Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Immutable

Máy tính và công cụ chuyển đổi Immutable thành Euro

Chuyển đổi 1Immutable (IMX) thành Euro (EUR) bằng € 1.88 | Bitget
IMX
IMX
swap
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Immutable(IMX) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IMX với giá trị 1 IMX cho 1.88 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin EUR

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Immutable phổ biến nhất là IMX sang EUR, trong đó mã của Immutable là IMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IMX thành EUR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Immutable đã thay đổi -5.62% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Immutable(IMX) đã thay đổi -5.62% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành IMX trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
€1.89
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
€1.88
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
€1.88
0.1000% / 0.1000%
OKX
€1.88
0.080% / 0.100%
Huobi
€1.88
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
€1.89
0.1000% / 0.1000%
Bybit
€1.89
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
€1.88
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 22:00:14(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Immutable thành Euro?

Tỷ lệ chuyển đổi Immutable thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Immutable là € 1.88 mỗi IMX, với tổng vốn hoá thị trường của € 2,734,808,006.6 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,456,815,200 IMX. Khối lượng giao dịch của Immutable đã thay đổi +17.07% (€ 9,267,828.73 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMX là € 54,278,452.94.
Vốn hoá thị trường
$2.96B
Khối lượng 24h
$68.75M
Nguồn cung lưu hành
1.46B IMX

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Immutable đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 IMX là € 1.88 EUR , nghĩa là để mua 5 IMX, bạn phải trả € 9.39 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.5327 IMX, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 26.63 IMX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMX thành Euro đã thay đổi -11.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.62%, đạt mức cao nhất là 2.69 EUR và mức thấp nhất là 2.42 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 IMX là € 2.46 EUR , thay đổi -19.04% so với giá hiện tại. Immutable đã thay đổi
+
0.5825EUR
, tương đương mức thay đổi +156.46% so với năm trước.

IMX đến EUR

Số lượng
22:27 hôm nay
0.5 IMX
0.9386
1 IMX
1.88
5 IMX
9.39
10 IMX
18.77
50 IMX
93.86
100 IMX
187.73
500 IMX
938.63
1000 IMX
1,877.25

EUR đến IMX

Số lượng22:27 hôm nay
0.5EUR0.2663  IMX
1EUR0.5327  IMX
5EUR2.66  IMX
10EUR5.33  IMX
50EUR26.63  IMX
100EUR53.27  IMX
500EUR266.35  IMX
1000EUR532.69  IMX
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng22:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IMX$1.02$1.1
-5.62%
1 IMX$2.03$2.19
-5.62%
5 IMX$10.15$10.95
-5.62%
10 IMX$20.31$21.9
-5.62%
50 IMX$101.55$109.5
-5.62%
100 IMX$203.1$219.01
-5.62%
500 IMX$1,015.5$1,095.04
-5.62%
1000 IMX$2,031$2,190.08
-5.62%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng22:27 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 IMX$1.02$1.33
-19.04%
1 IMX$2.03$2.66
-19.04%
5 IMX$10.15$13.3
-19.04%
10 IMX$20.31$26.6
-19.04%
50 IMX$101.55$132.98
-19.04%
100 IMX$203.1$265.95
-19.04%
500 IMX$1,015.5$1,329.76
-19.04%
1000 IMX$2,031$2,659.53
-19.04%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng22:27 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 IMX$1.02$0.2004
+156.46%
1 IMX$2.03$0.4008
+156.46%
5 IMX$10.15$2
+156.46%
10 IMX$20.31$4.01
+156.46%
50 IMX$101.55$20.04
+156.46%
100 IMX$203.1$40.08
+156.46%
500 IMX$1,015.5$200.42
+156.46%
1000 IMX$2,031$400.84
+156.46%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.