Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Arweave

Máy tính và công cụ chuyển đổi Arweave thành Euro

Chuyển đổi 1Arweave (AR) thành Euro (EUR) bằng € 36.34 | Bitget
AR
AR
swap
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Arweave(AR) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AR với giá trị 1 AR cho 36.34 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin EUR

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arweave phổ biến nhất là AR sang EUR, trong đó mã của Arweave là AR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AR thành EUR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Arweave đã thay đổi -6.65% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arweave(AR) đã thay đổi -6.65% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AR trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
€36.65
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
€36.62
0.1000% / 0.1000%
OKX
€36.68
0.080% / 0.100%
Huobi
€36.63
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
€36.64
0.1000% / 0.1000%
Bybit
€36.65
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
€36.64
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 22:00:16(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Arweave thành Euro?

Tỷ lệ chuyển đổi Arweave thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Arweave là € 36.34 mỗi AR, với tổng vốn hoá thị trường của € 2,378,821,379.42 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,454,184 AR. Khối lượng giao dịch của Arweave đã thay đổi +76.22% (€ 72,540,604.87 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AR là € 95,174,662.38.
Vốn hoá thị trường
$2.57B
Khối lượng 24h
$180.96M
Nguồn cung lưu hành
65.45M AR

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Arweave đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AR là € 36.34 EUR , nghĩa là để mua 5 AR, bạn phải trả € 181.72 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.02752 AR, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 1.38 AR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AR thành Euro đã thay đổi -2.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.65%, đạt mức cao nhất là 39.42 EUR và mức thấp nhất là 34.71 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AR là € 24.46 EUR , thay đổi +48.58% so với giá hiện tại. Arweave đã thay đổi
+
2.37EUR
, tương đương mức thay đổi +489.37% so với năm trước.

AR đến EUR

Số lượng
22:51 hôm nay
0.5 AR
18.17
1 AR
36.34
5 AR
181.72
10 AR
363.43
50 AR
1,817.17
100 AR
3,634.33
500 AR
18,171.65
1000 AR
36,343.31

EUR đến AR

Số lượng22:51 hôm nay
0.5EUR0.01376  AR
1EUR0.02752  AR
5EUR0.1376  AR
10EUR0.2752  AR
50EUR1.38  AR
100EUR2.75  AR
500EUR13.76  AR
1000EUR27.52  AR
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng22:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AR$19.61$21
-6.65%
1 AR$39.21$42.01
-6.65%
5 AR$196.07$210.04
-6.65%
10 AR$392.14$420.09
-6.65%
50 AR$1,960.69$2,100.44
-6.65%
100 AR$3,921.38$4,200.89
-6.65%
500 AR$19,606.88$21,004.43
-6.65%
1000 AR$39,213.75$42,008.86
-6.65%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng22:51 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 AR$19.61$13.2
+48.58%
1 AR$39.21$26.39
+48.58%
5 AR$196.07$131.96
+48.58%
10 AR$392.14$263.93
+48.58%
50 AR$1,960.69$1,319.63
+48.58%
100 AR$3,921.38$2,639.25
+48.58%
500 AR$19,606.88$13,196.27
+48.58%
1000 AR$39,213.75$26,392.53
+48.58%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng22:51 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 AR$19.61$3.33
+489.37%
1 AR$39.21$6.65
+489.37%
5 AR$196.07$33.27
+489.37%
10 AR$392.14$66.53
+489.37%
50 AR$1,960.69$332.67
+489.37%
100 AR$3,921.38$665.35
+489.37%
500 AR$19,606.88$3,326.73
+489.37%
1000 AR$39,213.75$6,653.47
+489.37%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.