EGLD
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MultiversX(EGLD) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EGLD với giá trị 1 EGLD cho 34.41 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiversX phổ biến nhất là EGLD sang EUR, trong đó mã của MultiversX là EGLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EGLD thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MultiversX đã thay đổi -4.21% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiversX(EGLD) đã thay đổi -4.21% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EGLD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €35.03 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | €35.07 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | €35.04 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | €35.05 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €35.02 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €35.08 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €35.08 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | €34.98 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 20:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MultiversX
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MultiversX (EGLD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MultiversX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MultiversX thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi MultiversX thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MultiversX là € 34.41 mỗi EGLD, với tổng vốn hoá thị trường của € 928,089,665.53 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,975,128 EGLD. Khối lượng giao dịch của MultiversX đã thay đổi +8.44% (€ 2,698,564.64 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EGLD là € 31,955,340.98.
Vốn hoá thị trường
$1.00B
Khối lượng 24h
$37.46M
Nguồn cung lưu hành
26.98M EGLD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MultiversX đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EGLD là € 34.41 EUR , nghĩa là để mua 5 EGLD, bạn phải trả € 172.03 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.02907 EGLD, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 1.45 EGLD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EGLD thành Euro đã thay đổi -5.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.21%, đạt mức cao nhất là 36.78 EUR và mức thấp nhất là 34.21 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EGLD là € 40.35 EUR , thay đổi -14.55% so với giá hiện tại. MultiversX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.93% so với năm trước.
+€
0.7134EUREGLD đến EUR
Số lượng
20:20 hôm nay
0.5 EGLD
€17.2
1 EGLD
€34.41
5 EGLD
€172.03
10 EGLD
€344.05
50 EGLD
€1,720.27
100 EGLD
€3,440.54
500 EGLD
€17,202.69
1000 EGLD
€34,405.38
EUR đến EGLD
Số lượng20:20 hôm nay
0.5EUR0.01453 EGLD
1EUR0.02907 EGLD
5EUR0.1453 EGLD
10EUR0.2907 EGLD
50EUR1.45 EGLD
100EUR2.91 EGLD
500EUR14.53 EGLD
1000EUR29.07 EGLD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EGLD | $18.59 | $19.42 | -4.21% |
1 EGLD | $37.19 | $38.84 | -4.21% |
5 EGLD | $185.93 | $194.22 | -4.21% |
10 EGLD | $371.87 | $388.43 | -4.21% |
50 EGLD | $1,859.35 | $1,942.16 | -4.21% |
100 EGLD | $3,718.7 | $3,884.31 | -4.21% |
500 EGLD | $18,593.49 | $19,421.56 | -4.21% |
1000 EGLD | $37,186.97 | $38,843.12 | -4.21% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EGLD | $18.59 | $21.8 | -14.55% |
1 EGLD | $37.19 | $43.61 | -14.55% |
5 EGLD | $185.93 | $218.04 | -14.55% |
10 EGLD | $371.87 | $436.07 | -14.55% |
50 EGLD | $1,859.35 | $2,180.36 | -14.55% |
100 EGLD | $3,718.7 | $4,360.73 | -14.55% |
500 EGLD | $18,593.49 | $21,803.64 | -14.55% |
1000 EGLD | $37,186.97 | $43,607.28 | -14.55% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EGLD | $18.59 | $17.71 | +4.93% |
1 EGLD | $37.19 | $35.42 | +4.93% |
5 EGLD | $185.93 | $177.08 | +4.93% |
10 EGLD | $371.87 | $354.16 | +4.93% |
50 EGLD | $1,859.35 | $1,770.8 | +4.93% |
100 EGLD | $3,718.7 | $3,541.59 | +4.93% |
500 EGLD | $18,593.49 | $17,707.95 | +4.93% |
1000 EGLD | $37,186.97 | $35,415.9 | +4.93% |
Dự đoán giá MultiversX
Giá của EGLD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EGLD, giá EGLD dự kiến sẽ đạt $44.07 vào năm 2025.
Giá của EGLD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá EGLD dự kiến sẽ tăng -5.00%. Đến cuối 2030, giá EGLD dự kiến sẽ đạt $66.75, với ROI tích lũy là +79.49%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MultiversX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MultiversX thành một số loại tiền fiat khác.
MultiversX đến USD
1 EGLD thành $ 37.19 USD
MultiversX đến GBP
1 EGLD thành £ 29.28 GBP
MultiversX đến EUR
1 EGLD thành € 34.41 EUR
MultiversX đến KRW
1 EGLD thành ₩ 50,857.4 KRW
MultiversX đến CAD
1 EGLD thành $ 51.07 CAD
MultiversX đến AUD
1 EGLD thành $ 56.32 AUD
MultiversX đến JPY
1 EGLD thành ¥ 5,834.39 JPY
MultiversX đến BRL
1 EGLD thành R$ 191.78 BRL
MultiversX đến CNY
1 EGLD thành ¥ 269.54 CNY
MultiversX đến TWD
1 EGLD thành NT$ 1,200.19 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MultiversX.
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}1238 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.004343 EUR
Gorilla đến EUR
1 GORILLA thành € 0.004921 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 62,230.87 EUR
Oasys đến EUR
1 OAS thành € 0.06282 EUR
Ethena đến EUR
1 ENA thành € 0.7783 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 3,412.23 EUR
Retik Finance đến EUR
1 RETIK thành € 1.19 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 156.01 EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 9.32 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua MultiversX với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MultiversX ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.