TRX
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi TRON(TRX) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TRX với giá trị 1 TRX cho 15.13 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TRON phổ biến nhất là TRX sang KES, trong đó mã của TRON là TRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TRX thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, TRON đã thay đổi -4.67% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TRON(TRX) đã thay đổi -4.67% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành TRX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh15.15 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Sh15.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Sh15.16 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Sh15.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Sh15.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Sh15.16 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Sh15.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Sh15.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/23 22:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua TRON
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua TRON (TRX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua TRON trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TRON thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi TRON thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TRON là Sh 15.13 mỗi TRX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 1,322,309,736,938.54 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,417,280,000 TRX. Khối lượng giao dịch của TRON đã thay đổi +28.29% (Sh 11,202,776,599.19 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TRX là Sh 39,595,716,943.81.
Vốn hoá thị trường
$10.03B
Khối lượng 24h
$385.49M
Nguồn cung lưu hành
87.42B TRX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của TRON đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 TRX là Sh 15.13 KES , nghĩa là để mua 5 TRX, bạn phải trả Sh 75.63 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.06611 TRX, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 3.31 TRX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TRX thành Shilling Kenya đã thay đổi -8.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.67%, đạt mức cao nhất là 15.83 KES và mức thấp nhất là 14.99 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 TRX là Sh 14.96 KES , thay đổi +1.10% so với giá hiện tại. TRON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +49.06% so với năm trước.
+Sh
4.98KESTRX đến KES
Số lượng
22:32 hôm nay
0.5 TRX
Sh7.56
1 TRX
Sh15.13
5 TRX
Sh75.63
10 TRX
Sh151.26
50 TRX
Sh756.32
100 TRX
Sh1,512.64
500 TRX
Sh7,563.21
1000 TRX
Sh15,126.41
KES đến TRX
Số lượng22:32 hôm nay
0.5KES0.03305 TRX
1KES0.06611 TRX
5KES0.3305 TRX
10KES0.6611 TRX
50KES3.31 TRX
100KES6.61 TRX
500KES33.05 TRX
1000KES66.11 TRX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TRX | $0.05739 | $0.06021 | -4.67% |
1 TRX | $0.1148 | $0.1204 | -4.67% |
5 TRX | $0.5739 | $0.6021 | -4.67% |
10 TRX | $1.15 | $1.2 | -4.67% |
50 TRX | $5.74 | $6.02 | -4.67% |
100 TRX | $11.48 | $12.04 | -4.67% |
500 TRX | $57.39 | $60.21 | -4.67% |
1000 TRX | $114.79 | $120.41 | -4.67% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TRX | $0.05739 | $0.05677 | +1.10% |
1 TRX | $0.1148 | $0.1135 | +1.10% |
5 TRX | $0.5739 | $0.5677 | +1.10% |
10 TRX | $1.15 | $1.14 | +1.10% |
50 TRX | $5.74 | $5.68 | +1.10% |
100 TRX | $11.48 | $11.35 | +1.10% |
500 TRX | $57.39 | $56.77 | +1.10% |
1000 TRX | $114.79 | $113.54 | +1.10% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TRX | $0.05739 | $0.03850 | +49.06% |
1 TRX | $0.1148 | $0.07701 | +49.06% |
5 TRX | $0.5739 | $0.3850 | +49.06% |
10 TRX | $1.15 | $0.7701 | +49.06% |
50 TRX | $5.74 | $3.85 | +49.06% |
100 TRX | $11.48 | $7.7 | +49.06% |
500 TRX | $57.39 | $38.5 | +49.06% |
1000 TRX | $114.79 | $77.01 | +49.06% |
Dự đoán giá TRON
Giá của TRX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TRX, giá TRX dự kiến sẽ đạt $0.1596 vào năm 2025.
Giá của TRX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá TRX dự kiến sẽ tăng -15.00%. Đến cuối 2030, giá TRX dự kiến sẽ đạt $0.1515, với ROI tích lũy là +32.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi TRON phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của TRON thành một số loại tiền fiat khác.
TRON đến USD
1 TRX thành $ 0.1148 USD
TRON đến GBP
1 TRX thành £ 0.09040 GBP
TRON đến EUR
1 TRX thành € 0.1061 EUR
TRON đến KRW
1 TRX thành ₩ 157.11 KRW
TRON đến CAD
1 TRX thành $ 0.1576 CAD
TRON đến AUD
1 TRX thành $ 0.1738 AUD
TRON đến JPY
1 TRX thành ¥ 18.02 JPY
TRON đến BRL
1 TRX thành R$ 0.5904 BRL
TRON đến CNY
1 TRX thành ¥ 0.8318 CNY
TRON đến TWD
1 TRX thành NT$ 3.7 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với TRON.
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001993 KES
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 0.6414 KES
Gorilla đến KES
1 GORILLA thành Sh 0.7368 KES
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 8,907,815.58 KES
Oasys đến KES
1 OAS thành Sh 9.08 KES
Ethena đến KES
1 ENA thành Sh 114.03 KES
Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 500,650.3 KES
Retik Finance đến KES
1 RETIK thành Sh 165.22 KES
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 23,289.65 KES
Render đến KES
1 RNDR thành Sh 1,341.69 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua TRON với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua TRON ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.