Máy tính và công cụ chuyển đổi dogwifhat thành Yên Nhật
Chuyển đổi 1dogwifhat (WIF) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 469.9 | Bitget
WIF
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi dogwifhat(WIF) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WIF với giá trị 1 WIF cho 469.90 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dogwifhat phổ biến nhất là WIF sang JPY, trong đó mã của dogwifhat là WIF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WIF thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, dogwifhat đã thay đổi +8.21% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dogwifhat(WIF) đã thay đổi +8.21% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành WIF trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 03:00:23(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ dogwifhat thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi dogwifhat thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dogwifhat là ¥ 469.9 mỗi WIF, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 469,386,321,164.56 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,906,050 WIF. Khối lượng giao dịch của dogwifhat đã thay đổi +218.89% (¥ 72,656,748,053.3 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WIF là ¥ 33,193,163,553.
Vốn hoá thị trường
$3.00B
Khối lượng 24h
$676.73M
Nguồn cung lưu hành
998.91M WIF
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của dogwifhat đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 WIF là ¥ 469.9 JPY , nghĩa là để mua 5 WIF, bạn phải trả ¥ 2,349.5 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.002128 WIF, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.1064 WIF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WIF thành Yên Nhật đã thay đổi -8.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.21%, đạt mức cao nhất là 521.65 JPY và mức thấp nhất là 432.81 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 WIF là ¥ 365.16 JPY , thay đổi +28.62% so với giá hiện tại. dogwifhat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+¥
1.53JPYWIF đến JPY
Số lượng
03:45 am hôm nay
0.5 WIF
¥234.95
1 WIF
¥469.9
5 WIF
¥2,349.5
10 WIF
¥4,699
50 WIF
¥23,495.02
100 WIF
¥46,990.04
500 WIF
¥234,950.19
1000 WIF
¥469,900.38
JPY đến WIF
Số lượng03:45 am hôm nay
0.5JPY0.001064 WIF
1JPY0.002128 WIF
5JPY0.01064 WIF
10JPY0.02128 WIF
50JPY0.1064 WIF
100JPY0.2128 WIF
500JPY1.06 WIF
1000JPY2.13 WIF
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Chuyển đổi dogwifhat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của dogwifhat thành một số loại tiền fiat khác.
dogwifhat đến USD
1 WIF thành $ 3 USD
dogwifhat đến GBP
1 WIF thành £ 2.39 GBP
dogwifhat đến EUR
1 WIF thành € 2.79 EUR
dogwifhat đến KRW
1 WIF thành ₩ 4,113.67 KRW
dogwifhat đến CAD
1 WIF thành $ 4.11 CAD
dogwifhat đến AUD
1 WIF thành $ 4.55 AUD
dogwifhat đến JPY
1 WIF thành ¥ 469.9 JPY
dogwifhat đến BRL
1 WIF thành R$ 15.49 BRL
dogwifhat đến CNY
1 WIF thành ¥ 21.73 CNY
dogwifhat đến TWD
1 WIF thành NT$ 97.45 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với dogwifhat.
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 9,771,037.21 JPY
Hooked Protocol đến JPY
1 HOOK thành ¥ 125.46 JPY
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001567 JPY
Toncoin đến JPY
1 TON thành ¥ 1,098.27 JPY
Jito đến JPY
1 JTO thành ¥ 634.03 JPY
Hank đến JPY
1 HANK thành ¥ 0.05680 JPY
Ethena đến JPY
1 ENA thành ¥ -- JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 22,849.5 JPY
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,729.76 JPY
Qubic đến JPY
1 QUBIC thành ¥ 0.0008284 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.