Máy tính và công cụ chuyển đổi Polygon thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Polygon (MATIC) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 894.07 | Bitget
MATIC
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Polygon(MATIC) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MATIC với giá trị 1 MATIC cho 894.07 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polygon phổ biến nhất là MATIC sang KRW, trong đó mã của Polygon là MATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MATIC thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Polygon đã thay đổi -2.04% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polygon(MATIC) đã thay đổi -2.04% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MATIC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 16:00:17(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Polygon thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Polygon thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polygon là ₩ 894.07 mỗi MATIC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 8,857,550,506,500.09 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,906,959,000 MATIC. Khối lượng giao dịch của Polygon đã thay đổi +20.33% (₩ 61,670,476,273.18 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATIC là ₩ 303,284,497,414.1.
Vốn hoá thị trường
$6.49B
Khối lượng 24h
$267.32M
Nguồn cung lưu hành
9.91B MATIC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Polygon đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MATIC là ₩ 894.07 KRW , nghĩa là để mua 5 MATIC, bạn phải trả ₩ 4,470.37 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.001118 MATIC, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.05592 MATIC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATIC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -7.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.04%, đạt mức cao nhất là 922.54 KRW và mức thấp nhất là 885.98 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MATIC là ₩ 934.09 KRW , thay đổi -4.28% so với giá hiện tại. Polygon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.43% so với năm trước.
-₩
289.69KRWMATIC đến KRW
Số lượng
16:09 hôm nay
0.5 MATIC
₩447.04
1 MATIC
₩894.07
5 MATIC
₩4,470.37
10 MATIC
₩8,940.74
50 MATIC
₩44,703.68
100 MATIC
₩89,407.36
500 MATIC
₩447,036.78
1000 MATIC
₩894,073.57
KRW đến MATIC
Số lượng16:09 hôm nay
0.5KRW0.0005592 MATIC
1KRW0.001118 MATIC
5KRW0.005592 MATIC
10KRW0.01118 MATIC
50KRW0.05592 MATIC
100KRW0.1118 MATIC
500KRW0.5592 MATIC
1000KRW1.12 MATIC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Polygon phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Polygon thành một số loại tiền fiat khác.
Polygon đến USD
1 MATIC thành $ 0.6549 USD
Polygon đến GBP
1 MATIC thành £ 0.5204 GBP
Polygon đến EUR
1 MATIC thành € 0.6053 EUR
Polygon đến KRW
1 MATIC thành ₩ 894.07 KRW
Polygon đến CAD
1 MATIC thành $ 0.8939 CAD
Polygon đến AUD
1 MATIC thành $ 0.9889 AUD
Polygon đến JPY
1 MATIC thành ¥ 102.44 JPY
Polygon đến BRL
1 MATIC thành R$ 3.36 BRL
Polygon đến CNY
1 MATIC thành ¥ 4.74 CNY
Polygon đến TWD
1 MATIC thành NT$ 21.18 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Polygon.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01417 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 20.64 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 103.61 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 182,158.08 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 84,210,966.16 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 528.02 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 8,997.04 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 64.02 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,879.22 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 194,972.89 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.