Máy tính và công cụ chuyển đổi Chainlink thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Chainlink (LINK) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 18,292.98 | Bitget
LINK
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Chainlink(LINK) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LINK với giá trị 1 LINK cho 18,292.98 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chainlink phổ biến nhất là LINK sang KRW, trong đó mã của Chainlink là LINK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LINK thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Chainlink đã thay đổi -0.67% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chainlink(LINK) đã thay đổi -0.67% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành LINK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 10:00:21(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Chainlink thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Chainlink thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chainlink là ₩ 18,292.98 mỗi LINK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 10,739,809,293,668.98 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 587,099,970 LINK. Khối lượng giao dịch của Chainlink đã thay đổi +17.70% (₩ 53,376,827,523.95 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LINK là ₩ 301,618,527,213.66.
Vốn hoá thị trường
$7.85B
Khối lượng 24h
$259.51M
Nguồn cung lưu hành
587.10M LINK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Chainlink đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LINK là ₩ 18,292.98 KRW , nghĩa là để mua 5 LINK, bạn phải trả ₩ 91,464.91 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.{4}5467 LINK, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.002733 LINK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LINK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -7.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.67%, đạt mức cao nhất là 18,669.27 KRW và mức thấp nhất là 17,955.46 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 LINK là ₩ 18,986.53 KRW , thay đổi -3.65% so với giá hiện tại. Chainlink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +100.50% so với năm trước.
+₩
961.82KRWLINK đến KRW
Số lượng
10:50 am hôm nay
0.5 LINK
₩9,146.49
1 LINK
₩18,292.98
5 LINK
₩91,464.91
10 LINK
₩182,929.82
50 LINK
₩914,649.1
100 LINK
₩1,829,298.19
500 LINK
₩9,146,490.96
1000 LINK
₩18,292,981.93
KRW đến LINK
Số lượng10:50 am hôm nay
0.5KRW0.{4}2733 LINK
1KRW0.{4}5467 LINK
5KRW0.0002733 LINK
10KRW0.0005467 LINK
50KRW0.002733 LINK
100KRW0.005467 LINK
500KRW0.02733 LINK
1000KRW0.05467 LINK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Chainlink phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Chainlink thành một số loại tiền fiat khác.
Chainlink đến USD
1 LINK thành $ 13.37 USD
Chainlink đến GBP
1 LINK thành £ 10.66 GBP
Chainlink đến EUR
1 LINK thành € 12.39 EUR
Chainlink đến KRW
1 LINK thành ₩ 18,292.98 KRW
Chainlink đến CAD
1 LINK thành $ 18.28 CAD
Chainlink đến AUD
1 LINK thành $ 20.23 AUD
Chainlink đến JPY
1 LINK thành ¥ 2,091.22 JPY
Chainlink đến BRL
1 LINK thành R$ 68.96 BRL
Chainlink đến CNY
1 LINK thành ¥ 96.78 CNY
Chainlink đến TWD
1 LINK thành NT$ 432.47 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Chainlink.
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01415 KRW
GameStop đến KRW
1 GME thành ₩ 20.41 KRW
TARS Protocol đến KRW
1 TAI thành ₩ 121.84 KRW
Monero đến KRW
1 XMR thành ₩ 182,753.35 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 84,252,641.38 KRW
BounceBit đến KRW
1 BB thành ₩ 536.33 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,401.47 KRW
Slothana đến KRW
1 SLOTH thành ₩ 70.73 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,884.67 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 199,607.16 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.