CRO | $6.12 | $2.99 | +104.70% |
100 CRO | $12.24 | $5.98 | +104.70% |
500 CRO | $61.18 | $29.92 | +104.70% |
1000 CRO | $122.37 | $59.85 | +104.70% |
Dự đoán giá Cronos
Giá của CRO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CRO, giá CRO dự kiến sẽ đạt $0.1739 vào năm 2025.
Giá của CRO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá CRO dự kiến sẽ tăng -2.00%. Đến cuối 2030, giá CRO dự kiến sẽ đạt $0.3578, với ROI tích lũy là +192.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Cronos phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cronos thành một số loại tiền fiat khác.
Cronos đến USD
1 CRO thành $ 0.1224 USD
Cronos đến GBP
1 CRO thành £ 0.09636 GBP
Cronos đến EUR
1 CRO thành € 0.1131 EUR
Cronos đến KRW
1 CRO thành ₩ 167.48 KRW
Cronos đến CAD
1 CRO thành $ 0.1680 CAD
Cronos đến AUD
1 CRO thành $ 0.1852 AUD
Cronos đến JPY
1 CRO thành ¥ 19.2 JPY
Cronos đến BRL
1 CRO thành R$ 0.6294 BRL
Cronos đến CNY
1 CRO thành ¥ 0.8868 CNY
Cronos đến TWD
1 CRO thành NT$ 3.95 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KGS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cronos.
Pepe đến KGS
1 PEPE thành с 0.001316 KGS
Notcoin đến KGS
1 NOT thành с 0.4319 KGS
Gorilla đến KGS
1 GORILLA thành с 0.4896 KGS
Bitcoin đến KGS
1 BTC thành с 5,944,923.12 KGS
Oasys đến KGS
1 OAS thành с 5.96 KGS
Ethena đến KGS
1 ENA thành с 76.31 KGS
Ethereum đến KGS
1 ETH thành с 332,307.24 KGS
Retik Finance đến KGS
1 RETIK thành с 109.24 KGS
Solana đến KGS
1 SOL thành с 15,410.48 KGS
Render đến KGS
1 RNDR thành с 895.87 KGS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Cronos với 1 KGS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Cronos ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.