Máy tính và công cụ chuyển đổi Avalanche thành Bảng Anh
Chuyển đổi 1Avalanche (AVAX) thành Bảng Anh (GBP) bằng £ 26.17 | Bitget
AVAX
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Avalanche(AVAX) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AVAX với giá trị 1 AVAX cho 26.17 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avalanche phổ biến nhất là AVAX sang GBP, trong đó mã của Avalanche là AVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AVAX thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Avalanche đã thay đổi -1.63% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avalanche(AVAX) đã thay đổi -1.63% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành AVAX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/13 21:00:16(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Avalanche thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi Avalanche thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Avalanche là £ 26.17 mỗi AVAX, với tổng vốn hoá thị trường của £ 9,990,394,366.29 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 381,732,500 AVAX. Khối lượng giao dịch của Avalanche đã thay đổi +150.06% (£ 180,203,415.69 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVAX là £ 120,085,014.64.
Vốn hoá thị trường
$12.55B
Khối lượng 24h
$377.10M
Nguồn cung lưu hành
381.73M AVAX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Avalanche đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 AVAX là £ 26.17 GBP , nghĩa là để mua 5 AVAX, bạn phải trả £ 130.86 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 0.03821 AVAX, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 1.91 AVAX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVAX thành Bảng Anh đã thay đổi -12.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.63%, đạt mức cao nhất là 26.88 GBP và mức thấp nhất là 25.87 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 AVAX là £ 24.18 GBP , thay đổi +8.24% so với giá hiện tại. Avalanche đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +119.88% so với năm trước.
+£
6.31GBPAVAX đến GBP
Số lượng
21:02 hôm nay
0.5 AVAX
£13.09
1 AVAX
£26.17
5 AVAX
£130.86
10 AVAX
£261.71
50 AVAX
£1,308.56
100 AVAX
£2,617.12
500 AVAX
£13,085.6
1000 AVAX
£26,171.19
GBP đến AVAX
Số lượng21:02 hôm nay
0.5GBP0.01910 AVAX
1GBP0.03821 AVAX
5GBP0.1910 AVAX
10GBP0.3821 AVAX
50GBP1.91 AVAX
100GBP3.82 AVAX
500GBP19.1 AVAX
1000GBP38.21 AVAX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Avalanche phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Avalanche thành một số loại tiền fiat khác.
Avalanche đến USD
1 AVAX thành $ 32.87 USD
Avalanche đến GBP
1 AVAX thành £ 26.17 GBP
Avalanche đến EUR
1 AVAX thành € 30.46 EUR
Avalanche đến KRW
1 AVAX thành ₩ 44,924.25 KRW
Avalanche đến CAD
1 AVAX thành $ 44.94 CAD
Avalanche đến AUD
1 AVAX thành $ 49.74 AUD
Avalanche đến JPY
1 AVAX thành ¥ 5,133.47 JPY
Avalanche đến BRL
1 AVAX thành R$ 169.25 BRL
Avalanche đến CNY
1 AVAX thành ¥ 237.77 CNY
Avalanche đến TWD
1 AVAX thành NT$ 1,065.3 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Avalanche.
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 50,213.75 GBP
Hooked Protocol đến GBP
1 HOOK thành £ 0.6516 GBP
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}8115 GBP
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.69 GBP
Jito đến GBP
1 JTO thành £ 3.31 GBP
Hank đến GBP
1 HANK thành £ 0.0003454 GBP
Ethena đến GBP
1 ENA thành £ -- GBP
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 118.79 GBP
Render đến GBP
1 RNDR thành £ 8.92 GBP
Qubic đến GBP
1 QUBIC thành £ 0.{5}4149 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.