ZIL
KGS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Zilliqa(ZIL) thành Som Kyrgyzstan(KGS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZIL với giá trị 1 ZIL cho 2.03 KGS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KGS
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zilliqa phổ biến nhất là ZIL sang KGS, trong đó mã của Zilliqa là ZIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZIL thành KGS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Zilliqa đã thay đổi -2.81% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zilliqa(ZIL) đã thay đổi -2.81% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành ZIL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | с2.05 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | с2.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | с2.04 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | с2.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | с2.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | с2.05 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | с2.05 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 04:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Zilliqa
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Zilliqa (ZIL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Zilliqa trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Zilliqa thành Som Kyrgyzstan?
Tỷ lệ chuyển đổi Zilliqa thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zilliqa là с 2.03 mỗi ZIL, với tổng vốn hoá thị trường của с 37,453,483,536.11 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,456,605,000 ZIL. Khối lượng giao dịch của Zilliqa đã thay đổi +37.50% (с 435,738,048.08 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZIL là с 1,161,844,198.17.
Vốn hoá thị trường
$427.06M
Khối lượng 24h
$18.22M
Nguồn cung lưu hành
18.46B ZIL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Zilliqa đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZIL là с 2.03 KGS , nghĩa là để mua 5 ZIL, bạn phải trả с 10.15 KGS . Ngược lại, с1 KGS có thể được giao dịch lấy 0.4928 ZIL, trong khi с50 KGS có thể chuyển đổi thành 24.64 ZIL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZIL thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -4.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.81%, đạt mức cao nhất là 2.09 KGS và mức thấp nhất là 2.01 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZIL là с 2.16 KGS , thay đổi -5.86% so với giá hiện tại. Zilliqa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.53% so với năm trước.
-с
0.05247KGSZIL đến KGS
Số lượng
04:53 am hôm nay
0.5 ZIL
с1.01
1 ZIL
с2.03
5 ZIL
с10.15
10 ZIL
с20.29
50 ZIL
с101.46
100 ZIL
с202.93
500 ZIL
с1,014.64
1000 ZIL
с2,029.27
KGS đến ZIL
Số lượng04:53 am hôm nay
0.5KGS0.2464 ZIL
1KGS0.4928 ZIL
5KGS2.46 ZIL
10KGS4.93 ZIL
50KGS24.64 ZIL
100KGS49.28 ZIL
500KGS246.39 ZIL
1000KGS492.79 ZIL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | $0.01157 | $0.01190 | -2.81% |
1 ZIL | $0.02314 | $0.02381 | -2.81% |
5 ZIL | $0.1157 | $0.1190 | -2.81% |
10 ZIL | $0.2314 | $0.2381 | -2.81% |
50 ZIL | $1.16 | $1.19 | -2.81% |
100 ZIL | $2.31 | $2.38 | -2.81% |
500 ZIL | $11.57 | $11.9 | -2.81% |
1000 ZIL | $23.14 | $23.81 | -2.81% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:53 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | $0.01157 | $0.01229 | -5.86% |
1 ZIL | $0.02314 | $0.02457 | -5.86% |
5 ZIL | $0.1157 | $0.1229 | -5.86% |
10 ZIL | $0.2314 | $0.2457 | -5.86% |
50 ZIL | $1.16 | $1.23 | -5.86% |
100 ZIL | $2.31 | $2.46 | -5.86% |
500 ZIL | $11.57 | $12.29 | -5.86% |
1000 ZIL | $23.14 | $24.57 | -5.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:53 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | $0.01157 | $0.01187 | -2.53% |
1 ZIL | $0.02314 | $0.02374 | -2.53% |
5 ZIL | $0.1157 | $0.1187 | -2.53% |
10 ZIL | $0.2314 | $0.2374 | -2.53% |
50 ZIL | $1.16 | $1.19 | -2.53% |
100 ZIL | $2.31 | $2.37 | -2.53% |
500 ZIL | $11.57 | $11.87 | -2.53% |
1000 ZIL | $23.14 | $23.74 | -2.53% |
Dự đoán giá Zilliqa
Giá của ZIL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZIL, giá ZIL dự kiến sẽ đạt $0.03327 vào năm 2025.
Giá của ZIL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá ZIL dự kiến sẽ tăng -6.00%. Đến cuối 2030, giá ZIL dự kiến sẽ đạt $0.07735, với ROI tích lũy là +234.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Zilliqa phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Zilliqa thành một số loại tiền fiat khác.
Zilliqa đến USD
1 ZIL thành $ 0.02314 USD
Zilliqa đến GBP
1 ZIL thành £ 0.01816 GBP
Zilliqa đến EUR
1 ZIL thành € 0.02132 EUR
Zilliqa đến KRW
1 ZIL thành ₩ 31.85 KRW
Zilliqa đến CAD
1 ZIL thành $ 0.03154 CAD
Zilliqa đến AUD
1 ZIL thành $ 0.03480 AUD
Zilliqa đến JPY
1 ZIL thành ¥ 3.64 JPY
Zilliqa đến BRL
1 ZIL thành R$ 0.1214 BRL
Zilliqa đến CNY
1 ZIL thành ¥ 0.1677 CNY
Zilliqa đến TWD
1 ZIL thành NT$ 0.7480 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KGS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Zilliqa.
Notcoin đến KGS
1 NOT thành с 1.86 KGS
DOG•GO•TO•THE•MOON đến KGS
1 DOG thành с 0.6536 KGS
GameStop đến KGS
1 GSTOP thành с -- KGS
cat in a dogs world đến KGS
1 MEW thành с 0.3763 KGS
Brett đến KGS
1 BRETT thành с -- KGS
Pepe đến KGS
1 PEPE thành с 0.001277 KGS
Ondo đến KGS
1 ONDO thành с 123.5 KGS
JasmyCoin đến KGS
1 JASMY thành с 3.05 KGS
Bitcoin đến KGS
1 BTC thành с 5,999,588.57 KGS
Toncoin đến KGS
1 TON thành с 594.91 KGS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Zilliqa và KGS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Zilliqa và KGS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Zilliqa theo KGS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Zilliqa với 1 KGS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Zilliqa ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.