Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Ethereum

Máy tính và công cụ chuyển đổi Ethereum thành Nhân dân tệ Trung Quốc

Chuyển đổi 1Ethereum (ETH) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) bằng ¥ 20,897.5 | Bitget
ETH
ETH
swap
CNY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ethereum(ETH) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ETH với giá trị 1 ETH cho 20,897.50 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin CNY

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum phổ biến nhất là ETH sang CNY, trong đó mã của Ethereum là ETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ETH thành CNY

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ethereum đã thay đổi -2.19% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum(ETH) đã thay đổi -2.19% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành ETH trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
¥20,944.96
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
¥20,938.74
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
¥20,935.41
0.1000% / 0.1000%
Kraken
¥20,940.48
0.1000% / 0.1000%
OKX
¥20,940.12
0.080% / 0.100%
Huobi
¥20,941.2
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
¥20,942.79
0.1000% / 0.1000%
Bybit
¥20,945.47
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
¥20,944.31
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
¥20,920.29
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 21:00:19(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum thành Nhân dân tệ Trung Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum là ¥ 20,897.5 mỗi ETH, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 2,510,103,104,552.72 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,114,984 ETH. Khối lượng giao dịch của Ethereum đã thay đổi -4.83% (¥ -4,604,186,609.02 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETH là ¥ 95,391,924,108.42.
Vốn hoá thị trường
$346.93B
Khối lượng 24h
$12.55B
Nguồn cung lưu hành
120.11M ETH

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ETH là ¥ 20,897.5 CNY , nghĩa là để mua 5 ETH, bạn phải trả ¥ 104,487.51 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 0.{4}4785 ETH, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 0.002393 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETH thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -5.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.19%, đạt mức cao nhất là 21,412.62 CNY và mức thấp nhất là 20,718.04 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 ETH là ¥ 22,145.07 CNY , thay đổi -5.63% so với giá hiện tại. Ethereum đã thay đổi
+¥
446.41CNY
, tương đương mức thay đổi +58.12% so với năm trước.

ETH đến CNY

Số lượng
21:34 hôm nay
0.5 ETH
¥10,448.75
1 ETH
¥20,897.5
5 ETH
¥104,487.51
10 ETH
¥208,975.01
50 ETH
¥1,044,875.05
100 ETH
¥2,089,750.11
500 ETH
¥10,448,750.54
1000 ETH
¥20,897,501.09

CNY đến ETH

Số lượng21:34 hôm nay
0.5CNY0.{4}2393  ETH
1CNY0.{4}4785  ETH
5CNY0.0002393  ETH
10CNY0.0004785  ETH
50CNY0.002393  ETH
100CNY0.004785  ETH
500CNY0.02393  ETH
1000CNY0.04785  ETH
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng21:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ETH$1,444.17$1,476.5
-2.19%
1 ETH$2,888.35$2,952.99
-2.19%
5 ETH$14,441.75$14,764.97
-2.19%
10 ETH$28,883.5$29,529.94
-2.19%
50 ETH$144,417.5$147,649.7
-2.19%
100 ETH$288,835$295,299.41
-2.19%
500 ETH$1,444,175$1,476,497.05
-2.19%
1000 ETH$2,888,350$2,952,994.1
-2.19%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng21:34 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 ETH$1,444.17$1,530.39
-5.63%
1 ETH$2,888.35$3,060.78
-5.63%
5 ETH$14,441.75$15,303.92
-5.63%
10 ETH$28,883.5$30,607.83
-5.63%
50 ETH$144,417.5$153,039.17
-5.63%
100 ETH$288,835$306,078.34
-5.63%
500 ETH$1,444,175$1,530,391.7
-5.63%
1000 ETH$2,888,350$3,060,783.4
-5.63%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng21:34 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 ETH$1,444.17$913.32
+58.12%
1 ETH$2,888.35$1,826.65
+58.12%
5 ETH$14,441.75$9,133.25
+58.12%
10 ETH$28,883.5$18,266.49
+58.12%
50 ETH$144,417.5$91,332.48
+58.12%
100 ETH$288,835$182,664.95
+58.12%
500 ETH$1,444,175$913,324.75
+58.12%
1000 ETH$2,888,350$1,826,649.5
+58.12%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.