Máy tính và công cụ chuyển đổi First Digital USD thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1First Digital USD (FDUSD) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 1,366.17 | Bitget
FDUSD
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi First Digital USD(FDUSD) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FDUSD với giá trị 1 FDUSD cho 1,366.17 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá First Digital USD phổ biến nhất là FDUSD sang KRW, trong đó mã của First Digital USD là FDUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FDUSD thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, First Digital USD đã thay đổi +0.05% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy First Digital USD(FDUSD) đã thay đổi +0.05% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành FDUSD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 21:00:14(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ First Digital USD thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi First Digital USD thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của First Digital USD là ₩ 1,366.17 mỗi FDUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 5,198,258,837,857.99 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,804,980,700 FDUSD. Khối lượng giao dịch của First Digital USD đã thay đổi -11.25% (₩ -1,105,215,753,154.75 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FDUSD là ₩ 9,827,372,141,546.57.
Vốn hoá thị trường
$3.81B
Khối lượng 24h
$6.39B
Nguồn cung lưu hành
3.80B FDUSD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của First Digital USD đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FDUSD là ₩ 1,366.17 KRW , nghĩa là để mua 5 FDUSD, bạn phải trả ₩ 6,830.86 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0007320 FDUSD, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.03660 FDUSD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FDUSD thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 1,367.81 KRW và mức thấp nhất là 1,363.48 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 FDUSD là ₩ 1,365.24 KRW , thay đổi +0.07% so với giá hiện tại. First Digital USD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₩
0.7213KRWFDUSD đến KRW
Số lượng
21:52 hôm nay
0.5 FDUSD
₩683.09
1 FDUSD
₩1,366.17
5 FDUSD
₩6,830.86
10 FDUSD
₩13,661.72
50 FDUSD
₩68,308.6
100 FDUSD
₩136,617.21
500 FDUSD
₩683,086.04
1000 FDUSD
₩1,366,172.08
KRW đến FDUSD
Số lượng21:52 hôm nay
0.5KRW0.0003660 FDUSD
1KRW0.0007320 FDUSD
5KRW0.003660 FDUSD
10KRW0.007320 FDUSD
50KRW0.03660 FDUSD
100KRW0.07320 FDUSD
500KRW0.3660 FDUSD
1000KRW0.7320 FDUSD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi First Digital USD phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của First Digital USD thành một số loại tiền fiat khác.
First Digital USD đến USD
1 FDUSD thành $ 1 USD
First Digital USD đến GBP
1 FDUSD thành £ 0.7947 GBP
First Digital USD đến EUR
1 FDUSD thành € 0.9248 EUR
First Digital USD đến KRW
1 FDUSD thành ₩ 1,366.17 KRW
First Digital USD đến CAD
1 FDUSD thành $ 1.37 CAD
First Digital USD đến AUD
1 FDUSD thành $ 1.51 AUD
First Digital USD đến JPY
1 FDUSD thành ¥ 156.52 JPY
First Digital USD đến BRL
1 FDUSD thành R$ 5.13 BRL
First Digital USD đến CNY
1 FDUSD thành ¥ 7.24 CNY
First Digital USD đến TWD
1 FDUSD thành NT$ 32.35 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với First Digital USD.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01448 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 17.79 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 105.37 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 181,037.31 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 84,287,174.2 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 510.66 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,437.99 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 62.3 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,585.59 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 195,833.6 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.