Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Polygon

Máy tính và công cụ chuyển đổi Polygon thành Won Hàn Quốc

Chuyển đổi 1Polygon (MATIC) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 894.07 | Bitget
MATIC
MATIC
swap
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Polygon(MATIC) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MATIC với giá trị 1 MATIC cho 894.07 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin KRW

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polygon phổ biến nhất là MATIC sang KRW, trong đó mã của Polygon là MATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MATIC thành KRW

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Polygon đã thay đổi -2.04% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polygon(MATIC) đã thay đổi -2.04% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MATIC trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₩896.8
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
₩897.5
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
₩895.59
0.1000% / 0.1000%
Kraken
₩896
0.1000% / 0.1000%
OKX
₩897.23
0.080% / 0.100%
Huobi
₩897.27
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
₩897.5
0.1000% / 0.1000%
Bybit
₩896.68
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
₩897.36
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
₩897.25
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 16:00:17(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Polygon thành Won Hàn Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi Polygon thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Polygon là ₩ 894.07 mỗi MATIC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 8,857,550,506,500.09 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,906,959,000 MATIC. Khối lượng giao dịch của Polygon đã thay đổi +20.33% (₩ 61,670,476,273.18 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATIC là ₩ 303,284,497,414.1.
Vốn hoá thị trường
$6.49B
Khối lượng 24h
$267.32M
Nguồn cung lưu hành
9.91B MATIC

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Polygon đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 MATIC là ₩ 894.07 KRW , nghĩa là để mua 5 MATIC, bạn phải trả ₩ 4,470.37 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.001118 MATIC, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.05592 MATIC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATIC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -7.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.04%, đạt mức cao nhất là 922.54 KRW và mức thấp nhất là 885.98 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MATIC là ₩ 934.09 KRW , thay đổi -4.28% so với giá hiện tại. Polygon đã thay đổi
-
289.69KRW
, tương đương mức thay đổi -24.43% so với năm trước.

MATIC đến KRW

Số lượng
16:09 hôm nay
0.5 MATIC
447.04
1 MATIC
894.07
5 MATIC
4,470.37
10 MATIC
8,940.74
50 MATIC
44,703.68
100 MATIC
89,407.36
500 MATIC
447,036.78
1000 MATIC
894,073.57

KRW đến MATIC

Số lượng16:09 hôm nay
0.5KRW0.0005592  MATIC
1KRW0.001118  MATIC
5KRW0.005592  MATIC
10KRW0.01118  MATIC
50KRW0.05592  MATIC
100KRW0.1118  MATIC
500KRW0.5592  MATIC
1000KRW1.12  MATIC
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng16:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MATIC$0.3274$0.3343
-2.04%
1 MATIC$0.6549$0.6685
-2.04%
5 MATIC$3.27$3.34
-2.04%
10 MATIC$6.55$6.69
-2.04%
50 MATIC$32.74$33.43
-2.04%
100 MATIC$65.49$66.85
-2.04%
500 MATIC$327.45$334.27
-2.04%
1000 MATIC$654.89$668.53
-2.04%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng16:09 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 MATIC$0.3274$0.3421
-4.28%
1 MATIC$0.6549$0.6842
-4.28%
5 MATIC$3.27$3.42
-4.28%
10 MATIC$6.55$6.84
-4.28%
50 MATIC$32.74$34.21
-4.28%
100 MATIC$65.49$68.42
-4.28%
500 MATIC$327.45$342.1
-4.28%
1000 MATIC$654.89$684.2
-4.28%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng16:09 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 MATIC$0.3274$0.4335
-24.43%
1 MATIC$0.6549$0.8671
-24.43%
5 MATIC$3.27$4.34
-24.43%
10 MATIC$6.55$8.67
-24.43%
50 MATIC$32.74$43.35
-24.43%
100 MATIC$65.49$86.71
-24.43%
500 MATIC$327.45$433.54
-24.43%
1000 MATIC$654.89$867.09
-24.43%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.