CHZ
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Chiliz(CHZ) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CHZ với giá trị 1 CHZ cho 158.13 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chiliz phổ biến nhất là CHZ sang KRW, trong đó mã của Chiliz là CHZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CHZ thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Chiliz đã thay đổi -4.83% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chiliz(CHZ) đã thay đổi -4.83% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành CHZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩156.5 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ₩156.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | ₩155.22 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ₩156.52 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ₩156.58 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₩156.54 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₩156.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₩156.51 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ₩151.5 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 21:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Chiliz
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Chiliz (CHZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Chiliz trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Chiliz thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Chiliz thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chiliz là ₩ 158.13 mỗi CHZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 1,405,514,800,854.24 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,888,290,000 CHZ. Khối lượng giao dịch của Chiliz đã thay đổi +31.12% (₩ 34,552,179,696.23 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHZ là ₩ 111,029,925,404.9.
Vốn hoá thị trường
$1.03B
Khối lượng 24h
$106.45M
Nguồn cung lưu hành
8.89B CHZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Chiliz đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CHZ là ₩ 158.13 KRW , nghĩa là để mua 5 CHZ, bạn phải trả ₩ 790.66 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.006324 CHZ, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.3162 CHZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHZ thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -1.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.83%, đạt mức cao nhất là 169.16 KRW và mức thấp nhất là 152.26 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 CHZ là ₩ 160.47 KRW , thay đổi -1.46% so với giá hiện tại. Chiliz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13.97% so với năm trước.
+₩
19.37KRWCHZ đến KRW
Số lượng
21:28 hôm nay
0.5 CHZ
₩79.07
1 CHZ
₩158.13
5 CHZ
₩790.66
10 CHZ
₩1,581.31
50 CHZ
₩7,906.55
100 CHZ
₩15,813.11
500 CHZ
₩79,065.53
1000 CHZ
₩158,131.07
KRW đến CHZ
Số lượng21:28 hôm nay
0.5KRW0.003162 CHZ
1KRW0.006324 CHZ
5KRW0.03162 CHZ
10KRW0.06324 CHZ
50KRW0.3162 CHZ
100KRW0.6324 CHZ
500KRW3.16 CHZ
1000KRW6.32 CHZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHZ | $0.05781 | $0.06075 | -4.83% |
1 CHZ | $0.1156 | $0.1215 | -4.83% |
5 CHZ | $0.5781 | $0.6075 | -4.83% |
10 CHZ | $1.16 | $1.21 | -4.83% |
50 CHZ | $5.78 | $6.07 | -4.83% |
100 CHZ | $11.56 | $12.15 | -4.83% |
500 CHZ | $57.81 | $60.75 | -4.83% |
1000 CHZ | $115.63 | $121.49 | -4.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:28 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CHZ | $0.05781 | $0.05867 | -1.46% |
1 CHZ | $0.1156 | $0.1173 | -1.46% |
5 CHZ | $0.5781 | $0.5867 | -1.46% |
10 CHZ | $1.16 | $1.17 | -1.46% |
50 CHZ | $5.78 | $5.87 | -1.46% |
100 CHZ | $11.56 | $11.73 | -1.46% |
500 CHZ | $57.81 | $58.67 | -1.46% |
1000 CHZ | $115.63 | $117.33 | -1.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:28 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CHZ | $0.05781 | $0.05073 | +13.97% |
1 CHZ | $0.1156 | $0.1015 | +13.97% |
5 CHZ | $0.5781 | $0.5073 | +13.97% |
10 CHZ | $1.16 | $1.01 | +13.97% |
50 CHZ | $5.78 | $5.07 | +13.97% |
100 CHZ | $11.56 | $10.15 | +13.97% |
500 CHZ | $57.81 | $50.73 | +13.97% |
1000 CHZ | $115.63 | $101.46 | +13.97% |
Dự đoán giá Chiliz
Giá của CHZ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHZ, giá CHZ dự kiến sẽ đạt $0.1574 vào năm 2025.
Giá của CHZ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá CHZ dự kiến sẽ tăng +3.00%. Đến cuối 2030, giá CHZ dự kiến sẽ đạt $0.3586, với ROI tích lũy là +210.14%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Chiliz phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Chiliz thành một số loại tiền fiat khác.
Chiliz đến USD
1 CHZ thành $ 0.1156 USD
Chiliz đến GBP
1 CHZ thành £ 0.09106 GBP
Chiliz đến EUR
1 CHZ thành € 0.1070 EUR
Chiliz đến KRW
1 CHZ thành ₩ 158.13 KRW
Chiliz đến CAD
1 CHZ thành $ 0.1588 CAD
Chiliz đến AUD
1 CHZ thành $ 0.1751 AUD
Chiliz đến JPY
1 CHZ thành ¥ 18.14 JPY
Chiliz đến BRL
1 CHZ thành R$ 0.5963 BRL
Chiliz đến CNY
1 CHZ thành ¥ 0.8381 CNY
Chiliz đến TWD
1 CHZ thành NT$ 3.73 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Chiliz.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.02021 KRW
Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 6.57 KRW
Gorilla đến KRW
1 GORILLA thành ₩ 7.31 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 92,156,095.59 KRW
Oasys đến KRW
1 OAS thành ₩ 93.08 KRW
Ethena đến KRW
1 ENA thành ₩ 1,181.94 KRW
Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 5,180,138.54 KRW
Retik Finance đến KRW
1 RETIK thành ₩ 1,806.08 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 237,587.12 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,946.2 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Chiliz với 1 KRW
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Chiliz ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.