XRD
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Radix(XRD) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XRD với giá trị 1 XRD cho 572.03 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radix phổ biến nhất là XRD sang IDR, trong đó mã của Radix là XRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XRD thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Radix đã thay đổi -4.45% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radix(XRD) đã thay đổi -4.45% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành XRD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp567.33 | 0.0003% / 0.0004%VIP | |
Gate.io | Rp572.06 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp572.22 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/14 00:00:29(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Radix
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Radix (XRD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Radix trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua XRD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 1347 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15650 IDR | Số lượng1444.45 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 2 1698 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15650 IDR | Số lượng228.33 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR -3 1506 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15650 IDR | Số lượng1012.08 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
M Maju Jaya 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16388 IDR | Số lượng100 USDT Giới hạn50000 - 250000 IDR | ||
W WinFastExc3 1977 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16397 IDR | Số lượng213.93 USDT Giới hạn100000 - 6288250 IDR |
Các ưu đãi bán XRD (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XRD lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XRD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Rajawali 216 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 16511 IDR | Số lượng27890 USDT Giới hạn3000 - 450000000 IDR | ||
0 0% ENERGY 144 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16300 IDR | Số lượng99116.86 USDT Giới hạn8000000 - 25000000 IDR | ||
A Ancahya 77 2424 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16299 IDR | Số lượng77810.21 USDT Giới hạn500000 - 5000000 IDR | ||
A Alexa Changer 446 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16299 IDR | Số lượng1145.99 USDT Giới hạn1000000 - 18673900 IDR | ||
J JAKARTA_EXCHANGER 242 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16297 IDR | Số lượng375.17 USDT Giới hạn500000 - 19116707 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Radix thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Radix thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Radix là Rp 572.03 mỗi XRD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 5,989,920,640,470.04 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,471,267,000 XRD. Khối lượng giao dịch của Radix đã thay đổi +4.98% (Rp 1,996,312,890.13 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRD là Rp 40,110,767,332.28.
Vốn hoá thị trường
$367.84M
Khối lượng 24h
$2.59M
Nguồn cung lưu hành
10.47B XRD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Radix đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XRD là Rp 572.03 IDR , nghĩa là để mua 5 XRD, bạn phải trả Rp 2,860.17 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001748 XRD, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.08741 XRD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -11.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.45%, đạt mức cao nhất là 600.32 IDR và mức thấp nhất là 566.15 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 XRD là Rp 695.56 IDR , thay đổi -17.76% so với giá hiện tại. Radix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.57% so với năm trước.
-Rp
329.78IDRXRD đến IDR
Số lượng
00:04 am hôm nay
0.5 XRD
Rp286.02
1 XRD
Rp572.03
5 XRD
Rp2,860.17
10 XRD
Rp5,720.34
50 XRD
Rp28,601.7
100 XRD
Rp57,203.4
500 XRD
Rp286,017
1000 XRD
Rp572,034
IDR đến XRD
Số lượng00:04 am hôm nay
0.5IDR0.0008741 XRD
1IDR0.001748 XRD
5IDR0.008741 XRD
10IDR0.01748 XRD
50IDR0.08741 XRD
100IDR0.1748 XRD
500IDR0.8741 XRD
1000IDR1.75 XRD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XRD | $0.01756 | $0.01838 | -4.45% |
1 XRD | $0.03513 | $0.03677 | -4.45% |
5 XRD | $0.1756 | $0.1838 | -4.45% |
10 XRD | $0.3513 | $0.3677 | -4.45% |
50 XRD | $1.76 | $1.84 | -4.45% |
100 XRD | $3.51 | $3.68 | -4.45% |
500 XRD | $17.56 | $18.38 | -4.45% |
1000 XRD | $35.13 | $36.77 | -4.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:04 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XRD | $0.01756 | $0.02136 | -17.76% |
1 XRD | $0.03513 | $0.04271 | -17.76% |
5 XRD | $0.1756 | $0.2136 | -17.76% |
10 XRD | $0.3513 | $0.4271 | -17.76% |
50 XRD | $1.76 | $2.14 | -17.76% |
100 XRD | $3.51 | $4.27 | -17.76% |
500 XRD | $17.56 | $21.36 | -17.76% |
1000 XRD | $35.13 | $42.71 | -17.76% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:04 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XRD | $0.01756 | $0.02769 | -36.57% |
1 XRD | $0.03513 | $0.05538 | -36.57% |
5 XRD | $0.1756 | $0.2769 | -36.57% |
10 XRD | $0.3513 | $0.5538 | -36.57% |
50 XRD | $1.76 | $2.77 | -36.57% |
100 XRD | $3.51 | $5.54 | -36.57% |
500 XRD | $17.56 | $27.69 | -36.57% |
1000 XRD | $35.13 | $55.38 | -36.57% |
Dự đoán giá Radix
Giá của XRD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XRD, giá XRD dự kiến sẽ đạt $0.05401 vào năm 2025.
Giá của XRD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá XRD dự kiến sẽ tăng -11.00%. Đến cuối 2030, giá XRD dự kiến sẽ đạt $0.07915, với ROI tích lũy là +125.31%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Radix phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Radix thành một số loại tiền fiat khác.
Radix đến USD
1 XRD thành $ 0.03513 USD
Radix đến GBP
1 XRD thành £ 0.02753 GBP
Radix đến EUR
1 XRD thành € 0.03272 EUR
Radix đến KRW
1 XRD thành ₩ 48.34 KRW
Radix đến CAD
1 XRD thành $ 0.04828 CAD
Radix đến AUD
1 XRD thành $ 0.05295 AUD
Radix đến JPY
1 XRD thành ¥ 5.52 JPY
Radix đến BRL
1 XRD thành R$ 0.1884 BRL
Radix đến CNY
1 XRD thành ¥ 0.2550 CNY
Radix đến TWD
1 XRD thành NT$ 1.14 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Radix.
Vitalik Smart Gas đến IDR
1 VSG thành Rp 33.25 IDR
io.net đến IDR
1 IO thành Rp 80,830 IDR
CyPepe đến IDR
1 CYPEPE thành Rp 24.2 IDR
Aethir đến IDR
1 ATH thành Rp 1,191.6 IDR
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 262.96 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 279.76 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1934 IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,086,974,046.12 IDR
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 294.82 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,398,590.57 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Radix và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Radix và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Radix theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Radix với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Radix ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.