Máy tính và công cụ chuyển đổi Tether USDt thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Tether USDt (USDT) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 1,366.68 | Bitget
USDT
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Tether USDt(USDT) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USDT với giá trị 1 USDT cho 1,366.68 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tether USDt phổ biến nhất là USDT sang KRW, trong đó mã của Tether USDt là USDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USDT thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Tether USDt đã thay đổi +0.03% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tether USDt(USDT) đã thay đổi +0.03% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành USDT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 20:40:24(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Tether USDt thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Tether USDt thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tether USDt là ₩ 1,366.68 mỗi USDT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 151,483,209,536,542.66 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,840,005,000 USDT. Khối lượng giao dịch của Tether USDt đã thay đổi +108.76% (₩ 37,517,094,803,264.01 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDT là ₩ 34,493,942,224,851.37.
Vốn hoá thị trường
$110.82B
Khối lượng 24h
$52.68B
Nguồn cung lưu hành
110.84B USDT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Tether USDt đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 USDT là ₩ 1,366.68 KRW , nghĩa là để mua 5 USDT, bạn phải trả ₩ 6,833.42 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0007317 USDT, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.03658 USDT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 1,368.83 KRW và mức thấp nhất là 1,365.77 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 USDT là ₩ 1,369.06 KRW , thay đổi -0.17% so với giá hiện tại. Tether USDt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.05% so với năm trước.
-₩
0.7143KRWUSDT đến KRW
Số lượng
20:40 hôm nay
0.5 USDT
₩683.34
1 USDT
₩1,366.68
5 USDT
₩6,833.42
10 USDT
₩13,666.84
50 USDT
₩68,334.18
100 USDT
₩136,668.36
500 USDT
₩683,341.8
1000 USDT
₩1,366,683.6
KRW đến USDT
Số lượng20:40 hôm nay
0.5KRW0.0003658 USDT
1KRW0.0007317 USDT
5KRW0.003658 USDT
10KRW0.007317 USDT
50KRW0.03658 USDT
100KRW0.07317 USDT
500KRW0.3658 USDT
1000KRW0.7317 USDT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Tether USDt phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Tether USDt thành một số loại tiền fiat khác.
Tether USDt đến USD
1 USDT thành $ 0.9998 USD
Tether USDt đến GBP
1 USDT thành £ 0.7962 GBP
Tether USDt đến EUR
1 USDT thành € 0.9267 EUR
Tether USDt đến KRW
1 USDT thành ₩ 1,366.68 KRW
Tether USDt đến CAD
1 USDT thành $ 1.37 CAD
Tether USDt đến AUD
1 USDT thành $ 1.51 AUD
Tether USDt đến JPY
1 USDT thành ¥ 156.17 JPY
Tether USDt đến BRL
1 USDT thành R$ 5.15 BRL
Tether USDt đến CNY
1 USDT thành ¥ 7.23 CNY
Tether USDt đến TWD
1 USDT thành NT$ 32.41 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Tether USDt.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 86,220,932.4 KRW
Hooked Protocol đến KRW
1 HOOK thành ₩ 1,114.25 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01385 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,757.06 KRW
Jito đến KRW
1 JTO thành ₩ 5,593.29 KRW
Hank đến KRW
1 HANK thành ₩ 0.5461 KRW
Ethena đến KRW
1 ENA thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 203,526.34 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 15,314.42 KRW
Qubic đến KRW
1 QUBIC thành ₩ 0.007118 KRW
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.