UMA
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi UMA(UMA) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 UMA với giá trị 1 UMA cho 2.68 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UMA phổ biến nhất là UMA sang GBP, trong đó mã của UMA là UMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UMA thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, UMA đã thay đổi -3.92% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UMA(UMA) đã thay đổi -3.92% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành UMA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | £2.65 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | £2.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | £2.66 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | £2.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | £2.65 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | £2.65 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | £2.65 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/28 19:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua UMA
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua UMA (UMA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua UMA trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMA thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi UMA thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UMA là £ 2.68 mỗi UMA, với tổng vốn hoá thị trường của £ 216,656,615.14 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,746,620 UMA. Khối lượng giao dịch của UMA đã thay đổi -2.81% (£ -502,151.91 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMA là £ 17,881,629.04.
Vốn hoá thị trường
$276.38M
Khối lượng 24h
$22.17M
Nguồn cung lưu hành
80.75M UMA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của UMA đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 UMA là £ 2.68 GBP , nghĩa là để mua 5 UMA, bạn phải trả £ 13.42 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 0.3727 UMA, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 18.63 UMA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMA thành Bảng Anh đã thay đổi -4.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.92%, đạt mức cao nhất là 2.78 GBP và mức thấp nhất là 2.65 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 UMA là £ 2.25 GBP , thay đổi +19.13% so với giá hiện tại. UMA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +71.06% so với năm trước.
+£
0.3309GBPUMA đến GBP
Số lượng
19:28 hôm nay
0.5 UMA
£1.34
1 UMA
£2.68
5 UMA
£13.42
10 UMA
£26.83
50 UMA
£134.16
100 UMA
£268.32
500 UMA
£1,341.58
1000 UMA
£2,683.17
GBP đến UMA
Số lượng19:28 hôm nay
0.5GBP0.1863 UMA
1GBP0.3727 UMA
5GBP1.86 UMA
10GBP3.73 UMA
50GBP18.63 UMA
100GBP37.27 UMA
500GBP186.35 UMA
1000GBP372.69 UMA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UMA | $1.71 | $1.78 | -3.92% |
1 UMA | $3.42 | $3.56 | -3.92% |
5 UMA | $17.11 | $17.81 | -3.92% |
10 UMA | $34.23 | $35.62 | -3.92% |
50 UMA | $171.14 | $178.12 | -3.92% |
100 UMA | $342.28 | $356.25 | -3.92% |
500 UMA | $1,711.42 | $1,781.25 | -3.92% |
1000 UMA | $3,422.84 | $3,562.5 | -3.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:28 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 UMA | $1.71 | $1.44 | +19.13% |
1 UMA | $3.42 | $2.87 | +19.13% |
5 UMA | $17.11 | $14.37 | +19.13% |
10 UMA | $34.23 | $28.73 | +19.13% |
50 UMA | $171.14 | $143.66 | +19.13% |
100 UMA | $342.28 | $287.31 | +19.13% |
500 UMA | $1,711.42 | $1,436.57 | +19.13% |
1000 UMA | $3,422.84 | $2,873.13 | +19.13% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:28 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 UMA | $1.71 | $1 | +71.06% |
1 UMA | $3.42 | $2 | +71.06% |
5 UMA | $17.11 | $10 | +71.06% |
10 UMA | $34.23 | $20.01 | +71.06% |
50 UMA | $171.14 | $100.03 | +71.06% |
100 UMA | $342.28 | $200.07 | +71.06% |
500 UMA | $1,711.42 | $1,000.33 | +71.06% |
1000 UMA | $3,422.84 | $2,000.66 | +71.06% |
Dự đoán giá UMA
Giá của UMA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của UMA, giá UMA dự kiến sẽ đạt $5.11 vào năm 2025.
Giá của UMA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá UMA dự kiến sẽ tăng -8.00%. Đến cuối 2030, giá UMA dự kiến sẽ đạt $5.14, với ROI tích lũy là +50.28%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi UMA phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của UMA thành một số loại tiền fiat khác.
UMA đến USD
1 UMA thành $ 3.42 USD
UMA đến GBP
1 UMA thành £ 2.68 GBP
UMA đến EUR
1 UMA thành € 3.15 EUR
UMA đến KRW
1 UMA thành ₩ 4,667.12 KRW
UMA đến CAD
1 UMA thành $ 4.67 CAD
UMA đến AUD
1 UMA thành $ 5.15 AUD
UMA đến JPY
1 UMA thành ¥ 537.8 JPY
UMA đến BRL
1 UMA thành R$ 17.66 BRL
UMA đến CNY
1 UMA thành ¥ 24.81 CNY
UMA đến TWD
1 UMA thành NT$ 110.27 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với UMA.
Notcoin đến GBP
1 NOT thành £ 0.006962 GBP
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{4}1258 GBP
Super Trump đến GBP
1 STRUMP thành £ 0.006974 GBP
Retik Finance đến GBP
1 RETIK thành £ 0.6955 GBP
Pendle đến GBP
1 PENDLE thành £ 5.16 GBP
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 53,482.49 GBP
JasmyCoin đến GBP
1 JASMY thành £ 0.02013 GBP
FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £ 0.0002312 GBP
MAGA PEPE đến GBP
1 MAGAPEPE thành £ 0.{10}1311 GBP
DOG•GO•TO•THE•MOON đến GBP
1 DOG thành £ 0.003495 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua UMA với 1 GBP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua UMA ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.