Máy tính và công cụ chuyển đổi Injective thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Injective (INJ) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 30,760.55 | Bitget
INJ
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Injective(INJ) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 INJ với giá trị 1 INJ cho 30,760.55 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Injective phổ biến nhất là INJ sang KRW, trong đó mã của Injective là INJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi INJ thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Injective đã thay đổi -1.51% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Injective(INJ) đã thay đổi -1.51% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành INJ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 02:00:17(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Injective thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Injective thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Injective là ₩ 30,760.55 mỗi INJ, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 2,873,035,793,019.69 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,400,000 INJ. Khối lượng giao dịch của Injective đã thay đổi +75.59% (₩ 55,234,250,636.44 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INJ là ₩ 73,069,876,885.4.
Vốn hoá thị trường
$2.10B
Khối lượng 24h
$93.76M
Nguồn cung lưu hành
93.40M INJ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Injective đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 INJ là ₩ 30,760.55 KRW , nghĩa là để mua 5 INJ, bạn phải trả ₩ 153,802.76 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.{4}3251 INJ, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.001625 INJ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 INJ thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -11.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.51%, đạt mức cao nhất là 32,206.25 KRW và mức thấp nhất là 30,215.91 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 INJ là ₩ 31,792 KRW , thay đổi -3.24% so với giá hiện tại. Injective đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +265.25% so với năm trước.
+₩
8,655.07KRWINJ đến KRW
Số lượng
02:46 am hôm nay
0.5 INJ
₩15,380.28
1 INJ
₩30,760.55
5 INJ
₩153,802.76
10 INJ
₩307,605.53
50 INJ
₩1,538,027.64
100 INJ
₩3,076,055.29
500 INJ
₩15,380,276.44
1000 INJ
₩30,760,552.87
KRW đến INJ
Số lượng02:46 am hôm nay
0.5KRW0.{4}1625 INJ
1KRW0.{4}3251 INJ
5KRW0.0001625 INJ
10KRW0.0003251 INJ
50KRW0.001625 INJ
100KRW0.003251 INJ
500KRW0.01625 INJ
1000KRW0.03251 INJ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Injective phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Injective thành một số loại tiền fiat khác.
Injective đến USD
1 INJ thành $ 22.48 USD
Injective đến GBP
1 INJ thành £ 17.9 GBP
Injective đến EUR
1 INJ thành € 20.83 EUR
Injective đến KRW
1 INJ thành ₩ 30,760.55 KRW
Injective đến CAD
1 INJ thành $ 30.72 CAD
Injective đến AUD
1 INJ thành $ 34.02 AUD
Injective đến JPY
1 INJ thành ¥ 3,513.04 JPY
Injective đến BRL
1 INJ thành R$ 115.89 BRL
Injective đến CNY
1 INJ thành ¥ 162.62 CNY
Injective đến TWD
1 INJ thành NT$ 728.65 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Injective.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 85,645,562.42 KRW
Hooked Protocol đến KRW
1 HOOK thành ₩ 1,098.01 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01372 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,504.6 KRW
Jito đến KRW
1 JTO thành ₩ 5,612.49 KRW
Hank đến KRW
1 HANK thành ₩ 0.4999 KRW
Ethena đến KRW
1 ENA thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 201,222.39 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 15,282.74 KRW
Qubic đến KRW
1 QUBIC thành ₩ 0.007243 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.