![base info Telcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bee8d2d16e7cee91ba14c62a57e4e0471710694890665.png)
![TEL](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bee8d2d16e7cee91ba14c62a57e4e0471710694890665.png)
TEL
HKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Telcoin(TEL) thành Đô la Hồng Kông(HKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TEL với giá trị 1 TEL cho 0.02 HKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HKD
Ký hiệu của HKD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Telcoin phổ biến nhất là TEL sang HKD, trong đó mã của Telcoin là TEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TEL thành HKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Telcoin đã thay đổi +0.09% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Telcoin(TEL) đã thay đổi +0.09% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TEL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | $0.01179 | 0.0003% / 0.0004% | |
Bybit | $0.02151 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | $0.02081 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/13 18:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Telcoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Telcoin (TEL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Telcoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TEL (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TEL bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Ponreay_FX ![]() 176 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.004 USD | Số lượng892.43 USDT Giới hạn10 - 1004 USD | ![]() ![]() ![]() | |
m mundocripto ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1.018 USD | Số lượng677.58 USDT Giới hạn10 - 200 USD | ![]() | |
C CriptoYaExchange_Go ![]() 18 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 82.00% | 1.02 USD | Số lượng430.39 USDT Giới hạn30 - 438 USD | ![]() | |
y yaske212 ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.02 USD | Số lượng150 USDT Giới hạn10 - 153 USD | ![]() ![]() | |
F FLASH SALE 1 ![]() ![]() ![]() 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.024 USD | Số lượng460 USDT Giới hạn10 - 471.04 USD | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán TEL (hoặc USDT) lấy HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TEL lấy HKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TEL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC ![]() 56 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.191 USD | Số lượng3990.08 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
M Moneysend ![]() 155 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 1.189 USD | Số lượng21851.32 USDT Giới hạn10 - 9500 USD | ![]() | |
C CryptoCoinP2P ![]() 64 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.16 USD | Số lượng62 USDT Giới hạn50 - 62.26 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 55 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1.15 USD | Số lượng1494.52 USDT Giới hạn10 - 1718 USD | ![]() | |
M Mzansi*Coins*Reserve ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 57.00% | 1.15 USD | Số lượng488.72 USDT Giới hạn10 - 575 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Telcoin thành Đô la Hồng Kông?
Tỷ lệ chuyển đổi Telcoin thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Telcoin là $ 0.02085 mỗi TEL, với tổng vốn hoá thị trường của $ 1,848,673,070.58 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,649,420,000 TEL. Khối lượng giao dịch của Telcoin đã thay đổi -37.28% ($ -4,110,487.00 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TEL là $ 11,025,511.25.
Vốn hoá thị trường
$236.69M
Khối lượng 24h
$885.36K
Nguồn cung lưu hành
88.65B TEL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Telcoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TEL là $ 0.02085 HKD , nghĩa là để mua 5 TEL, bạn phải trả $ 0.1043 HKD . Ngược lại, $1 HKD có thể được giao dịch lấy 47.95 TEL, trong khi $50 HKD có thể chuyển đổi thành 2,397.65 TEL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TEL thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -17.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.02142 HKD và mức thấp nhất là 0.02054 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TEL là $ 0.02745 HKD , thay đổi -23.87% so với giá hiện tại. Telcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +103.08% so với năm trước.
