ADF
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Art de Finance(ADF) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ADF với giá trị 1 ADF cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Art de Finance phổ biến nhất là ADF sang EUR, trong đó mã của Art de Finance là ADF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ADF thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Art de Finance đã thay đổi -12.83% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Art de Finance(ADF) đã thay đổi -12.83% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ADF trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.009500 | 0.0003% / 0.0004%VIP | |
Gate.io | €0.009314 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/14 02:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Art de Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Art de Finance (ADF)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Art de Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ADF (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADF bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C ChaosOTC 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.937 EUR | Số lượng4867.78 USDT Giới hạn500 - 5500 EUR | ||
A ALTEWAY 991 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.94 EUR | Số lượng20236.36 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ||
O OP-GLOBAL-24 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.94 EUR | Số lượng2195.63 USDT Giới hạn500 - 2600 EUR | ||
G GOATFinance 178 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 70.00% | 0.94 EUR | Số lượng31190.34 USDT Giới hạn1000 - 29000 EUR | ||
C CTCorp 29 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 83.00% | 0.945 EUR | Số lượng32182.65 USDT Giới hạn1000 - 30000 EUR |
Các ưu đãi bán ADF (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ADF lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ADF sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
T Trujillo.ooz 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 0.94 EUR | Số lượng25264.97 USDT Giới hạn1000 - 29741.6 EUR | ||
E ESTEFANY SARAI 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 0.935 EUR | Số lượng39750 USDT Giới hạn850 - 30000 EUR | ||
G GONZS_000 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 0.925 EUR | Số lượng300 USDT Giới hạn150 - 277.5 EUR | ||
i imp-exp 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 78.00% | 0.922 EUR | Số lượng586.94 USDT Giới hạn100 - 505 EUR | ||
W White Invest 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.922 EUR | Số lượng9978 USDT Giới hạn400 - 9089.958 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Art de Finance thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Art de Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Art de Finance là € 0.009403 mỗi ADF, với tổng vốn hoá thị trường của € 1,696,290.24 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,406,880 ADF. Khối lượng giao dịch của Art de Finance đã thay đổi -0.93% (€ -16,895.73 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADF là € 1,822,428.23.
Vốn hoá thị trường
$1.82M
Khối lượng 24h
$1.94M
Nguồn cung lưu hành
180.41M ADF
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Art de Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ADF là € 0.009403 EUR , nghĩa là để mua 5 ADF, bạn phải trả € 0.04701 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 106.35 ADF, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 5,317.69 ADF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADF thành Euro đã thay đổi -42.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.83%, đạt mức cao nhất là 0.01117 EUR và mức thấp nhất là 0.009310 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADF là € 0.1441 EUR , thay đổi -93.41% so với giá hiện tại. Art de Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.64% so với năm trước.
-€
2.6EURADF đến EUR
Số lượng
02:55 am hôm nay
0.5 ADF
€0.004701
1 ADF
€0.009403
5 ADF
€0.04701
10 ADF
€0.09403
50 ADF
€0.4701
100 ADF
€0.9403
500 ADF
€4.7
1000 ADF
€9.4
EUR đến ADF
Số lượng02:55 am hôm nay
0.5EUR53.18 ADF
1EUR106.35 ADF
5EUR531.77 ADF
10EUR1,063.54 ADF
50EUR5,317.69 ADF
100EUR10,635.38 ADF
500EUR53,176.89 ADF
1000EUR106,353.77 ADF
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADF | $0.005048 | $0.005798 | -12.83% |
1 ADF | $0.01010 | $0.01160 | -12.83% |
5 ADF | $0.05048 | $0.05798 | -12.83% |
10 ADF | $0.1010 | $0.1160 | -12.83% |
50 ADF | $0.5048 | $0.5798 | -12.83% |
100 ADF | $1.01 | $1.16 | -12.83% |
500 ADF | $5.05 | $5.8 | -12.83% |
1000 ADF | $10.1 | $11.6 | -12.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:55 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ADF | $0.005048 | $0.07737 | -93.41% |
1 ADF | $0.01010 | $0.1547 | -93.41% |
5 ADF | $0.05048 | $0.7737 | -93.41% |
10 ADF | $0.1010 | $1.55 | -93.41% |
50 ADF | $0.5048 | $7.74 | -93.41% |
100 ADF | $1.01 | $15.47 | -93.41% |
500 ADF | $5.05 | $77.37 | -93.41% |
1000 ADF | $10.1 | $154.74 | -93.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:55 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ADF | $0.005048 | $1.4 | -99.64% |
1 ADF | $0.01010 | $2.8 | -99.64% |
5 ADF | $0.05048 | $13.99 | -99.64% |
10 ADF | $0.1010 | $27.97 | -99.64% |
50 ADF | $0.5048 | $139.87 | -99.64% |
100 ADF | $1.01 | $279.75 | -99.64% |
500 ADF | $5.05 | $1,398.73 | -99.64% |
1000 ADF | $10.1 | $2,797.46 | -99.64% |
Dự đoán giá Art de Finance
Giá của ADF vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ADF, giá ADF dự kiến sẽ đạt $0.1217 vào năm 2025.
Giá của ADF vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá ADF dự kiến sẽ tăng -15.00%. Đến cuối 2030, giá ADF dự kiến sẽ đạt $0.2207, với ROI tích lũy là +2085.88%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Art de Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Art de Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Art de Finance đến USD
1 ADF thành $ 0.01010 USD
Art de Finance đến GBP
1 ADF thành £ 0.007917 GBP
Art de Finance đến EUR
1 ADF thành € 0.009403 EUR
Art de Finance đến KRW
1 ADF thành ₩ 13.91 KRW
Art de Finance đến CAD
1 ADF thành $ 0.01388 CAD
Art de Finance đến AUD
1 ADF thành $ 0.01524 AUD
Art de Finance đến JPY
1 ADF thành ¥ 1.59 JPY
Art de Finance đến BRL
1 ADF thành R$ 0.05414 BRL
Art de Finance đến CNY
1 ADF thành ¥ 0.07331 CNY
Art de Finance đến TWD
1 ADF thành NT$ 0.3270 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Art de Finance.
Vitalik Smart Gas đến EUR
1 VSG thành € 0.001868 EUR
io.net đến EUR
1 IO thành € 4.43 EUR
CyPepe đến EUR
1 CYPEPE thành € 0.001329 EUR
Aethir đến EUR
1 ATH thành € 0.06357 EUR
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.01496 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01656 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}1111 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 62,231.7 EUR
Super Trump đến EUR
1 STRUMP thành € 0.01670 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 137.75 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Art de Finance và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Art de Finance và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Art de Finance theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Art de Finance với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Art de Finance ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.