RUNE
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi THORChain(RUNE) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RUNE với giá trị 1 RUNE cho 788.59 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THORChain phổ biến nhất là RUNE sang KES, trong đó mã của THORChain là RUNE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RUNE thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, THORChain đã thay đổi +0.12% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THORChain(RUNE) đã thay đổi +0.12% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RUNE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh790.44 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Sh789.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | Sh790.29 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Sh790.31 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Sh790.18 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Sh790.07 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 07:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua THORChain
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua THORChain (RUNE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua THORChain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THORChain thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi THORChain thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của THORChain là Sh 788.59 mỗi RUNE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 264,090,322,702.84 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 334,889,440 RUNE. Khối lượng giao dịch của THORChain đã thay đổi +85.59% (Sh 10,456,145,633.57 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUNE là Sh 12,216,022,480.13.
Vốn hoá thị trường
$2.02B
Khối lượng 24h
$173.73M
Nguồn cung lưu hành
334.89M RUNE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của THORChain đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 RUNE là Sh 788.59 KES , nghĩa là để mua 5 RUNE, bạn phải trả Sh 3,942.95 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.001268 RUNE, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 0.06340 RUNE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUNE thành Shilling Kenya đã thay đổi -11.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 802.43 KES và mức thấp nhất là 760.05 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RUNE là Sh 694.35 KES , thay đổi +13.57% so với giá hiện tại. THORChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +414.94% so với năm trước.
+Sh
113.32KESRUNE đến KES
Số lượng
07:20 am hôm nay
0.5 RUNE
Sh394.29
1 RUNE
Sh788.59
5 RUNE
Sh3,942.95
10 RUNE
Sh7,885.9
50 RUNE
Sh39,429.48
100 RUNE
Sh78,858.96
500 RUNE
Sh394,294.81
1000 RUNE
Sh788,589.63
KES đến RUNE
Số lượng07:20 am hôm nay
0.5KES0.0006340 RUNE
1KES0.001268 RUNE
5KES0.006340 RUNE
10KES0.01268 RUNE
50KES0.06340 RUNE
100KES0.1268 RUNE
500KES0.6340 RUNE
1000KES1.27 RUNE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RUNE | $3.02 | $3.02 | +0.12% |
1 RUNE | $6.04 | $6.04 | +0.12% |
5 RUNE | $30.21 | $30.18 | +0.12% |
10 RUNE | $60.43 | $60.36 | +0.12% |
50 RUNE | $302.14 | $301.79 | +0.12% |
100 RUNE | $604.28 | $603.59 | +0.12% |
500 RUNE | $3,021.42 | $3,017.93 | +0.12% |
1000 RUNE | $6,042.83 | $6,035.85 | +0.12% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:20 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RUNE | $3.02 | $2.66 | +13.57% |
1 RUNE | $6.04 | $5.32 | +13.57% |
5 RUNE | $30.21 | $26.6 | +13.57% |
10 RUNE | $60.43 | $53.21 | +13.57% |
50 RUNE | $302.14 | $266.04 | +13.57% |
100 RUNE | $604.28 | $532.07 | +13.57% |
500 RUNE | $3,021.42 | $2,660.36 | +13.57% |
1000 RUNE | $6,042.83 | $5,320.73 | +13.57% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:20 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RUNE | $3.02 | $0.5872 | +414.94% |
1 RUNE | $6.04 | $1.17 | +414.94% |
5 RUNE | $30.21 | $5.87 | +414.94% |
10 RUNE | $60.43 | $11.74 | +414.94% |
50 RUNE | $302.14 | $58.72 | +414.94% |
100 RUNE | $604.28 | $117.44 | +414.94% |
500 RUNE | $3,021.42 | $587.22 | +414.94% |
1000 RUNE | $6,042.83 | $1,174.45 | +414.94% |
Dự đoán giá THORChain
Giá của RUNE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RUNE, giá RUNE dự kiến sẽ đạt $7.14 vào năm 2025.
Giá của RUNE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá RUNE dự kiến sẽ tăng -20.00%. Đến cuối 2030, giá RUNE dự kiến sẽ đạt $10.73, với ROI tích lũy là +77.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi THORChain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của THORChain thành một số loại tiền fiat khác.
THORChain đến USD
1 RUNE thành $ 6.04 USD
THORChain đến GBP
1 RUNE thành £ 4.74 GBP
THORChain đến EUR
1 RUNE thành € 5.57 EUR
THORChain đến KRW
1 RUNE thành ₩ 8,315.61 KRW
THORChain đến CAD
1 RUNE thành $ 8.24 CAD
THORChain đến AUD
1 RUNE thành $ 9.1 AUD
THORChain đến JPY
1 RUNE thành ¥ 950.2 JPY
THORChain đến BRL
1 RUNE thành R$ 31.7 BRL
THORChain đến CNY
1 RUNE thành ¥ 43.81 CNY
THORChain đến TWD
1 RUNE thành NT$ 195.58 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với THORChain.
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 2.8 KES
Panda Swap đến KES
1 PANDA thành Sh 0.9051 KES
GameStop đến KES
1 GME thành Sh 1.77 KES
cat in a dogs world đến KES
1 MEW thành Sh 0.5750 KES
Toncoin đến KES
1 TON thành Sh 868.38 KES
GameStop đến KES
1 GSTOP thành Sh -- KES
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 9,012,858.53 KES
JasmyCoin đến KES
1 JASMY thành Sh 4.45 KES
Ondo đến KES
1 ONDO thành Sh 185.59 KES
Aevo đến KES
1 AEVO thành Sh 133.21 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa THORChain và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như THORChain và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của THORChain theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua THORChain với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua THORChain ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.