POPCAT
AUD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Popcat (SOL)(POPCAT) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 POPCAT với giá trị 1 POPCAT cho 0.72 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AUD
Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Popcat (SOL) phổ biến nhất là POPCAT sang AUD, trong đó mã của Popcat (SOL) là POPCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi POPCAT thành AUD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Popcat (SOL) đã thay đổi -5.50% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Popcat (SOL)(POPCAT) đã thay đổi -5.50% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi % thành POPCAT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $0.7187 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Gate.io | $0.7323 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/28 20:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Popcat (SOL)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Popcat (SOL) (POPCAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Popcat (SOL) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Popcat (SOL) thành Đô la Úc?
Tỷ lệ chuyển đổi Popcat (SOL) thành Đô la Úc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Popcat (SOL) là $ 0.7187 mỗi POPCAT, với tổng vốn hoá thị trường của $ 704,350,839.38 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của 979,973,200 POPCAT. Khối lượng giao dịch của Popcat (SOL) đã thay đổi +3.01% ($ 2,937,330.77 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POPCAT là $ 97,566,291.32.
Vốn hoá thị trường
$468.10M
Khối lượng 24h
$66.79M
Nguồn cung lưu hành
979.97M POPCAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Popcat (SOL) đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 POPCAT là $ 0.7187 AUD , nghĩa là để mua 5 POPCAT, bạn phải trả $ 3.59 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 1.39 POPCAT, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 69.57 POPCAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 POPCAT thành Đô la Úc đã thay đổi +20.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.50%, đạt mức cao nhất là 0.7948 AUD và mức thấp nhất là 0.6889 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 POPCAT là $ 0.7132 AUD , thay đổi +0.78% so với giá hiện tại. Popcat (SOL) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+$
0.7149AUDPOPCAT đến AUD
Số lượng
20:38 hôm nay
0.5 POPCAT
$0.3594
1 POPCAT
$0.7187
5 POPCAT
$3.59
10 POPCAT
$7.19
50 POPCAT
$35.94
100 POPCAT
$71.87
500 POPCAT
$359.37
1000 POPCAT
$718.75
AUD đến POPCAT
Số lượng20:38 hôm nay
0.5AUD0.6957 POPCAT
1AUD1.39 POPCAT
5AUD6.96 POPCAT
10AUD13.91 POPCAT
50AUD69.57 POPCAT
100AUD139.13 POPCAT
500AUD695.66 POPCAT
1000AUD1,391.31 POPCAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POPCAT | $0.2388 | $0.2527 | -5.50% |
1 POPCAT | $0.4777 | $0.5053 | -5.50% |
5 POPCAT | $2.39 | $2.53 | -5.50% |
10 POPCAT | $4.78 | $5.05 | -5.50% |
50 POPCAT | $23.88 | $25.27 | -5.50% |
100 POPCAT | $47.77 | $50.53 | -5.50% |
500 POPCAT | $238.83 | $252.66 | -5.50% |
1000 POPCAT | $477.67 | $505.31 | -5.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:38 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 POPCAT | $0.2388 | $0.2370 | +0.78% |
1 POPCAT | $0.4777 | $0.4740 | +0.78% |
5 POPCAT | $2.39 | $2.37 | +0.78% |
10 POPCAT | $4.78 | $4.74 | +0.78% |
50 POPCAT | $23.88 | $23.7 | +0.78% |
100 POPCAT | $47.77 | $47.4 | +0.78% |
500 POPCAT | $238.83 | $237 | +0.78% |
1000 POPCAT | $477.67 | $474.01 | +0.78% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:38 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 POPCAT | $0.2388 | $0.001286 | -- |
1 POPCAT | $0.4777 | $0.002572 | -- |
5 POPCAT | $2.39 | $0.01286 | -- |
10 POPCAT | $4.78 | $0.02572 | -- |
50 POPCAT | $23.88 | $0.1286 | -- |
100 POPCAT | $47.77 | $0.2572 | -- |
500 POPCAT | $238.83 | $1.29 | -- |
1000 POPCAT | $477.67 | $2.57 | -- |
Dự đoán giá Popcat (SOL)
Giá của POPCAT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của POPCAT, giá POPCAT dự kiến sẽ đạt -- vào năm 2025.
Giá của POPCAT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá POPCAT dự kiến sẽ tăng +5.00%. Đến cuối 2030, giá POPCAT dự kiến sẽ đạt --, với ROI tích lũy là 0.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Popcat (SOL) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Popcat (SOL) thành một số loại tiền fiat khác.
Popcat (SOL) đến USD
1 POPCAT thành $ 0.4777 USD
Popcat (SOL) đến GBP
1 POPCAT thành £ 0.3744 GBP
Popcat (SOL) đến EUR
1 POPCAT thành € 0.4399 EUR
Popcat (SOL) đến KRW
1 POPCAT thành ₩ 651.31 KRW
Popcat (SOL) đến CAD
1 POPCAT thành $ 0.6520 CAD
Popcat (SOL) đến AUD
1 POPCAT thành $ 0.7187 AUD
Popcat (SOL) đến JPY
1 POPCAT thành ¥ 75.05 JPY
Popcat (SOL) đến BRL
1 POPCAT thành R$ 2.46 BRL
Popcat (SOL) đến CNY
1 POPCAT thành ¥ 3.46 CNY
Popcat (SOL) đến TWD
1 POPCAT thành NT$ 15.39 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AUD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Popcat (SOL).
Notcoin đến AUD
1 NOT thành $ 0.01353 AUD
Pepe đến AUD
1 PEPE thành $ 0.{4}2413 AUD
Super Trump đến AUD
1 STRUMP thành $ 0.01361 AUD
Retik Finance đến AUD
1 RETIK thành $ 1.3 AUD
Pendle đến AUD
1 PENDLE thành $ 9.88 AUD
Bitcoin đến AUD
1 BTC thành $ 102,768.86 AUD
JasmyCoin đến AUD
1 JASMY thành $ 0.03851 AUD
FLOKI đến AUD
1 FLOKI thành $ 0.0004412 AUD
MAGA PEPE đến AUD
1 MAGAPEPE thành $ 0.{10}3465 AUD
DOG•GO•TO•THE•MOON đến AUD
1 DOG thành $ 0.007105 AUD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Popcat (SOL) với 1 AUD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Popcat (SOL) ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.