Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Immutable

Máy tính và công cụ chuyển đổi Immutable thành Yên Nhật

Chuyển đổi 1Immutable (IMX) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 323.88 | Bitget
IMX
IMX
swap
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Immutable(IMX) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IMX với giá trị 1 IMX cho 323.88 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin JPY

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Immutable phổ biến nhất là IMX sang JPY, trong đó mã của Immutable là IMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IMX thành JPY

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Immutable đã thay đổi -5.62% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Immutable(IMX) đã thay đổi -5.62% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành IMX trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
¥321.68
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
¥321.34
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
¥322.73
0.1000% / 0.1000%
OKX
¥321.9
0.080% / 0.100%
Huobi
¥321.35
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
¥321.17
0.1000% / 0.1000%
Bybit
¥321.49
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
¥321.34
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 15:00:18(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Immutable thành Yên Nhật?

Tỷ lệ chuyển đổi Immutable thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Immutable là ¥ 323.88 mỗi IMX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 471,839,628,137.46 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,456,815,200 IMX. Khối lượng giao dịch của Immutable đã thay đổi +50.58% (¥ 4,015,177,083.89 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMX là ¥ 7,938,050,516.37.
Vốn hoá thị trường
$3.02B
Khối lượng 24h
$76.42M
Nguồn cung lưu hành
1.46B IMX

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Immutable đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 IMX là ¥ 323.88 JPY , nghĩa là để mua 5 IMX, bạn phải trả ¥ 1,619.42 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.003088 IMX, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.1544 IMX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMX thành Yên Nhật đã thay đổi -11.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.62%, đạt mức cao nhất là 454.4 JPY và mức thấp nhất là 409.73 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 IMX là ¥ 422.2 JPY , thay đổi -19.04% so với giá hiện tại. Immutable đã thay đổi
+¥
98.57JPY
, tương đương mức thay đổi +156.46% so với năm trước.

IMX đến JPY

Số lượng
15:43 hôm nay
0.5 IMX
¥161.94
1 IMX
¥323.88
5 IMX
¥1,619.42
10 IMX
¥3,238.84
50 IMX
¥16,194.22
100 IMX
¥32,388.44
500 IMX
¥161,942.18
1000 IMX
¥323,884.35

JPY đến IMX

Số lượng15:43 hôm nay
0.5JPY0.001544  IMX
1JPY0.003088  IMX
5JPY0.01544  IMX
10JPY0.03088  IMX
50JPY0.1544  IMX
100JPY0.3088  IMX
500JPY1.54  IMX
1000JPY3.09  IMX
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng15:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IMX$1.04$1.11
-5.62%
1 IMX$2.07$2.23
-5.62%
5 IMX$10.35$11.15
-5.62%
10 IMX$20.71$22.3
-5.62%
50 IMX$103.53$111.48
-5.62%
100 IMX$207.06$222.97
-5.62%
500 IMX$1,035.29$1,114.83
-5.62%
1000 IMX$2,070.58$2,229.66
-5.62%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng15:43 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 IMX$1.04$1.35
-19.04%
1 IMX$2.07$2.7
-19.04%
5 IMX$10.35$13.5
-19.04%
10 IMX$20.71$26.99
-19.04%
50 IMX$103.53$134.96
-19.04%
100 IMX$207.06$269.91
-19.04%
500 IMX$1,035.29$1,349.55
-19.04%
1000 IMX$2,070.58$2,699.11
-19.04%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng15:43 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 IMX$1.04$0.2202
+156.46%
1 IMX$2.07$0.4404
+156.46%
5 IMX$10.35$2.2
+156.46%
10 IMX$20.71$4.4
+156.46%
50 IMX$103.53$22.02
+156.46%
100 IMX$207.06$44.04
+156.46%
500 IMX$1,035.29$220.21
+156.46%
1000 IMX$2,070.58$440.42
+156.46%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.