EOS
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EOS(EOS) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EOS với giá trị 1 EOS cho 125.82 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EOS phổ biến nhất là EOS sang JPY, trong đó mã của EOS là EOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EOS thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EOS đã thay đổi -4.77% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EOS(EOS) đã thay đổi -4.77% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành EOS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ¥127.66 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ¥127.57 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | ¥128.37 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ¥127.63 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ¥127.6 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ¥127.57 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ¥127.65 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ¥127.7 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ¥127.4 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 20:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EOS
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua EOS (EOS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EOS trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EOS thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi EOS thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EOS là ¥ 125.82 mỗi EOS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 141,771,068,097.8 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,126,766,000 EOS. Khối lượng giao dịch của EOS đã thay đổi +18.15% (¥ 3,595,162,493.4 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EOS là ¥ 19,811,550,760.44.
Vốn hoá thị trường
$903.61M
Khối lượng 24h
$149.19M
Nguồn cung lưu hành
1.13B EOS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EOS đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EOS là ¥ 125.82 JPY , nghĩa là để mua 5 EOS, bạn phải trả ¥ 629.11 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.007948 EOS, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.3974 EOS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EOS thành Yên Nhật đã thay đổi -0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.77%, đạt mức cao nhất là 134.32 JPY và mức thấp nhất là 123.7 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 EOS là ¥ 132.48 JPY , thay đổi -5.03% so với giá hiện tại. EOS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.11% so với năm trước.
-¥
5.39JPYEOS đến JPY
Số lượng
20:47 hôm nay
0.5 EOS
¥62.91
1 EOS
¥125.82
5 EOS
¥629.11
10 EOS
¥1,258.21
50 EOS
¥6,291.06
100 EOS
¥12,582.12
500 EOS
¥62,910.61
1000 EOS
¥125,821.23
JPY đến EOS
Số lượng20:47 hôm nay
0.5JPY0.003974 EOS
1JPY0.007948 EOS
5JPY0.03974 EOS
10JPY0.07948 EOS
50JPY0.3974 EOS
100JPY0.7948 EOS
500JPY3.97 EOS
1000JPY7.95 EOS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EOS | $0.4010 | $0.4210 | -4.77% |
1 EOS | $0.8020 | $0.8421 | -4.77% |
5 EOS | $4.01 | $4.21 | -4.77% |
10 EOS | $8.02 | $8.42 | -4.77% |
50 EOS | $40.1 | $42.1 | -4.77% |
100 EOS | $80.2 | $84.21 | -4.77% |
500 EOS | $400.98 | $421.04 | -4.77% |
1000 EOS | $801.95 | $842.08 | -4.77% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:47 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EOS | $0.4010 | $0.4222 | -5.03% |
1 EOS | $0.8020 | $0.8444 | -5.03% |
5 EOS | $4.01 | $4.22 | -5.03% |
10 EOS | $8.02 | $8.44 | -5.03% |
50 EOS | $40.1 | $42.22 | -5.03% |
100 EOS | $80.2 | $84.44 | -5.03% |
500 EOS | $400.98 | $422.2 | -5.03% |
1000 EOS | $801.95 | $844.41 | -5.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:47 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EOS | $0.4010 | $0.4182 | -4.11% |
1 EOS | $0.8020 | $0.8363 | -4.11% |
5 EOS | $4.01 | $4.18 | -4.11% |
10 EOS | $8.02 | $8.36 | -4.11% |
50 EOS | $40.1 | $41.82 | -4.11% |
100 EOS | $80.2 | $83.63 | -4.11% |
500 EOS | $400.98 | $418.16 | -4.11% |
1000 EOS | $801.95 | $836.32 | -4.11% |
Dự đoán giá EOS
Giá của EOS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EOS, giá EOS dự kiến sẽ đạt $1.15 vào năm 2025.
Giá của EOS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá EOS dự kiến sẽ tăng +3.00%. Đến cuối 2030, giá EOS dự kiến sẽ đạt $2.45, với ROI tích lũy là +205.05%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi EOS phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EOS thành một số loại tiền fiat khác.
EOS đến USD
1 EOS thành $ 0.8020 USD
EOS đến GBP
1 EOS thành £ 0.6315 GBP
EOS đến EUR
1 EOS thành € 0.7420 EUR
EOS đến KRW
1 EOS thành ₩ 1,096.76 KRW
EOS đến CAD
1 EOS thành $ 1.1 CAD
EOS đến AUD
1 EOS thành $ 1.21 AUD
EOS đến JPY
1 EOS thành ¥ 125.82 JPY
EOS đến BRL
1 EOS thành R$ 4.14 BRL
EOS đến CNY
1 EOS thành ¥ 5.81 CNY
EOS đến TWD
1 EOS thành NT$ 25.88 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EOS.
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.002198 JPY
Notcoin đến JPY
1 NOT thành ¥ 0.7501 JPY
Gorilla đến JPY
1 GORILLA thành ¥ 0.8255 JPY
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 10,593,085.13 JPY
Oasys đến JPY
1 OAS thành ¥ 10.52 JPY
Ethena đến JPY
1 ENA thành ¥ 135.44 JPY
Ethereum đến JPY
1 ETH thành ¥ 585,438.05 JPY
Retik Finance đến JPY
1 RETIK thành ¥ 203.32 JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 26,878.33 JPY
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,593.42 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua EOS với 1 JPY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua EOS ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.