Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchSao chépBot‌EarnWeb3
base info UNUS SED LEO

Máy tính và công cụ chuyển đổi UNUS SED LEO thành Nhân dân tệ Trung Quốc

Chuyển đổi 1UNUS SED LEO (LEO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) bằng ¥ 42.78 | Bitget
LEO
LEO
swap
CNY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi UNUS SED LEO(LEO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LEO với giá trị 1 LEO cho 42.78 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin CNY

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UNUS SED LEO phổ biến nhất là LEO sang CNY, trong đó mã của UNUS SED LEO là LEO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LEO thành CNY

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, UNUS SED LEO đã thay đổi +0.23% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UNUS SED LEO(LEO) đã thay đổi +0.23% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành LEO trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
¥42.78
0.0001% / 0.0004%vip-iconVIP
OKX
¥42.72
0.080% / 0.100%
Gate.io
¥42.62
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
¥42.54
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 00:00:25(UTC+0)

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNUS SED LEO thành Nhân dân tệ Trung Quốc?

Tỷ lệ chuyển đổi UNUS SED LEO thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của UNUS SED LEO là ¥ 42.78 mỗi LEO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 39,635,796,243.75 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 926,432,100 LEO. Khối lượng giao dịch của UNUS SED LEO đã thay đổi +82.46% (¥ 4,883,014.97 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEO là ¥ 5,921,547.88.
Vốn hoá thị trường
$5.48B
Khối lượng 24h
$1.49M
Nguồn cung lưu hành
926.43M LEO

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của UNUS SED LEO đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 LEO là ¥ 42.78 CNY , nghĩa là để mua 5 LEO, bạn phải trả ¥ 213.92 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 0.02337 LEO, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 1.17 LEO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEO thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +1.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 43.35 CNY và mức thấp nhất là 42.1 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 LEO là ¥ 41.99 CNY , thay đổi +1.88% so với giá hiện tại. UNUS SED LEO đã thay đổi
+¥
2.52CNY
, tương đương mức thay đổi +65.85% so với năm trước.

LEO đến CNY

Số lượng
00:47 am hôm nay
0.5 LEO
¥21.39
1 LEO
¥42.78
5 LEO
¥213.92
10 LEO
¥427.83
50 LEO
¥2,139.16
100 LEO
¥4,278.33
500 LEO
¥21,391.64
1000 LEO
¥42,783.27

CNY đến LEO

Số lượng00:47 am hôm nay
0.5CNY0.01169  LEO
1CNY0.02337  LEO
5CNY0.1169  LEO
10CNY0.2337  LEO
50CNY1.17  LEO
100CNY2.34  LEO
500CNY11.69  LEO
1000CNY23.37  LEO
share

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng00:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LEO$2.96$2.95
+0.23%
1 LEO$5.91$5.9
+0.23%
5 LEO$29.57$29.5
+0.23%
10 LEO$59.14$59
+0.23%
50 LEO$295.68$294.99
+0.23%
100 LEO$591.36$589.98
+0.23%
500 LEO$2,956.81$2,949.91
+0.23%
1000 LEO$5,913.62$5,899.83
+0.23%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng00:47 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 LEO$2.96$2.9
+1.88%
1 LEO$5.91$5.8
+1.88%
5 LEO$29.57$29.02
+1.88%
10 LEO$59.14$58.05
+1.88%
50 LEO$295.68$290.23
+1.88%
100 LEO$591.36$580.46
+1.88%
500 LEO$2,956.81$2,902.3
+1.88%
1000 LEO$5,913.62$5,804.59
+1.88%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng00:47 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 LEO$2.96$1.78
+65.85%
1 LEO$5.91$3.57
+65.85%
5 LEO$29.57$17.83
+65.85%
10 LEO$59.14$35.66
+65.85%
50 LEO$295.68$178.28
+65.85%
100 LEO$591.36$356.55
+65.85%
500 LEO$2,956.81$1,782.77
+65.85%
1000 LEO$5,913.62$3,565.54
+65.85%

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.