RAD
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Radworks(RAD) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RAD với giá trị 1 RAD cho 555.21 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radworks phổ biến nhất là RAD sang LKR, trong đó mã của Radworks là RAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RAD thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Radworks đã thay đổi -0.01% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radworks(RAD) đã thay đổi -0.01% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành RAD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs555.39 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Rs555.03 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | Rs399.89 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | Rs555.21 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rs555.09 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 07:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Radworks
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Radworks (RAD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Radworks trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Radworks thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Radworks thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Radworks là Rs 555.21 mỗi RAD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 28,768,674,123.35 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,815,476 RAD. Khối lượng giao dịch của Radworks đã thay đổi -9.31% (Rs -190,758,921.95 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAD là Rs 2,049,452,308.23.
Vốn hoá thị trường
$95.68M
Khối lượng 24h
$6.18M
Nguồn cung lưu hành
51.82M RAD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Radworks đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 RAD là Rs 555.21 LKR , nghĩa là để mua 5 RAD, bạn phải trả Rs 2,776.07 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.001801 RAD, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.09006 RAD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +9.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 564.14 LKR và mức thấp nhất là 545.47 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 RAD là Rs 525.43 LKR , thay đổi +5.67% so với giá hiện tại. Radworks đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.54% so với năm trước.
-Rs
8.66LKRRAD đến LKR
Số lượng
07:01 am hôm nay
0.5 RAD
Rs277.61
1 RAD
Rs555.21
5 RAD
Rs2,776.07
10 RAD
Rs5,552.14
50 RAD
Rs27,760.7
100 RAD
Rs55,521.39
500 RAD
Rs277,606.96
1000 RAD
Rs555,213.92
LKR đến RAD
Số lượng07:01 am hôm nay
0.5LKR0.0009006 RAD
1LKR0.001801 RAD
5LKR0.009006 RAD
10LKR0.01801 RAD
50LKR0.09006 RAD
100LKR0.1801 RAD
500LKR0.9006 RAD
1000LKR1.8 RAD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAD | $0.9233 | $0.9234 | -0.01% |
1 RAD | $1.85 | $1.85 | -0.01% |
5 RAD | $9.23 | $9.23 | -0.01% |
10 RAD | $18.47 | $18.47 | -0.01% |
50 RAD | $92.33 | $92.34 | -0.01% |
100 RAD | $184.66 | $184.69 | -0.01% |
500 RAD | $923.31 | $923.44 | -0.01% |
1000 RAD | $1,846.61 | $1,846.89 | -0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:01 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RAD | $0.9233 | $0.8738 | +5.67% |
1 RAD | $1.85 | $1.75 | +5.67% |
5 RAD | $9.23 | $8.74 | +5.67% |
10 RAD | $18.47 | $17.48 | +5.67% |
50 RAD | $92.33 | $87.38 | +5.67% |
100 RAD | $184.66 | $174.75 | +5.67% |
500 RAD | $923.31 | $873.77 | +5.67% |
1000 RAD | $1,846.61 | $1,747.54 | +5.67% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:01 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RAD | $0.9233 | $0.9377 | -1.54% |
1 RAD | $1.85 | $1.88 | -1.54% |
5 RAD | $9.23 | $9.38 | -1.54% |
10 RAD | $18.47 | $18.75 | -1.54% |
50 RAD | $92.33 | $93.77 | -1.54% |
100 RAD | $184.66 | $187.54 | -1.54% |
500 RAD | $923.31 | $937.71 | -1.54% |
1000 RAD | $1,846.61 | $1,875.43 | -1.54% |
Dự đoán giá Radworks
Giá của RAD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RAD, giá RAD dự kiến sẽ đạt $2.85 vào năm 2025.
Giá của RAD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá RAD dự kiến sẽ tăng -20.00%. Đến cuối 2030, giá RAD dự kiến sẽ đạt $3.31, với ROI tích lũy là +79.42%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Radworks phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Radworks thành một số loại tiền fiat khác.
Radworks đến USD
1 RAD thành $ 1.85 USD
Radworks đến GBP
1 RAD thành £ 1.45 GBP
Radworks đến EUR
1 RAD thành € 1.7 EUR
Radworks đến KRW
1 RAD thành ₩ 2,541.15 KRW
Radworks đến CAD
1 RAD thành $ 2.52 CAD
Radworks đến AUD
1 RAD thành $ 2.78 AUD
Radworks đến JPY
1 RAD thành ¥ 290.37 JPY
Radworks đến BRL
1 RAD thành R$ 9.69 BRL
Radworks đến CNY
1 RAD thành ¥ 13.39 CNY
Radworks đến TWD
1 RAD thành NT$ 59.77 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Radworks.
Notcoin đến LKR
1 NOT thành Rs 6.28 LKR
Panda Swap đến LKR
1 PANDA thành Rs 2.1 LKR
GameStop đến LKR
1 GME thành Rs 3.87 LKR
cat in a dogs world đến LKR
1 MEW thành Rs 1.32 LKR
Toncoin đến LKR
1 TON thành Rs 2,004.77 LKR
GameStop đến LKR
1 GSTOP thành Rs -- LKR
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 20,746,207.79 LKR
JasmyCoin đến LKR
1 JASMY thành Rs 10.25 LKR
Ondo đến LKR
1 ONDO thành Rs 427.52 LKR
Aevo đến LKR
1 AEVO thành Rs 305.69 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Radworks và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Radworks và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Radworks theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Radworks với 1 LKR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Radworks ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.