FLOKI
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FLOKI(FLOKI) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FLOKI với giá trị 1 FLOKI cho 0.04 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FLOKI phổ biến nhất là FLOKI sang JPY, trong đó mã của FLOKI là FLOKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FLOKI thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, FLOKI đã thay đổi +0.42% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FLOKI(FLOKI) đã thay đổi +0.42% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành FLOKI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ¥0.03603 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ¥0.03618 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ¥0.03616 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ¥0.03617 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ¥0.03618 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ¥0.03590 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ¥0.03616 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ¥0.03609 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 22:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua FLOKI
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua FLOKI (FLOKI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FLOKI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLOKI thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi FLOKI thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FLOKI là ¥ 0.03586 mỗi FLOKI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 342,791,645,899.99 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,558,571,000,000 FLOKI. Khối lượng giao dịch của FLOKI đã thay đổi -22.77% (¥ -26,138,745,077.14 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLOKI là ¥ 114,775,005,937.22.
Vốn hoá thị trường
$2.18B
Khối lượng 24h
$564.77M
Nguồn cung lưu hành
9.56T FLOKI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FLOKI đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FLOKI là ¥ 0.03586 JPY , nghĩa là để mua 5 FLOKI, bạn phải trả ¥ 0.1793 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 27.88 FLOKI, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 1,394.22 FLOKI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLOKI thành Yên Nhật đã thay đổi +9.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.03628 JPY và mức thấp nhất là 0.03342 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 FLOKI là ¥ 0.03012 JPY , thay đổi +19.15% so với giá hiện tại. FLOKI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +623.26% so với năm trước.
+¥
0.03077JPYFLOKI đến JPY
Số lượng
22:06 hôm nay
0.5 FLOKI
¥0.01793
1 FLOKI
¥0.03586
5 FLOKI
¥0.1793
10 FLOKI
¥0.3586
50 FLOKI
¥1.79
100 FLOKI
¥3.59
500 FLOKI
¥17.93
1000 FLOKI
¥35.86
JPY đến FLOKI
Số lượng22:06 hôm nay
0.5JPY13.94 FLOKI
1JPY27.88 FLOKI
5JPY139.42 FLOKI
10JPY278.84 FLOKI
50JPY1,394.22 FLOKI
100JPY2,788.45 FLOKI
500JPY13,942.25 FLOKI
1000JPY27,884.49 FLOKI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLOKI | $0.0001143 | $0.0001138 | +0.42% |
1 FLOKI | $0.0002285 | $0.0002276 | +0.42% |
5 FLOKI | $0.001143 | $0.001138 | +0.42% |
10 FLOKI | $0.002285 | $0.002276 | +0.42% |
50 FLOKI | $0.01143 | $0.01138 | +0.42% |
100 FLOKI | $0.02285 | $0.02276 | +0.42% |
500 FLOKI | $0.1143 | $0.1138 | +0.42% |
1000 FLOKI | $0.2285 | $0.2276 | +0.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FLOKI | $0.0001143 | $0.{4}9597 | +19.15% |
1 FLOKI | $0.0002285 | $0.0001919 | +19.15% |
5 FLOKI | $0.001143 | $0.0009597 | +19.15% |
10 FLOKI | $0.002285 | $0.001919 | +19.15% |
50 FLOKI | $0.01143 | $0.009597 | +19.15% |
100 FLOKI | $0.02285 | $0.01919 | +19.15% |
500 FLOKI | $0.1143 | $0.09597 | +19.15% |
1000 FLOKI | $0.2285 | $0.1919 | +19.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FLOKI | $0.0001143 | $0.{4}1623 | +623.26% |
1 FLOKI | $0.0002285 | $0.{4}3246 | +623.26% |
5 FLOKI | $0.001143 | $0.0001623 | +623.26% |
10 FLOKI | $0.002285 | $0.0003246 | +623.26% |
50 FLOKI | $0.01143 | $0.001623 | +623.26% |
100 FLOKI | $0.02285 | $0.003246 | +623.26% |
500 FLOKI | $0.1143 | $0.01623 | +623.26% |
1000 FLOKI | $0.2285 | $0.03246 | +623.26% |
Dự đoán giá FLOKI
Giá của FLOKI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FLOKI, giá FLOKI dự kiến sẽ đạt $0.0003244 vào năm 2025.
Giá của FLOKI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá FLOKI dự kiến sẽ tăng -9.00%. Đến cuối 2030, giá FLOKI dự kiến sẽ đạt $0.0006132, với ROI tích lũy là +168.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi FLOKI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FLOKI thành một số loại tiền fiat khác.
FLOKI đến USD
1 FLOKI thành $ 0.0002285 USD
FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £ 0.0001799 GBP
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành € 0.0002113 EUR
FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩ 0.3127 KRW
FLOKI đến CAD
1 FLOKI thành $ 0.0003137 CAD
FLOKI đến AUD
1 FLOKI thành $ 0.0003459 AUD
FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥ 0.03586 JPY
FLOKI đến BRL
1 FLOKI thành R$ 0.001175 BRL
FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥ 0.001656 CNY
FLOKI đến TWD
1 FLOKI thành NT$ 0.007374 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FLOKI.
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.002361 JPY
Notcoin đến JPY
1 NOT thành ¥ 0.7702 JPY
Gorilla đến JPY
1 GORILLA thành ¥ 0.8631 JPY
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 10,636,998.45 JPY
Oasys đến JPY
1 OAS thành ¥ 10.69 JPY
Ethena đến JPY
1 ENA thành ¥ 140.01 JPY
Ethereum đến JPY
1 ETH thành ¥ 603,206.92 JPY
Retik Finance đến JPY
1 RETIK thành ¥ 207.8 JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 28,104.5 JPY
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,620.75 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua FLOKI với 1 JPY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua FLOKI ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.