+$
0.01068HKDTEL đến HKD
Số lượng
18:56 hôm nay
0.5 TEL
$0.01043
1 TEL
$0.02085
5 TEL
$0.1043
10 TEL
$0.2085
50 TEL
$1.04
100 TEL
$2.09
500 TEL
$10.43
1000 TEL
$20.85
HKD đến TEL
Số lượng18:56 hôm nay
0.5HKD23.98 TEL
1HKD47.95 TEL
5HKD239.77 TEL
10HKD479.53 TEL
50HKD2,397.65 TEL
100HKD4,795.3 TEL
500HKD23,976.5 TEL
1000HKD47,953 TEL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TEL | $0.001335 | $0.001334 | +0.09% |
1 TEL | $0.002670 | $0.002667 | +0.09% |
5 TEL | $0.01335 | $0.01334 | +0.09% |
10 TEL | $0.02670 | $0.02667 | +0.09% |
50 TEL | $0.1335 | $0.1334 | +0.09% |
100 TEL | $0.2670 | $0.2667 | +0.09% |
500 TEL | $1.33 | $1.33 | +0.09% |
1000 TEL | $2.67 | $2.67 | +0.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TEL | $0.001335 | $0.001757 | -23.87% |
1 TEL | $0.002670 | $0.003515 | -23.87% |
5 TEL | $0.01335 | $0.01757 | -23.87% |
10 TEL | $0.02670 | $0.03515 | -23.87% |
50 TEL | $0.1335 | $0.1757 | -23.87% |
100 TEL | $0.2670 | $0.3515 | -23.87% |
500 TEL | $1.33 | $1.76 | -23.87% |
1000 TEL | $2.67 | $3.51 | -23.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TEL | $0.001335 | $0.0006514 | +103.08% |
1 TEL | $0.002670 | $0.001303 | +103.08% |
5 TEL | $0.01335 | $0.006514 | +103.08% |
10 TEL | $0.02670 | $0.01303 | +103.08% |
50 TEL | $0.1335 | $0.06514 | +103.08% |
100 TEL | $0.2670 | $0.1303 | +103.08% |
500 TEL | $1.33 | $0.6514 | +103.08% |
1000 TEL | $2.67 | $1.3 | +103.08% |
Dự đoán giá Telcoin
Giá của TEL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TEL, giá TEL dự kiến sẽ đạt $0.002691 vào năm 2025.
Giá của TEL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá TEL dự kiến sẽ tăng -15.00%. Đến cuối 2030, giá TEL dự kiến sẽ đạt $0.004735, với ROI tích lũy là +77.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Telcoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Telcoin thành một số loại tiền fiat khác.
Telcoin đến USD
1 TEL thành $ 0.002670 USD
Telcoin đến GBP
1 TEL thành £ 0.002093 GBP
Telcoin đến EUR
1 TEL thành € 0.002483 EUR
Telcoin đến KRW
1 TEL thành ₩ 3.68 KRW
Telcoin đến CAD
1 TEL thành $ 0.003673 CAD
Telcoin đến AUD
1 TEL thành $ 0.004025 AUD
Telcoin đến JPY
1 TEL thành ¥ 0.4185 JPY
Telcoin đến BRL
1 TEL thành R$ 0.01436 BRL
Telcoin đến CNY
1 TEL thành ¥ 0.01937 CNY
Telcoin đến TWD
1 TEL thành NT$ 0.08644 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Telcoin.
Vitalik Smart Gas đến HKD
1 VSG thành $ 0.01887 HKD
![other assets Vitalik Smart Gas](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/21edf6ac0b91a33ec4e820f4cebc8ac81716225079445.png)
io.net đến HKD
1 IO thành $ 37.57 HKD
![other assets io.net](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/82e7c65b20d23d93b3e2cae7c0aa22c71718071451093.png)
CyPepe đến HKD
1 CYPEPE thành $ 0.01024 HKD
![other assets CyPepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/54e963ee591cdc352a01bd1f7c2975a01717434685557.png)
Aethir đến HKD
1 ATH thành $ 0.5746 HKD
![other assets Aethir](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c07d92d529837918a239e86047ed3fbc1718071742820.png)
Biaoqing đến HKD
1 BIAO thành $ 0.1582 HKD
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến HKD
1 NOT thành $ 0.1350 HKD
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pepe đến HKD
1 PEPE thành $ 0.{4}9426 HKD
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Bitcoin đến HKD
1 BTC thành $ 521,937.87 HKD
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến HKD
1 STRUMP thành $ 0.1397 HKD
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến HKD
1 SOL thành $ 1,159.65 HKD
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Telcoin và HKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Telcoin và HKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Telcoin theo HKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Telcoin với 1 HKD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Telcoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.