NOIA
BGN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Synternet(NOIA) thành Lev Bulgari(BGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NOIA với giá trị 1 NOIA cho 0.29 BGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BGN
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Synternet phổ biến nhất là NOIA sang BGN, trong đó mã của Synternet là NOIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NOIA thành BGN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Synternet đã thay đổi +0.90% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Synternet(NOIA) đã thay đổi +0.90% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành NOIA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | лв0.2906 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Huobi | лв0.2903 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | лв0.2908 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | лв0.2911 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 08:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Synternet
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Synternet (NOIA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Synternet trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Synternet thành Lev Bulgari?
Tỷ lệ chuyển đổi Synternet thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Synternet là лв 0.2906 mỗi NOIA, với tổng vốn hoá thị trường của лв 212,002,669.49 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 729,553,100 NOIA. Khối lượng giao dịch của Synternet đã thay đổi -18.37% (лв -360,467.75 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOIA là лв 1,962,284.55.
Vốn hoá thị trường
$117.64M
Khối lượng 24h
$888.81K
Nguồn cung lưu hành
729.55M NOIA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Synternet đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NOIA là лв 0.2906 BGN , nghĩa là để mua 5 NOIA, bạn phải trả лв 1.45 BGN . Ngược lại, лв1 BGN có thể được giao dịch lấy 3.44 NOIA, trong khi лв50 BGN có thể chuyển đổi thành 172.06 NOIA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOIA thành Lev Bulgari đã thay đổi -11.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 0.2954 BGN và mức thấp nhất là 0.2870 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 NOIA là лв 0.4078 BGN , thay đổi -28.79% so với giá hiện tại. Synternet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +234.50% so với năm trước.
+лв
0.2033BGNNOIA đến BGN
Số lượng
08:10 am hôm nay
0.5 NOIA
лв0.1453
1 NOIA
лв0.2906
5 NOIA
лв1.45
10 NOIA
лв2.91
50 NOIA
лв14.53
100 NOIA
лв29.06
500 NOIA
лв145.3
1000 NOIA
лв290.59
BGN đến NOIA
Số lượng08:10 am hôm nay
0.5BGN1.72 NOIA
1BGN3.44 NOIA
5BGN17.21 NOIA
10BGN34.41 NOIA
50BGN172.06 NOIA
100BGN344.12 NOIA
500BGN1,720.62 NOIA
1000BGN3,441.24 NOIA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOIA | $0.08062 | $0.07991 | +0.90% |
1 NOIA | $0.1612 | $0.1598 | +0.90% |
5 NOIA | $0.8062 | $0.7991 | +0.90% |
10 NOIA | $1.61 | $1.6 | +0.90% |
50 NOIA | $8.06 | $7.99 | +0.90% |
100 NOIA | $16.12 | $15.98 | +0.90% |
500 NOIA | $80.62 | $79.91 | +0.90% |
1000 NOIA | $161.24 | $159.82 | +0.90% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NOIA | $0.08062 | $0.1131 | -28.79% |
1 NOIA | $0.1612 | $0.2263 | -28.79% |
5 NOIA | $0.8062 | $1.13 | -28.79% |
10 NOIA | $1.61 | $2.26 | -28.79% |
50 NOIA | $8.06 | $11.31 | -28.79% |
100 NOIA | $16.12 | $22.63 | -28.79% |
500 NOIA | $80.62 | $113.15 | -28.79% |
1000 NOIA | $161.24 | $226.29 | -28.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NOIA | $0.08062 | $0.02422 | +234.50% |
1 NOIA | $0.1612 | $0.04843 | +234.50% |
5 NOIA | $0.8062 | $0.2422 | +234.50% |
10 NOIA | $1.61 | $0.4843 | +234.50% |
50 NOIA | $8.06 | $2.42 | +234.50% |
100 NOIA | $16.12 | $4.84 | +234.50% |
500 NOIA | $80.62 | $24.22 | +234.50% |
1000 NOIA | $161.24 | $48.43 | +234.50% |
Dự đoán giá Synternet
Giá của NOIA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NOIA, giá NOIA dự kiến sẽ đạt $0.1702 vào năm 2025.
Giá của NOIA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá NOIA dự kiến sẽ tăng -16.00%. Đến cuối 2030, giá NOIA dự kiến sẽ đạt $0.2251, với ROI tích lũy là +39.60%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Synternet phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Synternet thành một số loại tiền fiat khác.
Synternet đến USD
1 NOIA thành $ 0.1612 USD
Synternet đến GBP
1 NOIA thành £ 0.1266 GBP
Synternet đến EUR
1 NOIA thành € 0.1485 EUR
Synternet đến KRW
1 NOIA thành ₩ 221.89 KRW
Synternet đến CAD
1 NOIA thành $ 0.2200 CAD
Synternet đến AUD
1 NOIA thành $ 0.2427 AUD
Synternet đến JPY
1 NOIA thành ¥ 25.35 JPY
Synternet đến BRL
1 NOIA thành R$ 0.8458 BRL
Synternet đến CNY
1 NOIA thành ¥ 1.17 CNY
Synternet đến TWD
1 NOIA thành NT$ 5.22 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Synternet.
Notcoin đến BGN
1 NOT thành лв 0.03816 BGN
Panda Swap đến BGN
1 PANDA thành лв 0.01251 BGN
GameStop đến BGN
1 GME thành лв 0.02321 BGN
cat in a dogs world đến BGN
1 MEW thành лв 0.008099 BGN
Toncoin đến BGN
1 TON thành лв 11.94 BGN
GameStop đến BGN
1 GSTOP thành лв -- BGN
Bitcoin đến BGN
1 BTC thành лв 124,178.37 BGN
JasmyCoin đến BGN
1 JASMY thành лв 0.06200 BGN
Ondo đến BGN
1 ONDO thành лв 2.57 BGN
Aevo đến BGN
1 AEVO thành лв 1.82 BGN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Synternet và BGN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Synternet và BGN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Synternet theo BGN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Synternet với 1 BGN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Synternet ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.