Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info BNB

Máy tính và công cụ chuyển đổi BNB thành Yên Nhật

Chuyển đổi 1BNB (BNB) thành Yên Nhật (JPY) bằng ¥ 92,031.08 | Bitget
BNB
BNB
swap
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BNB(BNB) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BNB với giá trị 1 BNB cho 92,031.08 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin JPY

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB phổ biến nhất là BNB sang JPY, trong đó mã của BNB là BNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BNB thành JPY

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, BNB đã thay đổi -0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB(BNB) đã thay đổi -0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành BNB trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
¥92,058.76
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
¥92,086.89
0.1000% / 0.1000%
OKX
¥92,008.75
0.080% / 0.100%
Huobi
¥92,100.96
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
¥92,071.26
0.1000% / 0.1000%
Bybit
¥92,093.19
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
¥92,085.64
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 02:00:17(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB thành Yên Nhật?

Tỷ lệ chuyển đổi BNB thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BNB là ¥ 92,031.08 mỗi BNB, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 13,582,567,578,464.76 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,586,750 BNB. Khối lượng giao dịch của BNB đã thay đổi +22.56% (¥ 46,179,024,693.55 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB là ¥ 204,677,020,523.75.
Vốn hoá thị trường
$86.91B
Khối lượng 24h
$1.61B
Nguồn cung lưu hành
147.59M BNB

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của BNB đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 BNB là ¥ 92,031.08 JPY , nghĩa là để mua 5 BNB, bạn phải trả ¥ 460,155.41 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.{4}1087 BNB, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.0005433 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB thành Yên Nhật đã thay đổi -0.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 93,426 JPY và mức thấp nhất là 91,511.86 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB là ¥ 85,550.88 JPY , thay đổi +7.57% so với giá hiện tại. BNB đã thay đổi
+¥
11,740.68JPY
, tương đương mức thay đổi +87.58% so với năm trước.

BNB đến JPY

Số lượng
02:36 am hôm nay
0.5 BNB
¥46,015.54
1 BNB
¥92,031.08
5 BNB
¥460,155.41
10 BNB
¥920,310.81
50 BNB
¥4,601,554.06
100 BNB
¥9,203,108.12
500 BNB
¥46,015,540.61
1000 BNB
¥92,031,081.22

JPY đến BNB

Số lượng02:36 am hôm nay
0.5JPY0.{5}5433  BNB
1JPY0.{4}1087  BNB
5JPY0.{4}5433  BNB
10JPY0.0001087  BNB
50JPY0.0005433  BNB
100JPY0.001087  BNB
500JPY0.005433  BNB
1000JPY0.01087  BNB
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng02:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BNB$294.42$294.43
-0.00%
1 BNB$588.84$588.86
-0.00%
5 BNB$2,944.21$2,944.29
-0.00%
10 BNB$5,888.43$5,888.58
-0.00%
50 BNB$29,442.15$29,442.92
-0.00%
100 BNB$58,884.29$58,885.85
-0.00%
500 BNB$294,421.45$294,429.23
-0.00%
1000 BNB$588,842.9$588,858.46
-0.00%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng02:36 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 BNB$294.42$273.69
+7.57%
1 BNB$588.84$547.38
+7.57%
5 BNB$2,944.21$2,736.9
+7.57%
10 BNB$5,888.43$5,473.81
+7.57%
50 BNB$29,442.15$27,369.03
+7.57%
100 BNB$58,884.29$54,738.06
+7.57%
500 BNB$294,421.45$273,690.3
+7.57%
1000 BNB$588,842.9$547,380.6
+7.57%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng02:36 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 BNB$294.42$156.86
+87.58%
1 BNB$588.84$313.72
+87.58%
5 BNB$2,944.21$1,568.61
+87.58%
10 BNB$5,888.43$3,137.22
+87.58%
50 BNB$29,442.15$15,686.12
+87.58%
100 BNB$58,884.29$31,372.24
+87.58%
500 BNB$294,421.45$156,861.22
+87.58%
1000 BNB$588,842.9$313,722.44
+87.58%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.