Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Ethereum

Máy tính và công cụ chuyển đổi Ethereum thành Bảng Anh

Chuyển đổi 1Ethereum (ETH) thành Bảng Anh (GBP) bằng £ 2,320.39 | Bitget
ETH
ETH
swap
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ethereum(ETH) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ETH với giá trị 1 ETH cho 2,320.39 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin GBP

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum phổ biến nhất là ETH sang GBP, trong đó mã của Ethereum là ETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ETH thành GBP

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ethereum đã thay đổi -1.97% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum(ETH) đã thay đổi -1.97% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành ETH trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
£2,321.56
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
£2,321.4
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
£2,322.17
0.1000% / 0.1000%
Kraken
£2,320.75
0.1000% / 0.1000%
OKX
£2,321.33
0.080% / 0.100%
Huobi
£2,321.26
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
£2,321.33
0.1000% / 0.1000%
Bybit
£2,321.54
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
£2,321.25
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
£2,322.12
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 09:00:19(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum thành Bảng Anh?

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum là £ 2,320.39 mỗi ETH, với tổng vốn hoá thị trường của £ 278,713,791,297.6 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,114,984 ETH. Khối lượng giao dịch của Ethereum đã thay đổi +16.48% (£ 1,294,744,137.44 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETH là £ 7,857,649,142.38.
Vốn hoá thị trường
$350.06B
Khối lượng 24h
$11.50B
Nguồn cung lưu hành
120.11M ETH

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ETH là £ 2,320.39 GBP , nghĩa là để mua 5 ETH, bạn phải trả £ 11,601.96 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 0.0004310 ETH, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 0.02155 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETH thành Bảng Anh đã thay đổi -5.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.97%, đạt mức cao nhất là 2,384.51 GBP và mức thấp nhất là 2,295.47 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 ETH là £ 2,446.08 GBP , thay đổi -5.14% so với giá hiện tại. Ethereum đã thay đổi
+£
64.76GBP
, tương đương mức thay đổi +59.02% so với năm trước.

ETH đến GBP

Số lượng
09:00 am hôm nay
0.5 ETH
£1,160.2
1 ETH
£2,320.39
5 ETH
£11,601.96
10 ETH
£23,203.92
50 ETH
£116,019.58
100 ETH
£232,039.15
500 ETH
£1,160,195.77
1000 ETH
£2,320,391.54

GBP đến ETH

Số lượng09:00 am hôm nay
0.5GBP0.0002155  ETH
1GBP0.0004310  ETH
5GBP0.002155  ETH
10GBP0.004310  ETH
50GBP0.02155  ETH
100GBP0.04310  ETH
500GBP0.2155  ETH
1000GBP0.4310  ETH
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng09:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ETH$1,457.17$1,486.49
-1.97%
1 ETH$2,914.33$2,972.98
-1.97%
5 ETH$14,571.66$14,864.92
-1.97%
10 ETH$29,143.33$29,729.84
-1.97%
50 ETH$145,716.63$148,649.21
-1.97%
100 ETH$291,433.25$297,298.41
-1.97%
500 ETH$1,457,166.25$1,486,492.05
-1.97%
1000 ETH$2,914,332.5$2,972,984.1
-1.97%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng09:00 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 ETH$1,457.17$1,536.1
-5.14%
1 ETH$2,914.33$3,072.19
-5.14%
5 ETH$14,571.66$15,360.97
-5.14%
10 ETH$29,143.33$30,721.94
-5.14%
50 ETH$145,716.63$153,609.68
-5.14%
100 ETH$291,433.25$307,219.36
-5.14%
500 ETH$1,457,166.25$1,536,096.8
-5.14%
1000 ETH$2,914,332.5$3,072,193.6
-5.14%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng09:00 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 ETH$1,457.17$916.5
+59.02%
1 ETH$2,914.33$1,832.99
+59.02%
5 ETH$14,571.66$9,164.97
+59.02%
10 ETH$29,143.33$18,329.95
+59.02%
50 ETH$145,716.63$91,649.74
+59.02%
100 ETH$291,433.25$183,299.49
+59.02%
500 ETH$1,457,166.25$916,497.45
+59.02%
1000 ETH$2,914,332.5$1,832,994.9
+59.02%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.