Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info dogwifhat

Máy tính và công cụ chuyển đổi dogwifhat thành Đô la Đài Loan mới

Chuyển đổi 1dogwifhat (WIF) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng NT$ 92.8 | Bitget
WIF
WIF
swap
TWD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi dogwifhat(WIF) thành Đô la Đài Loan mới(TWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WIF với giá trị 1 WIF cho 92.80 TWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin TWD

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dogwifhat phổ biến nhất là WIF sang TWD, trong đó mã của dogwifhat là WIF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WIF thành TWD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, dogwifhat đã thay đổi -7.00% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dogwifhat(WIF) đã thay đổi -7.00% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành WIF trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
NT$93.5
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
NT$93.44
0.1000% / 0.1000%
OKX
NT$93.39
0.080% / 0.100%
Huobi
NT$93.49
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
NT$93.48
0.1000% / 0.1000%
Bybit
NT$93.44
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
NT$93.38
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
NT$94.02
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 15:00:18(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ dogwifhat thành Đô la Đài Loan mới?

Tỷ lệ chuyển đổi dogwifhat thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dogwifhat là NT$ 92.8 mỗi WIF, với tổng vốn hoá thị trường của NT$ 92,694,469,148.94 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,906,000 WIF. Khối lượng giao dịch của dogwifhat đã thay đổi +136.92% (NT$ 19,777,972,193.4 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WIF là NT$ 14,445,143,139.46.
Vốn hoá thị trường
$2.87B
Khối lượng 24h
$1.06B
Nguồn cung lưu hành
998.91M WIF

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của dogwifhat đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 WIF là NT$ 92.8 TWD , nghĩa là để mua 5 WIF, bạn phải trả NT$ 463.98 TWD . Ngược lại, NT$1 TWD có thể được giao dịch lấy 0.01078 WIF, trong khi NT$50 TWD có thể chuyển đổi thành 0.5388 WIF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WIF thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -11.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.00%, đạt mức cao nhất là 107.89 TWD và mức thấp nhất là 93.09 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 WIF là NT$ 90.21 TWD , thay đổi +2.85% so với giá hiện tại. dogwifhat đã thay đổi
+NT$
28.42TWD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.

WIF đến TWD

Số lượng
15:18 hôm nay
0.5 WIF
NT$46.4
1 WIF
NT$92.8
5 WIF
NT$463.98
10 WIF
NT$927.96
50 WIF
NT$4,639.8
100 WIF
NT$9,279.6
500 WIF
NT$46,398
1000 WIF
NT$92,795.99

TWD đến WIF

Số lượng15:18 hôm nay
0.5TWD0.005388  WIF
1TWD0.01078  WIF
5TWD0.05388  WIF
10TWD0.1078  WIF
50TWD0.5388  WIF
100TWD1.08  WIF
500TWD5.39  WIF
1000TWD10.78  WIF
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng15:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WIF$1.43$1.54
-7.00%
1 WIF$2.87$3.09
-7.00%
5 WIF$14.34$15.43
-7.00%
10 WIF$28.69$30.85
-7.00%
50 WIF$143.43$154.26
-7.00%
100 WIF$286.85$308.53
-7.00%
500 WIF$1,434.27$1,542.64
-7.00%
1000 WIF$2,868.54$3,085.28
-7.00%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng15:18 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 WIF$1.43$1.39
+2.85%
1 WIF$2.87$2.79
+2.85%
5 WIF$14.34$13.94
+2.85%
10 WIF$28.69$27.89
+2.85%
50 WIF$143.43$139.43
+2.85%
100 WIF$286.85$278.87
+2.85%
500 WIF$1,434.27$1,394.33
+2.85%
1000 WIF$2,868.54$2,788.65
+2.85%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng15:18 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 WIF$1.43$-0.004988
--
1 WIF$2.87$-0.009976
--
5 WIF$14.34$-0.04988
--
10 WIF$28.69$-0.09976
--
50 WIF$143.43$-0.4988
--
100 WIF$286.85$-0.9976
--
500 WIF$1,434.27$-4.9880
--
1000 WIF$2,868.54$-9.9759
--

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.