Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Cardano

Máy tính và công cụ chuyển đổi Cardano thành Euro

Chuyển đổi 1Cardano (ADA) thành Euro (EUR) bằng € 0.4052 | Bitget
ADA
ADA
swap
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cardano(ADA) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ADA với giá trị 1 ADA cho 0.41 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin EUR

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cardano phổ biến nhất là ADA sang EUR, trong đó mã của Cardano là ADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ADA thành EUR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Cardano đã thay đổi +2.47% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cardano(ADA) đã thay đổi +2.47% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ADA trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
€0.4042
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
€0.4042
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
€0.4042
0.1000% / 0.1000%
Kraken
€0.4039
0.1000% / 0.1000%
OKX
€0.4038
0.080% / 0.100%
Huobi
€0.4042
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
€0.4042
0.1000% / 0.1000%
Bybit
€0.4038
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
€0.4040
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
€0.4039
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 05:00:18(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cardano thành Euro?

Tỷ lệ chuyển đổi Cardano thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cardano là € 0.4052 mỗi ADA, với tổng vốn hoá thị trường của € 14,455,467,612.4 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,670,920,000 ADA. Khối lượng giao dịch của Cardano đã thay đổi +78.55% (€ 147,193,125.37 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADA là € 187,389,957.83.
Vốn hoá thị trường
$15.59B
Khối lượng 24h
$360.89M
Nguồn cung lưu hành
35.67B ADA

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Cardano đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ADA là € 0.4052 EUR , nghĩa là để mua 5 ADA, bạn phải trả € 2.03 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 2.47 ADA, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 123.38 ADA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADA thành Euro đã thay đổi -2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.47%, đạt mức cao nhất là 0.4192 EUR và mức thấp nhất là 0.4022 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADA là € 0.4249 EUR , thay đổi -4.62% so với giá hiện tại. Cardano đã thay đổi
+
0.06034EUR
, tương đương mức thay đổi +17.48% so với năm trước.

ADA đến EUR

Số lượng
05:24 am hôm nay
0.5 ADA
0.2026
1 ADA
0.4052
5 ADA
2.03
10 ADA
4.05
50 ADA
20.26
100 ADA
40.52
500 ADA
202.62
1000 ADA
405.25

EUR đến ADA

Số lượng05:24 am hôm nay
0.5EUR1.23  ADA
1EUR2.47  ADA
5EUR12.34  ADA
10EUR24.68  ADA
50EUR123.38  ADA
100EUR246.76  ADA
500EUR1,233.82  ADA
1000EUR2,467.64  ADA
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng05:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADA$0.2186$0.2133
+2.47%
1 ADA$0.4371$0.4266
+2.47%
5 ADA$2.19$2.13
+2.47%
10 ADA$4.37$4.27
+2.47%
50 ADA$21.86$21.33
+2.47%
100 ADA$43.71$42.66
+2.47%
500 ADA$218.56$213.29
+2.47%
1000 ADA$437.11$426.58
+2.47%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng05:24 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 ADA$0.2186$0.2291
-4.62%
1 ADA$0.4371$0.4583
-4.62%
5 ADA$2.19$2.29
-4.62%
10 ADA$4.37$4.58
-4.62%
50 ADA$21.86$22.91
-4.62%
100 ADA$43.71$45.83
-4.62%
500 ADA$218.56$229.15
-4.62%
1000 ADA$437.11$458.29
-4.62%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng05:24 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 ADA$0.2186$0.1860
+17.48%
1 ADA$0.4371$0.3720
+17.48%
5 ADA$2.19$1.86
+17.48%
10 ADA$4.37$3.72
+17.48%
50 ADA$21.86$18.6
+17.48%
100 ADA$43.71$37.2
+17.48%
500 ADA$218.56$186.01
+17.48%
1000 ADA$437.11$372.03
+17.48%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.