CVC
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Civic(CVC) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CVC với giá trị 1 CVC cho 318.14 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Civic phổ biến nhất là CVC sang MMK, trong đó mã của Civic là CVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CVC thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Civic đã thay đổi -0.86% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Civic(CVC) đã thay đổi -0.86% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành CVC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks318.99 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Ks318.57 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Ks318.36 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Ks317.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ks318.46 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 07:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Civic
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Civic (CVC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Civic trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Civic thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Civic thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Civic là Ks 318.14 mỗi CVC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 318,137,277,160.39 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 CVC. Khối lượng giao dịch của Civic đã thay đổi +134.74% (Ks 14,902,215,985.96 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CVC là Ks 11,060,282,927.44.
Vốn hoá thị trường
$151.60M
Khối lượng 24h
$12.37M
Nguồn cung lưu hành
1.00B CVC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Civic đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CVC là Ks 318.14 MMK , nghĩa là để mua 5 CVC, bạn phải trả Ks 1,590.69 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.003143 CVC, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.1572 CVC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CVC thành Kyat Myanmar đã thay đổi -7.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.86%, đạt mức cao nhất là 323.53 MMK và mức thấp nhất là 312.75 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 CVC là Ks 340.07 MMK , thay đổi -6.44% so với giá hiện tại. Civic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +77.98% so với năm trước.
+Ks
139.61MMKCVC đến MMK
Số lượng
07:18 am hôm nay
0.5 CVC
Ks159.07
1 CVC
Ks318.14
5 CVC
Ks1,590.69
10 CVC
Ks3,181.37
50 CVC
Ks15,906.86
100 CVC
Ks31,813.73
500 CVC
Ks159,068.63
1000 CVC
Ks318,137.27
MMK đến CVC
Số lượng07:18 am hôm nay
0.5MMK0.001572 CVC
1MMK0.003143 CVC
5MMK0.01572 CVC
10MMK0.03143 CVC
50MMK0.1572 CVC
100MMK0.3143 CVC
500MMK1.57 CVC
1000MMK3.14 CVC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CVC | $0.07580 | $0.07646 | -0.86% |
1 CVC | $0.1516 | $0.1529 | -0.86% |
5 CVC | $0.7580 | $0.7646 | -0.86% |
10 CVC | $1.52 | $1.53 | -0.86% |
50 CVC | $7.58 | $7.65 | -0.86% |
100 CVC | $15.16 | $15.29 | -0.86% |
500 CVC | $75.8 | $76.46 | -0.86% |
1000 CVC | $151.6 | $152.91 | -0.86% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:18 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CVC | $0.07580 | $0.08102 | -6.44% |
1 CVC | $0.1516 | $0.1620 | -6.44% |
5 CVC | $0.7580 | $0.8102 | -6.44% |
10 CVC | $1.52 | $1.62 | -6.44% |
50 CVC | $7.58 | $8.1 | -6.44% |
100 CVC | $15.16 | $16.2 | -6.44% |
500 CVC | $75.8 | $81.02 | -6.44% |
1000 CVC | $151.6 | $162.05 | -6.44% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:18 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CVC | $0.07580 | $0.04253 | +77.98% |
1 CVC | $0.1516 | $0.08507 | +77.98% |
5 CVC | $0.7580 | $0.4253 | +77.98% |
10 CVC | $1.52 | $0.8507 | +77.98% |
50 CVC | $7.58 | $4.25 | +77.98% |
100 CVC | $15.16 | $8.51 | +77.98% |
500 CVC | $75.8 | $42.53 | +77.98% |
1000 CVC | $151.6 | $85.07 | +77.98% |
Dự đoán giá Civic
Giá của CVC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CVC, giá CVC dự kiến sẽ đạt $0.1607 vào năm 2025.
Giá của CVC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá CVC dự kiến sẽ tăng -12.00%. Đến cuối 2030, giá CVC dự kiến sẽ đạt $0.2167, với ROI tích lũy là +42.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Civic phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Civic thành một số loại tiền fiat khác.
Civic đến USD
1 CVC thành $ 0.1516 USD
Civic đến GBP
1 CVC thành £ 0.1190 GBP
Civic đến EUR
1 CVC thành € 0.1396 EUR
Civic đến KRW
1 CVC thành ₩ 208.61 KRW
Civic đến CAD
1 CVC thành $ 0.2068 CAD
Civic đến AUD
1 CVC thành $ 0.2282 AUD
Civic đến JPY
1 CVC thành ¥ 23.84 JPY
Civic đến BRL
1 CVC thành R$ 0.7952 BRL
Civic đến CNY
1 CVC thành ¥ 1.1 CNY
Civic đến TWD
1 CVC thành NT$ 4.91 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Civic.
Notcoin đến MMK
1 NOT thành Ks 45.57 MMK
Panda Swap đến MMK
1 PANDA thành Ks 14.56 MMK
GameStop đến MMK
1 GME thành Ks 28.4 MMK
cat in a dogs world đến MMK
1 MEW thành Ks 9.25 MMK
Toncoin đến MMK
1 TON thành Ks 13,982.25 MMK
GameStop đến MMK
1 GSTOP thành Ks -- MMK
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 145,008,096.75 MMK
JasmyCoin đến MMK
1 JASMY thành Ks 72.07 MMK
Ondo đến MMK
1 ONDO thành Ks 2,984.51 MMK
Aevo đến MMK
1 AEVO thành Ks 2,137.88 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Civic và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Civic và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Civic theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Civic với 1 MMK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Civic ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.