Máy tính và công cụ chuyển đổi Injective thành Yên Nhật
Chuyển đổi 1Injective (INJ) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 3,522.73 | Bitget
INJ
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Injective(INJ) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 INJ với giá trị 1 INJ cho 3,522.73 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Injective phổ biến nhất là INJ sang JPY, trong đó mã của Injective là INJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi INJ thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Injective đã thay đổi -0.66% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Injective(INJ) đã thay đổi -0.66% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành INJ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 07:00:25(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Injective thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Injective thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Injective là ¥ 3,522.73 mỗi INJ, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 329,022,906,617.1 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,400,000 INJ. Khối lượng giao dịch của Injective đã thay đổi +29.83% (¥ 3,131,155,168.62 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INJ là ¥ 10,496,313,126.03.
Vốn hoá thị trường
$2.10B
Khối lượng 24h
$87.08M
Nguồn cung lưu hành
93.40M INJ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Injective đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 INJ là ¥ 3,522.73 JPY , nghĩa là để mua 5 INJ, bạn phải trả ¥ 17,613.65 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.0002839 INJ, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.01419 INJ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 INJ thành Yên Nhật đã thay đổi -9.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.66%, đạt mức cao nhất là 3,682.73 JPY và mức thấp nhất là 3,460.42 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 INJ là ¥ 3,958.12 JPY , thay đổi -11.00% so với giá hiện tại. Injective đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +260.67% so với năm trước.
+¥
981.16JPYINJ đến JPY
Số lượng
07:21 am hôm nay
0.5 INJ
¥1,761.36
1 INJ
¥3,522.73
5 INJ
¥17,613.65
10 INJ
¥35,227.29
50 INJ
¥176,136.46
100 INJ
¥352,272.91
500 INJ
¥1,761,364.56
1000 INJ
¥3,522,729.11
JPY đến INJ
Số lượng07:21 am hôm nay
0.5JPY0.0001419 INJ
1JPY0.0002839 INJ
5JPY0.001419 INJ
10JPY0.002839 INJ
50JPY0.01419 INJ
100JPY0.02839 INJ
500JPY0.1419 INJ
1000JPY0.2839 INJ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Injective phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Injective thành một số loại tiền fiat khác.
Injective đến USD
1 INJ thành $ 22.51 USD
Injective đến GBP
1 INJ thành £ 17.92 GBP
Injective đến EUR
1 INJ thành € 20.87 EUR
Injective đến KRW
1 INJ thành ₩ 30,810.65 KRW
Injective đến CAD
1 INJ thành $ 30.78 CAD
Injective đến AUD
1 INJ thành $ 34.1 AUD
Injective đến JPY
1 INJ thành ¥ 3,522.73 JPY
Injective đến BRL
1 INJ thành R$ 116.05 BRL
Injective đến CNY
1 INJ thành ¥ 162.86 CNY
Injective đến TWD
1 INJ thành NT$ 729.94 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Injective.
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001597 JPY
GameStop đến JPY
1 GME thành ¥ 1.74 JPY
TARS Protocol đến JPY
1 TAI thành ¥ 14.71 JPY
Monero đến JPY
1 XMR thành ¥ 21,114.44 JPY
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 9,684,875.19 JPY
BounceBit đến JPY
1 BB thành ¥ 68.46 JPY
Toncoin đến JPY
1 TON thành ¥ 1,099.37 JPY
Slothana đến JPY
1 SLOTH thành ¥ 7.99 JPY
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,733.45 JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 22,884.64 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.