Máy tính và công cụ chuyển đổi Polkadot thành Won Hàn Quốc
Chuyển đổi 1Polkadot (DOT) thành Won Hàn Quốc (KRW) bằng ₩ 9,112.69 | Bitget
DOT
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Polkadot(DOT) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DOT với giá trị 1 DOT cho 9,112.69 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polkadot phổ biến nhất là DOT sang KRW, trong đó mã của Polkadot là DOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DOT thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Polkadot đã thay đổi +0.39% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polkadot(DOT) đã thay đổi +0.39% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành DOT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 22:00:16(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Polkadot thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Polkadot thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polkadot là ₩ 9,112.69 mỗi DOT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 13,103,618,386,438.4 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,437,953,400 DOT. Khối lượng giao dịch của Polkadot đã thay đổi +78.99% (₩ 102,800,744,401.92 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DOT là ₩ 130,145,151,814.14.
Vốn hoá thị trường
$9.59B
Khối lượng 24h
$170.42M
Nguồn cung lưu hành
1.44B DOT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Polkadot đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 DOT là ₩ 9,112.69 KRW , nghĩa là để mua 5 DOT, bạn phải trả ₩ 45,563.43 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0001097 DOT, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.005487 DOT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DOT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -7.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 9,319.79 KRW và mức thấp nhất là 8,803.25 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 DOT là ₩ 8,417.03 KRW , thay đổi +8.26% so với giá hiện tại. Polkadot đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +24.65% so với năm trước.
+₩
435.58KRWDOT đến KRW
Số lượng
22:00 hôm nay
0.5 DOT
₩4,556.34
1 DOT
₩9,112.69
5 DOT
₩45,563.43
10 DOT
₩91,126.86
50 DOT
₩455,634.32
100 DOT
₩911,268.65
500 DOT
₩4,556,343.24
1000 DOT
₩9,112,686.47
KRW đến DOT
Số lượng22:00 hôm nay
0.5KRW0.{4}5487 DOT
1KRW0.0001097 DOT
5KRW0.0005487 DOT
10KRW0.001097 DOT
50KRW0.005487 DOT
100KRW0.01097 DOT
500KRW0.05487 DOT
1000KRW0.1097 DOT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Polkadot phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Polkadot thành một số loại tiền fiat khác.
Polkadot đến USD
1 DOT thành $ 6.67 USD
Polkadot đến GBP
1 DOT thành £ 5.31 GBP
Polkadot đến EUR
1 DOT thành € 6.18 EUR
Polkadot đến KRW
1 DOT thành ₩ 9,112.69 KRW
Polkadot đến CAD
1 DOT thành $ 9.11 CAD
Polkadot đến AUD
1 DOT thành $ 10.09 AUD
Polkadot đến JPY
1 DOT thành ¥ 1,041.25 JPY
Polkadot đến BRL
1 DOT thành R$ 34.35 BRL
Polkadot đến CNY
1 DOT thành ¥ 48.23 CNY
Polkadot đến TWD
1 DOT thành NT$ 216.1 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Polkadot.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 85,937,194.25 KRW
Hooked Protocol đến KRW
1 HOOK thành ₩ 1,112.21 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01401 KRW
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 9,692.52 KRW
Jito đến KRW
1 JTO thành ₩ 5,673.07 KRW
Hank đến KRW
1 HANK thành ₩ 0.6266 KRW
Ethena đến KRW
1 ENA thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 201,664.31 KRW
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 15,306.6 KRW
Qubic đến KRW
1 QUBIC thành ₩ 0.007111 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.