Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info Avalanche

Máy tính và công cụ chuyển đổi Avalanche thành Krone Na Uy

Chuyển đổi 1Avalanche (AVAX) thành Krone Na Uy (NOK) bằng kr 412.19 | Bitget
AVAX
AVAX
swap
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Avalanche(AVAX) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AVAX với giá trị 1 AVAX cho 412.19 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin NOK

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avalanche phổ biến nhất là AVAX sang NOK, trong đó mã của Avalanche là AVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AVAX thành NOK

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Avalanche đã thay đổi -3.94% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avalanche(AVAX) đã thay đổi -3.94% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành AVAX trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
kr400.35
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
Binance
kr400.46
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
kr400.46
0.1000% / 0.1000%
Kraken
kr400.35
0.1000% / 0.1000%
OKX
kr400.51
0.080% / 0.100%
Huobi
kr400.55
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
kr400.46
0.1000% / 0.1000%
Bybit
kr400.22
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
kr400.44
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
kr401.2
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 21:00:20(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua Avalanche

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua Avalanche (AVAX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Avalanche trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Avalanche thành Krone Na Uy?

Tỷ lệ chuyển đổi Avalanche thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Avalanche là kr 412.19 mỗi AVAX, với tổng vốn hoá thị trường của kr 161,917,579,498.56 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 392,827,040 AVAX. Khối lượng giao dịch của Avalanche đã thay đổi +24.01% (kr 1,497,202,187.4 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVAX là kr 6,235,770,192.31.
Vốn hoá thị trường
$15.17B
Khối lượng 24h
$724.71M
Nguồn cung lưu hành
392.83M AVAX

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Avalanche đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AVAX là kr 412.19 NOK , nghĩa là để mua 5 AVAX, bạn phải trả kr 2,060.93 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 0.002426 AVAX, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 0.1213 AVAX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVAX thành Krone Na Uy đã thay đổi +12.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.94%, đạt mức cao nhất là 431.04 NOK và mức thấp nhất là 391.83 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 AVAX là kr 409.56 NOK , thay đổi +0.64% so với giá hiện tại. Avalanche đã thay đổi
+kr
48.27NOK
, tương đương mức thay đổi +173.47% so với năm trước.

AVAX đến NOK

Số lượng
21:54 hôm nay
0.5 AVAX
kr206.09
1 AVAX
kr412.19
5 AVAX
kr2,060.93
10 AVAX
kr4,121.85
50 AVAX
kr20,609.27
100 AVAX
kr41,218.54
500 AVAX
kr206,092.69
1000 AVAX
kr412,185.39

NOK đến AVAX

Số lượng21:54 hôm nay
0.5NOK0.001213  AVAX
1NOK0.002426  AVAX
5NOK0.01213  AVAX
10NOK0.02426  AVAX
50NOK0.1213  AVAX
100NOK0.2426  AVAX
500NOK1.21  AVAX
1000NOK2.43  AVAX
Mua Avalanche với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Avalanche ngay

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng21:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVAX$19.31$20.11
-3.94%
1 AVAX$38.63$40.21
-3.94%
5 AVAX$193.14$201.07
-3.94%
10 AVAX$386.29$402.15
-3.94%
50 AVAX$1,931.44$2,010.74
-3.94%
100 AVAX$3,862.89$4,021.48
-3.94%
500 AVAX$19,314.43$20,107.41
-3.94%
1000 AVAX$38,628.86$40,214.82
-3.94%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng21:54 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 AVAX$19.31$19.19
+0.64%
1 AVAX$38.63$38.38
+0.64%
5 AVAX$193.14$191.92
+0.64%
10 AVAX$386.29$383.83
+0.64%
50 AVAX$1,931.44$1,919.15
+0.64%
100 AVAX$3,862.89$3,838.31
+0.64%
500 AVAX$19,314.43$19,191.55
+0.64%
1000 AVAX$38,628.86$38,383.09
+0.64%
Mua Avalanche với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Avalanche ngay

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng21:54 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 AVAX$19.31$7.05
+173.47%
1 AVAX$38.63$14.11
+173.47%
5 AVAX$193.14$70.53
+173.47%
10 AVAX$386.29$141.05
+173.47%
50 AVAX$1,931.44$705.26
+173.47%
100 AVAX$3,862.89$1,410.52
+173.47%
500 AVAX$19,314.43$7,052.59
+173.47%
1000 AVAX$38,628.86$14,105.18
+173.47%

Dự đoán giá Avalanche

Giá của AVAX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AVAX, giá AVAX dự kiến sẽ đạt $50.85 vào năm 2025.

Giá của AVAX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong 2030, giá AVAX dự kiến sẽ tăng -8.00%. Đến cuối 2030, giá AVAX dự kiến sẽ đạt $65.12, với ROI tích lũy là +68.58%.
Mua Avalanche với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Avalanche ngay

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác
Mua Avalanche với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Avalanche ngay
Mua Avalanche với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Avalanche ngay

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Mua Avalanche với 1 NOK

Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!

Mua Avalanche ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.