Máy tính và công cụ chuyển đổi OKB thành Euro
Chuyển đổi 1OKB (OKB) thành Euro (EUR) bằng € 45.43 | Bitget
OKB
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OKB(OKB) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OKB với giá trị 1 OKB cho 45.43 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OKB phổ biến nhất là OKB sang EUR, trong đó mã của OKB là OKB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OKB thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, OKB đã thay đổi +0.13% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OKB(OKB) đã thay đổi +0.13% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OKB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 06:00:19(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKB thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi OKB thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OKB là € 45.43 mỗi OKB, với tổng vốn hoá thị trường của € 2,725,861,838.91 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,000,000 OKB. Khối lượng giao dịch của OKB đã thay đổi +24.80% (€ 679,250.84 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKB là € 2,739,069.31.
Vốn hoá thị trường
$2.94B
Khối lượng 24h
$3.69M
Nguồn cung lưu hành
60.00M OKB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OKB đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OKB là € 45.43 EUR , nghĩa là để mua 5 OKB, bạn phải trả € 227.16 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.02201 OKB, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 1.1 OKB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKB thành Euro đã thay đổi -2.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 46.29 EUR và mức thấp nhất là 45.43 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OKB là € 48.99 EUR , thay đổi -7.26% so với giá hiện tại. OKB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.48% so với năm trước.
+€
0.9106EUROKB đến EUR
Số lượng
06:22 am hôm nay
0.5 OKB
€22.72
1 OKB
€45.43
5 OKB
€227.16
10 OKB
€454.31
50 OKB
€2,271.55
100 OKB
€4,543.1
500 OKB
€22,715.51
1000 OKB
€45,431.03
EUR đến OKB
Số lượng06:22 am hôm nay
0.5EUR0.01101 OKB
1EUR0.02201 OKB
5EUR0.1101 OKB
10EUR0.2201 OKB
50EUR1.1 OKB
100EUR2.2 OKB
500EUR11.01 OKB
1000EUR22.01 OKB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OKB phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OKB thành một số loại tiền fiat khác.
OKB đến USD
1 OKB thành $ 49 USD
OKB đến GBP
1 OKB thành £ 39.03 GBP
OKB đến EUR
1 OKB thành € 45.43 EUR
OKB đến KRW
1 OKB thành ₩ 67,099.97 KRW
OKB đến CAD
1 OKB thành $ 67.04 CAD
OKB đến AUD
1 OKB thành $ 74.22 AUD
OKB đến JPY
1 OKB thành ¥ 7,664.77 JPY
OKB đến BRL
1 OKB thành R$ 252.63 BRL
OKB đến CNY
1 OKB thành ¥ 354.5 CNY
OKB đến TWD
1 OKB thành NT$ 1,589.47 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OKB.
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9303 EUR
GameStop đến EUR
1 GME thành € 0.01104 EUR
TARS Protocol đến EUR
1 TAI thành € 0.08730 EUR
Monero đến EUR
1 XMR thành € 125.26 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 57,141.85 EUR
BounceBit đến EUR
1 BB thành € 0.3915 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.51 EUR
Slothana đến EUR
1 SLOTH thành € 0.04750 EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 10.12 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 133.92 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.